CTCP Điện Gia Lai (geg)

13.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV739,215568,774565,913480,308548,4622,163,4562,093,2331,381,1191,494,5231,159,374559,488539,100431,381354,355338,774
Giá vốn hàng bán321,119316,171272,928217,827235,6031,042,5291,081,833613,940732,667509,711253,488227,296212,528157,320134,453
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV418,096252,603292,985262,481312,8591,120,9281,011,399767,179760,656649,663306,001311,804218,853197,035204,321
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh137,39552,84017,07721,039105,584196,539420,339287,999303,928304,290207,093239,156148,496147,793132,060
Tổng lợi nhuận trước thuế136,64354,65117,90616,290106,167195,014406,766368,716308,586303,948206,939230,437149,241148,509128,000
Lợi nhuận sau thuế 126,27731,9593157,376103,673143,324370,580325,434294,963290,516187,267209,301134,414132,320113,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ89,66250,56913,7228,70764,246137,244315,693282,832257,355251,000144,693153,76995,06992,67276,017
Tổng tài sản ngắn hạn1,690,8541,458,4841,518,0741,386,7561,525,9691,458,4842,118,4171,316,2501,779,2761,190,3931,229,873485,811341,887484,517435,055
Tiền mặt214,931229,105264,609260,888321,666229,105333,840255,817135,405105,370609,411223,00068,00488,74597,817
Đầu tư tài chính ngắn hạn233,228233,228222,572235,875177,850233,228490,78012,000252,0008,172219,000
Hàng tồn kho129,484126,615154,391153,916153,799126,615155,076146,324151,973314,26624,72226,15116,1819,62814,287
Tài sản dài hạn14,462,00314,673,88714,817,53314,942,74014,972,04514,673,88714,999,73711,156,4285,993,8325,572,8273,130,6861,172,7981,209,7981,400,6711,275,286
Tài sản cố định13,907,93314,067,79714,250,77014,385,0769,806,03514,067,7979,965,49410,504,2535,374,7935,258,9442,877,6721,113,9911,169,3361,223,6771,108,388
Đầu tư tài chính dài hạn167,596168,150156,976165,384118,025168,150112,950100,1222,600200891691
Tổng tài sản16,152,85816,132,37116,335,60716,329,49616,498,01316,132,37117,118,15412,472,6787,773,1086,763,2194,360,5591,658,6091,551,6841,885,1881,710,342
Tổng nợ10,259,62010,365,04910,662,31510,617,86710,764,96810,365,04911,488,4198,734,9854,305,1924,183,5911,952,624340,592401,002723,193639,461
Vốn chủ sở hữu5,893,2385,767,3225,673,2925,711,6295,733,0455,767,3225,629,7353,737,6933,467,9162,579,6282,407,9351,318,0171,150,6831,161,9961,070,880

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.48K0.40K0.98K1K1.17K1.23K0.75K1.58K1.28K1.24K1.02K0.70K1.39K1.45K0.29K
Giá cuối kỳ13.25K12.85K15.09K20.87K16.20K18.84K10.35K8.31KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)27.80 (lần)31.95 (lần)15.39 (lần)20.81 (lần)13.86 (lần)15.30 (lần)13.89 (lần)5.25 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.27K16.90K17.49K13.25K15.75K12.65K12.40K13.58K15.45K15.60K14.38K12.39K12.32K8.11K7.65K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.76 (lần)0.86 (lần)1.57 (lần)1.03 (lần)1.49 (lần)0.83 (lần)0.61 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ341 (Mi)341 (Mi)322 (Mi)282 (Mi)220 (Mi)204 (Mi)194 (Mi)97 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.47%9.04%12.38%10.55%22.89%17.60%28.20%29.29%22.03%25.70%25.44%23.48%28.39%20.21%33.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.53%90.96%87.62%89.45%77.11%82.40%71.80%70.71%77.97%74.30%74.56%76.52%71.61%79.79%66.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.52%64.25%67.11%70.03%55.39%61.86%44.78%20.53%25.84%38.36%37.39%46.48%37.85%65.44%59.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu174.09%179.72%204.07%233.70%124.14%162.18%81.09%25.84%34.85%62.24%59.71%86.86%60.91%189.35%144.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.48%35.75%32.89%29.97%44.61%38.14%55.22%79.47%74.16%61.64%62.61%53.52%62.15%34.56%40.94%
6/ Thanh toán hiện hành99.89%86.86%102.31%130.90%161.60%142.32%232.82%469.72%253.07%236.09%248.95%138.18%297.85%88.04%118.48%
7/ Thanh toán nhanh92.24%79.32%94.82%116.35%147.79%104.75%228.14%444.44%241.09%231.39%240.77%132.90%292.29%64.59%106.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.70%13.64%16.12%25.44%12.30%12.60%115.37%215.62%50.34%43.24%55.97%10.26%75.02%16.40%67.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.57%13.41%12.23%11.07%19.23%17.14%12.83%32.50%27.80%18.80%19.81%17.85%69.20%43.95%7.40%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn139.23%148.34%98.81%104.93%84%97.39%45.49%110.97%126.18%73.14%77.87%76%243.81%217.44%21.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.95%37.51%37.18%36.95%43.10%44.94%23.24%40.90%37.49%30.50%31.64%33.35%111.36%127.17%18.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho871.18%823.39%697.61%419.58%482.10%162.19%1,025.35%869.17%1,313.44%1,633.98%941.09%763.13%8,853.92%520.40%157.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.91%6.34%15.08%20.48%17.22%21.65%25.86%28.52%22.04%26.15%22.44%16.87%10.11%14.03%20.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.01%0.85%1.84%2.27%3.31%3.71%3.32%9.27%6.13%4.92%4.44%3.01%7%6.17%1.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.76%2.38%5.61%7.57%7.42%9.73%6.01%11.67%8.26%7.98%7.10%5.63%11.26%17.85%3.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%13%29%46%35%49%57%68%45%59%57%44%15%22%28%
Tăng trưởng doanh thu13.65%3.35%51.56%-7.59%28.91%107.22%3.78%24.97%21.74%4.60%10.03%-69.87%33%645.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.62%-56.53%11.62%9.90%2.53%73.47%-5.90%61.74%2.59%21.91%46.31%-49.73%-4.16%403.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.69%-9.78%31.52%102.89%2.91%114.25%473.30%-15.06%-44.55%13.09%-20.26%43.46%-51.14%39.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.79%2.44%50.62%7.78%34.43%7.13%82.69%14.54%-0.97%8.51%15.99%0.61%51.88%6.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.09%-5.76%37.25%60.46%14.93%55.10%162.90%6.89%-17.69%10.22%-0.86%16.83%-15.54%25.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |