CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (gmx)

19.50
0.10
(0.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,15543,15844,16161,44944,622193,391286,796213,997264,729271,099240,509218,927205,054182,738143,508
Giá vốn hàng bán17,00928,04228,38741,80430,864129,097179,657146,758181,561190,089168,496153,270135,994124,67294,914
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,14615,11515,77419,62613,75864,273107,13567,23983,16880,99972,01465,65769,01258,06648,594
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,9847,1017,6189,8355,63530,18956,41529,29935,05432,55126,07725,80625,08820,06513,220
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9297,0667,4199,7805,53529,80054,99229,40834,31632,14925,92725,81724,67519,91913,198
Lợi nhuận sau thuế 1,5015,6165,8647,7824,37423,63643,58223,44627,06224,58221,00020,77720,58317,07011,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5015,6165,8647,7824,37423,63643,58223,44627,06224,58221,00020,77720,58317,07011,297
Tổng tài sản ngắn hạn58,34258,04754,18854,24854,26058,04771,70545,19557,88351,12865,12147,52148,89452,25132,261
Tiền mặt4,5137,50210,1245,2179,7007,50224,82115,71031,60816,18110,94017,44821,4854,8542,400
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho43,81141,76835,31441,28935,18841,76838,09017,85118,84730,57539,07724,61023,50621,99419,648
Tài sản dài hạn107,394109,735110,077113,252115,129109,735116,650111,86984,83080,72067,56764,03260,16159,83466,371
Tài sản cố định36,86939,25541,32043,80046,25139,25568,85257,17350,72154,30954,92345,47840,57146,35047,828
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0007,0561,5002,5378,767
Tổng tài sản165,736167,782164,265167,500169,389167,782188,355157,064142,713131,848132,688111,553109,055112,08598,632
Tổng nợ45,29148,50841,68349,49151,03448,50873,41250,78149,06245,24950,73332,12330,40236,26427,476
Vốn chủ sở hữu120,445119,275122,582118,008118,354119,275114,943106,28393,65186,59981,95579,43078,65375,82171,155

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.30K2.61K4.82K2.59K5.09K4.62K3.95K3.90K3.87K3.21K2.12K2.05K2.55K2.78K3.65K4.02K5.09K1.87K
Giá cuối kỳ19K18.70K16.45K16.21K16.38K15.21K13.45K13.67K11.76K7.03K4.37K4.92K3.69K2.79K18.50K18.50K18.50K18.50K
Giá / EPS (PE)8.27 (lần)7.15 (lần)3.41 (lần)6.25 (lần)3.22 (lần)3.29 (lần)3.41 (lần)3.50 (lần)3.04 (lần)2.19 (lần)2.06 (lần)2.40 (lần)1.45 (lần)1.01 (lần)5.07 (lần)4.60 (lần)3.64 (lần)9.88 (lần)
Giá sổ sách13.32K13.19K12.71K11.76K17.60K16.28K15.40K14.93K14.78K14.25K13.37K13.15K13.56K14.39K13.05K12.39K11.54K9.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.43 (lần)1.42 (lần)1.29 (lần)1.38 (lần)0.93 (lần)0.93 (lần)0.87 (lần)0.92 (lần)0.80 (lần)0.49 (lần)0.33 (lần)0.37 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)1.42 (lần)1.49 (lần)1.60 (lần)1.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.20%34.60%38.07%28.77%40.56%38.78%49.08%42.60%44.83%46.62%32.71%45.07%31.31%37.54%37.18%37.30%41.23%31.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.80%65.40%61.93%71.23%59.44%61.22%50.92%57.40%55.17%53.38%67.29%54.93%68.69%62.46%62.82%62.70%58.77%68.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.33%28.91%38.98%32.33%34.38%34.32%38.23%28.80%27.88%32.35%27.86%40.46%36.96%36.58%39.44%20.65%16.59%13.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.60%40.67%63.87%47.78%52.39%52.25%61.90%40.44%38.65%47.83%38.61%67.95%58.64%57.69%65.13%26.03%19.89%15.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.67%71.09%61.02%67.67%65.62%65.68%61.77%71.20%72.12%67.65%72.14%59.54%63.04%63.42%60.56%79.34%83.41%86.71%
6/ Thanh toán hiện hành132.74%123.06%103.31%99.45%122.99%112.99%128.36%147.93%160.82%144.09%117.42%111.38%84.71%108.73%102.60%180.57%248.51%237.11%
7/ Thanh toán nhanh33.06%34.51%48.43%60.17%82.95%45.42%51.34%71.32%83.51%83.44%45.91%64.46%15.82%22.77%23.42%43.33%39.18%120.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.27%15.90%35.76%34.57%67.16%35.76%21.56%54.32%70.67%13.39%8.73%6.28%4.33%10.92%3.73%6.71%20.79%69.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản104.94%115.26%152.26%136.25%185.50%205.61%181.26%196.25%188.03%163.04%145.50%129.91%120.51%100.67%96.29%118.93%148.04%120.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn298.11%333.16%399.97%473.50%457.35%530.24%369.33%460.70%419.38%349.73%444.83%288.28%384.86%268.17%258.96%318.89%359.07%383.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu144.40%162.14%249.51%201.35%282.68%313.05%293.46%275.62%260.71%241.01%201.68%218.20%191.18%158.75%159%149.89%177.49%139.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho263.04%309.08%471.66%822.13%963.34%621.71%431.19%622.80%578.55%566.85%483.07%475.37%313.79%212.16%202.38%229.97%233.24%487.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.94%12.22%15.20%10.96%10.22%9.07%8.73%9.49%10.04%9.34%7.87%7.15%9.84%12.15%17.58%21.63%24.84%13.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.53%14.09%23.14%14.93%18.96%18.64%15.83%18.63%18.87%15.23%11.45%9.28%11.85%12.23%16.93%25.73%36.77%16.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.24%19.82%37.92%22.06%28.90%28.39%25.62%26.16%26.17%22.51%15.88%15.59%18.80%19.29%27.95%32.42%44.08%19.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%18%24%16%15%13%12%14%15%14%12%10%15%19%29%39%45%22%
Tăng trưởng doanh thu-36.87%-32.57%34.02%-19.16%-2.35%12.72%9.86%6.77%12.21%27.34%-6.01%10.69%13.49%10.06%11.74%-9.32%52.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-49.21%-45.77%85.88%-13.36%10.09%17.06%1.07%0.94%20.58%51.10%3.53%-19.56%-8.13%-23.93%-9.19%-21.03%171.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.25%-33.92%44.57%3.50%8.43%-10.81%57.93%5.66%-16.16%31.98%-42.22%12.39%-4.22%-2.36%163.55%40.52%55.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.77%3.77%8.15%13.49%8.14%5.67%3.18%0.99%3.74%6.56%1.69%-3.02%-5.76%10.23%5.34%7.37%19.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.16%-10.92%19.92%10.06%8.24%-0.63%18.95%2.29%-2.70%13.64%-16.07%2.68%-5.20%5.26%38.02%12.87%24.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |