CTCP Lâm đặc sản Xuất khẩu Quảng Nam (frc)

21.80
-1.10
(-4.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.90
21.20
22
21
9,600
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
3 triệu
661
37.4 - 21

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.80 2,700 22.00 28,100
20.60 900 23.90 100
19.70 100 24.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:55 21 -3 1,500 1,500
13:58 22 -2 1,000 2,500
13:59 22 -2 1,400 3,900
14:10 21.80 -2.20 5,700 9,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 205 (0.20) 0% 15 (0.02) 0%
2020 180 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2021 325 (0.34) 0% 17.50 (0.03) 0%
2022 300 (0) 0% 14.75 (0) 0%
2023 180 (0) 0% 9 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV150,090229,212336,151264,032200,070
Tổng lợi nhuận trước thuế73627,08941,30828,29120,067
Lợi nhuận sau thuế 36621,35432,97921,64516,013
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36621,35432,97921,64516,013
Tổng tài sản223,139304,925291,688219,481223,139304,925291,688219,481167,527116,203119,121134,592
Tổng nợ75,430157,582162,699123,47075,430157,582162,699123,47093,16157,85073,75697,783
Vốn chủ sở hữu147,709147,343128,98996,011147,709147,343128,98996,01174,36558,35245,36636,809


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |