CTCP Chứng khoán Hải Phòng (hac)

14
-0.40
(-2.78%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,18121,86326,65137,02718,497104,03862,20589,17460,08358,31243,65136,13133,07342,816
Giá vốn hàng bán9,46614,55717,28518,3388,48258,660122,31725,03423,06143,95139,45821,1135,05712,872
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,7157,3069,36618,68910,01545,378-60,11264,14037,02214,3614,19315,01828,01629,944
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,7373,7946,28916,8466,58333,515-78,95948,71223,8395,081-6,9376,10118,11921,327
Tổng lợi nhuận trước thuế11,7813,7876,28916,8466,58333,508-79,03048,76823,9755,534-4,5286,10518,07318,001
Lợi nhuận sau thuế 11,7813,7876,28916,8466,58333,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,7813,7876,28916,8466,58333,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,001
Tổng tài sản ngắn hạn279,014263,288259,427258,023234,665263,288236,649359,847323,420287,128280,989263,046267,931306,673
Tiền mặt9,9088,10617,0332,81921,2288,10622,5942,4491,3067,50015,14924,24561,171127,224
Đầu tư tài chính ngắn hạn259,660249,086235,567248,123205,861249,086176,740347,459311,058263,732248,244196,407166,051128,999
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn11,0219,46210,08910,63011,2949,46211,11115,82717,65820,14322,62248,37651,83855,536
Tài sản cố định2,3578169651,1151,2658161,3822,0603,3174,5705,9136,4309,2596,128
Đầu tư tài chính dài hạn5,00015,0735,00015,0735,0005,00010,378
Tổng tài sản290,035272,750269,516268,653245,960272,750247,760375,674341,077307,271303,611311,422319,769362,209
Tổng nợ15,3229,81810,37415,8009,9539,81818,33634,86915,1768,28110,1559,9697,97052,976
Vốn chủ sở hữu274,713262,932259,142252,853236,007262,932229,424340,804325,901298,990293,456301,453311,799309,233

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.33K1.15KK1.33K0.78K0.19KK0.18K0.62K
Giá cuối kỳ14.30K10K5.40K14.95K5.08K3.98K4.32K3.39K2.41K
Giá / EPS (PE)10.78 (lần)8.71 (lần) (lần)11.21 (lần)6.55 (lần)20.99 (lần) (lần)19.22 (lần)3.89 (lần)
Giá sổ sách9.41K9.01K7.86K11.68K11.17K10.25K10.06K10.33K10.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.52 (lần)1.11 (lần)0.69 (lần)1.28 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.20%96.53%95.52%95.79%94.82%93.44%92.55%84.47%83.79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.80%3.47%4.48%4.21%5.18%6.56%7.45%15.53%16.21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.28%3.60%7.40%9.28%4.45%2.70%3.34%3.20%2.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5.58%3.73%7.99%10.23%4.66%2.77%3.46%3.31%2.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.72%96.40%92.60%90.72%95.55%97.30%96.66%96.80%97.51%
6/ Thanh toán hiện hành1,821%2,681.69%1,290.62%1,032%2,131.13%3,467.31%2,767%2,638.64%3,361.74%
7/ Thanh toán nhanh1,821%2,681.69%1,290.62%1,032%2,131.13%3,467.31%2,767%2,638.64%3,361.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn64.67%82.56%123.22%7.02%8.61%90.57%149.18%243.20%767.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.18%38.14%25.11%23.74%17.62%18.98%14.38%11.60%10.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn39.68%39.51%26.29%24.78%18.58%20.31%15.53%13.74%12.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.30%39.57%27.11%26.17%18.44%19.50%14.87%11.99%10.61%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần34.96%32.21%-130.27%43.65%37.67%9.49%-18.08%14.24%54.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.34%12.29%%10.36%6.64%1.80%%1.65%5.65%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.09%12.74%%11.42%6.95%1.85%%1.71%5.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)65%57%-66%155%98%13%-20%24%357%
Tăng trưởng doanh thu78.85%67.25%-30.24%48.42%3.04%33.59%20.81%9.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-150.41%-141.35%-308.20%71.95%309.04%-170.10%-253.40%-71.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả53.94%-46.46%-47.41%129.76%83.26%-18.45%1.87%25.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.40%14.61%-32.68%4.57%9%1.89%-2.65%-3.32%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.92%10.09%-34.05%10.14%11%1.21%-2.51%-2.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |