CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (frt)

162.50
-1.50
(-0.91%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV9,067,7998,722,3858,265,6427,200,29431,975,61430,276,71122,619,50514,799,95316,988,95715,889,64613,795,03611,722,218
Giá vốn hàng bán7,234,3157,167,3926,864,6456,089,48026,688,00625,462,62319,343,44812,620,41514,522,90313,254,72511,330,2559,442,776
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,807,3401,522,6231,371,3071,081,3345,161,6434,703,1773,151,5132,041,0022,111,0572,043,6091,816,2601,410,379
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh89,086-93,7771,415-202,179-296,509473,968546,19614,319272,823402,788334,239229,567
Tổng lợi nhuận trước thuế88,749-97,2141,352-200,390-294,182485,623554,14028,427278,003434,775363,074259,383
Lợi nhuận sau thuế 60,687-103,493-13,022-214,752-329,197398,074443,89810,217203,847347,747289,878207,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,764-100,877-21,086-218,606-345,643390,361443,73224,719213,015347,763289,878207,506
Tổng tài sản ngắn hạn10,921,00111,415,30810,056,5257,687,78711,415,3089,326,79710,221,9324,959,9996,173,2394,815,2693,509,3304,408,713
Tiền mặt870,876960,823541,305382,450960,823745,5561,105,210701,504869,650948,378638,0761,457,507
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,573,0001,194,0001,037,000342,0001,194,0001,119,0001,820,500788,159494,6434,140117,350
Hàng tồn kho7,577,1548,470,0797,334,7236,091,6108,470,0796,525,5624,975,9741,853,1343,399,0922,519,5841,729,3491,985,547
Tài sản dài hạn1,715,8841,683,1421,663,5331,490,7061,683,1421,197,000564,137427,579420,534352,400361,898301,687
Tài sản cố định1,347,4311,307,6371,263,676977,8881,307,637847,270171,95350,62848,57145,59246,3311,697
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản12,636,88413,098,45011,720,0589,178,49313,098,45010,523,79710,786,0695,387,5786,593,7735,167,6693,871,2284,710,400
Tổng nợ10,857,02611,379,2799,924,6837,401,07511,379,2798,474,4619,106,7944,162,4485,314,4104,008,9023,074,7744,195,169
Vốn chủ sở hữu1,779,8581,719,1711,795,3751,777,4181,719,1712,049,3361,679,2741,225,1301,279,3631,158,767796,454515,230

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK3.29K5.62K0.31K2.70K5.11K7.25K5.19K3.64K1.03K
Giá cuối kỳ156K107K59.54K57.43K18.34K11.57K33.73KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)18.07 (lần)10.22 (lần)58.60 (lần)4.29 (lần)6.60 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.06K12.62K17.30K21.26K15.51K16.20K17.04K19.91K12.88K7.80K1.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)11.94 (lần)8.48 (lần)3.44 (lần)2.70 (lần)1.18 (lần)0.71 (lần)1.98 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ136 (Mi)136 (Mi)118 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)79 (Mi)68 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.42%87.15%88.63%94.77%92.06%93.62%93.18%90.65%93.60%92.62%90.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.58%12.85%11.37%5.23%7.94%6.38%6.82%9.35%6.40%7.38%9.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.92%86.88%80.53%84.43%77.26%80.60%77.58%79.43%89.06%88.11%96.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu609.99%661.91%413.52%542.31%339.76%415.40%345.96%386.06%814.23%741%2,459.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.08%13.12%19.47%15.57%22.74%19.40%22.42%20.57%10.94%11.89%3.91%
6/ Thanh toán hiện hành100.59%100.32%110.06%112.25%119.16%116.30%120.11%114.13%105.09%105.11%94.08%
7/ Thanh toán nhanh30.80%25.88%33.06%57.61%74.64%52.26%57.26%57.89%57.76%52.93%54.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.02%8.44%8.80%12.14%16.85%16.38%23.66%20.75%34.74%34.12%19.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản263.17%244.12%287.70%209.71%274.71%257.65%307.48%356.35%248.86%303.08%336.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn304.52%280.11%324.62%221.28%298.39%275.20%329.98%393.10%265.89%327.24%371.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,868.47%1,859.94%1,477.39%1,346.98%1,208.03%1,327.92%1,371.25%1,732.06%2,275.14%2,548.86%8,605.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho361.03%315.09%390.20%388.74%681.03%427.26%526.07%655.17%475.58%565.41%756.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.91%-1.08%1.29%1.96%0.17%1.25%2.19%2.10%1.77%1.68%0.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%3.71%4.11%0.46%3.23%6.73%7.49%4.41%5.56%2.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%19.05%26.42%2.02%16.65%30.01%36.40%40.27%46.72%66.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-1%2%2%%1%3%3%2%2%1%
Tăng trưởng doanh thu9.93%5.61%33.85%52.83%-12.88%6.92%15.18%17.68%%57.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-236.75%-188.54%-12.03%1,695.10%-88.40%-38.75%19.97%39.70%%255.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả46.93%34.28%-6.94%118.78%-21.68%32.57%30.38%-26.71%%53.07%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-13.24%-16.11%22.04%37.07%-4.24%10.41%45.49%54.58%%408.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản33.86%24.47%-2.43%100.20%-18.29%27.60%33.49%-17.82%%66.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |