CTCP Chứng khoán Hải Phòng (hac)

14
0.10
(0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.50
14.10
13.50
7,000
9.4k
1.3k
10.5 lần
13%
14%
1.8
409 tỷ
29 triệu
154,501
10.4 - 4.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.6%
VGI 70.00 (1.50) 15.3%
MCH 148.00 (2.30) 7.8%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 2.9%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 2,600 14.20 2,000
13.50 200 14.50 1,000
12.20 500 15.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:44 13.50 -0.40 1,000 1,000
10:49 13.50 -0.40 2,000 3,000
14:26 13.90 0 100 3,100
14:40 13.90 0 1,000 4,100
14:53 14 0.10 1,200 5,300
14:58 14.10 0.20 500 5,800
14:59 14 0.10 1,200 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 25 (0.01) 0%
2018 42 (0.04) 0% 12 (-0.00) -0%
2019 45 (0.06) 0% 12 (0.01) 0%
2020 45 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 65 (0.09) 0% 20 (0.04) 0%
2022 65 (0.06) 0% 20 (-0.08) -0%
2023 65 (0.06) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,18121,86326,65137,027104,03862,20589,17460,08358,31243,65136,13133,07342,816
Tổng lợi nhuận trước thuế11,7813,7876,28916,84633,508-79,03048,76823,9755,534-4,5286,10518,07318,001
Lợi nhuận sau thuế 11,7813,7876,28916,84633,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,001
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,7813,7876,28916,84633,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,001
Tổng tài sản290,035272,750269,516268,653272,750247,760375,674341,077307,271303,611311,422319,769362,209
Tổng nợ15,3229,81810,37415,8009,81818,33634,86915,1768,28110,1559,9697,97052,976
Vốn chủ sở hữu274,713262,932259,142252,853262,932229,424340,804325,901298,990293,456301,453311,799309,233


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |