CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam (frc)

22
-0.60
(-2.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV150,090229,212336,151264,032200,070
Giá vốn hàng bán120,900167,897244,959199,918149,695
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,19061,31491,05964,11348,227
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh42127,96441,44728,67920,501
Tổng lợi nhuận trước thuế73627,08941,30828,29120,067
Lợi nhuận sau thuế 36621,35432,97921,64516,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36621,35432,97921,64516,013
Tổng tài sản ngắn hạn153,290220,515194,970185,201145,326153,290220,515194,970185,201145,32699,111103,793117,117
Tiền mặt30,2703,14022,06341,17512,51230,2703,14022,06341,17512,51212,9412,5993,282
Đầu tư tài chính ngắn hạn58,00080,00040,00016,50027,57058,00080,00040,00016,50027,570
Hàng tồn kho51,29486,31090,08457,35547,57751,29486,31090,08457,35547,57748,42460,16969,705
Tài sản dài hạn69,84984,41096,71834,28022,20169,84984,41096,71834,28022,20117,09115,32917,475
Tài sản cố định38,14752,89752,66632,68217,76838,14752,89752,66632,68217,76816,15114,54716,328
Đầu tư tài chính dài hạn30,00330,00330,00330,00330,00330,003
Tổng tài sản223,139304,925291,688219,481167,527223,139304,925291,688219,481167,527116,203119,121134,592
Tổng nợ75,430157,582162,699123,47093,16175,430157,582162,699123,47093,16157,85073,75697,783
Vốn chủ sở hữu147,709147,343128,98996,01174,365147,709147,343128,98996,01174,36558,35245,36636,809

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.12K7.12K10.99K7.21K5.34K0.06K-0.93K0.05K0.07K
Giá cuối kỳ23.90K34.10K34.41K16.04K17.21KKKKK
Giá / EPS (PE)195.90 (lần)4.79 (lần)3.13 (lần)2.22 (lần)3.22 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách49.24K49.11K43K32K24.79K11.50K11.44K12.37K12.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.49 (lần)0.69 (lần)0.80 (lần)0.50 (lần)0.69 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.70%72.32%66.84%84.38%86.75%80.17%77.54%75.42%74.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.30%27.68%33.16%15.62%13.25%19.83%22.46%24.58%25.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.80%51.68%55.78%56.26%55.61%69.82%71.07%69.31%71.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.07%106.95%126.13%128.60%125.28%231.33%245.64%225.86%248.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.20%48.32%44.22%43.74%44.39%30.18%28.93%30.69%28.68%
6/ Thanh toán hiện hành204.65%140.76%120.52%151.34%155.99%116.76%113%114.96%113.69%
7/ Thanh toán nhanh136.17%85.67%64.83%104.47%104.92%44.33%46.15%34.13%55.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn40.41%2%13.64%33.65%13.43%5.75%7.16%6.54%8.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.26%75.17%115.24%120.30%119.43%151.34%156.53%195.05%176.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn97.91%103.94%172.41%142.57%137.67%188.77%201.86%258.61%236.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu101.61%155.56%260.60%275%269.04%501.45%541.02%635.58%615.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho235.70%194.53%271.92%348.56%314.64%260.13%296.93%329.05%413.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.24%9.32%9.81%8.20%8%0.10%-1.49%0.06%0.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.16%7%11.31%9.86%9.56%0.14%-2.34%0.11%0.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.25%14.49%25.57%22.54%21.53%0.48%-8.08%0.37%0.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%13%13%11%11%%-2%%%
Tăng trưởng doanh thu-34.52%-31.81%27.31%31.97%%-6.94%-21.19%3.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98.29%-35.25%52.36%35.17%%-105.95%-2,110.87%-33.01%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-52.13%-3.15%31.77%32.53%%-5.37%0.62%-9.25%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.25%14.23%34.35%29.11%%0.48%-7.48%-0.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-26.82%4.54%32.90%31.01%%-3.68%-1.86%-6.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |