CTCP Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền (har)

4.52
0.01
(0.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,5714,2514,2124,4225,38718,272144,96142,697159,409163,236186,84356,93679,43856,928101,806
Giá vốn hàng bán1,4001,3911,3271,4081,3695,495131,11414,753137,175126,717152,11536,44863,25539,57669,886
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,1712,8602,8853,0134,01812,77713,84727,94522,23436,51134,71920,48916,18417,35231,921
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,1611,1746,14216,85511,77427,643-45,45036,2952,9349,8677,82437,79218,75020,74325,770
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1611,1746,14216,85511,77035,939-43,79236,3852,8679,94415,16736,19322,30617,18035,618
Lợi nhuận sau thuế 3,1611,1746,14216,85511,77035,939-43,79235,5761,9846,68611,31528,74517,75112,33528,053
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1611,1746,14216,85511,77035,939-43,79235,5731,9856,68411,38123,23517,75112,33527,820
Tổng tài sản ngắn hạn306,426302,212300,431292,818274,808302,212262,88590,65588,184146,454111,635185,146448,642383,602167,550
Tiền mặt23,08122,76453,17753,01339,91622,76433,47231,81633,53219,82023,94324,65086,22943,90311,699
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,678
Hàng tồn kho6,1668
Tài sản dài hạn768,152769,377770,970772,195773,523769,377857,7481,163,2801,172,360990,3121,068,4911,174,107758,603682,656474,294
Tài sản cố định82,04782,21382,37882,54482,71082,21382,875125,967130,751135,538230,822302,235237,065304,200309,538
Đầu tư tài chính dài hạn413,527413,527413,895413,895413,895413,527413,895423,197415,497287,005290,145302,409141,680117,936104,541
Tổng tài sản1,074,5781,071,5891,071,4001,065,0121,048,3311,071,5891,120,6331,253,9351,260,5441,136,7671,180,1271,359,2531,207,2461,066,258641,844
Tổng nợ4,5434,7155,3345,0895,2624,71589,335184,299225,76587,297130,061293,392192,97769,35129,460
Vốn chủ sở hữu1,070,0351,066,8741,066,0661,059,9241,043,0691,066,8741,031,2981,069,6361,034,7801,049,4701,050,0661,065,8611,014,268996,908612,384

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.27K0.35KK0.35K0.02K0.07K0.11K0.23K0.18K0.13K0.51K0.34K0.29K0.16K0.02KK
Giá cuối kỳ4.40K4.16K3.50K14.20K5.77K3.90K4.86K8.50K2.53K4.21K10.37K8.85KKKKK
Giá / EPS (PE)16.32 (lần)11.73 (lần) (lần)40.46 (lần)294.60 (lần)59.14 (lần)43.28 (lần)37 (lần)13.79 (lần)33.03 (lần)20.35 (lần)26.15 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.56K10.53K10.18K10.55K10.21K10.35K10.36K10.54K10.48K10.30K11.22K10.40K10.47K3.04K2.45K0.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.40 (lần)0.34 (lần)1.35 (lần)0.57 (lần)0.38 (lần)0.47 (lần)0.81 (lần)0.24 (lần)0.41 (lần)0.92 (lần)0.85 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)97 (Mi)97 (Mi)55 (Mi)36 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.52%28.20%23.46%7.23%7%12.88%9.46%13.62%37.16%35.98%26.10%17.19%14.11%19.95%20.36%4.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.48%71.80%76.54%92.77%93%87.12%90.54%86.38%62.84%64.02%73.90%82.81%85.89%80.05%79.64%95.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.42%0.44%7.97%14.70%17.91%7.68%11.02%21.58%15.98%6.50%4.59%9.99%18.53%47.18%40.15%55.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.42%0.44%8.66%17.23%21.82%8.32%12.39%27.53%19.03%6.96%4.81%11.10%22.74%89.33%67.08%127.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.58%99.56%92.03%85.30%82.09%92.32%88.98%78.42%84.02%93.50%95.41%90.01%81.47%52.82%59.85%44.01%
6/ Thanh toán hiện hành7,807.03%7,374.62%299.43%268.11%158.60%1,419.27%615.61%125.10%1,966.35%1,387.90%897.91%1,215.91%1,309.45%3,073.22%6,404.61%17.02%
7/ Thanh toán nhanh7,807.03%7,374.62%299.43%268.11%158.60%1,419.27%615.61%120.94%1,966.35%1,387.90%897.87%1,215.16%1,308.79%2,970.70%6,330.26%17%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn588.05%555.49%38.13%94.10%60.31%192.07%132.03%16.66%377.93%158.84%62.70%95.49%96.80%67.25%113.16%6.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.62%1.71%12.94%3.41%12.65%14.36%15.83%4.19%6.58%5.34%15.86%10.40%7.27%7.51%3.52%1.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn5.70%6.05%55.14%47.10%180.77%111.46%167.37%30.75%17.71%14.84%60.76%60.52%51.54%37.65%17.30%38.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1.63%1.71%14.06%3.99%15.41%15.55%17.79%5.34%7.83%5.71%16.62%11.56%8.93%14.22%5.89%4.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%591.11%%%873,575%60,711.11%85,359.38%537.61%823.60%24,175%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần156.58%196.69%-30.21%83.31%1.25%4.09%6.09%40.81%22.35%21.67%27.33%28.15%31.25%36.26%14.64%8.52%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.54%3.35%%2.84%0.16%0.59%0.96%1.71%1.47%1.16%4.33%2.93%2.27%2.72%0.52%0.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.55%3.37%%3.33%0.19%0.64%1.08%2.18%1.75%1.24%4.54%3.25%2.79%5.16%0.86%0.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)495%654%-33%241%1%5%7%64%28%31%40%45%37%76%27%12%
Tăng trưởng doanh thu-85.11%-87.40%239.51%-73.22%-2.34%-12.63%228.16%-28.33%39.54%-44.08%132.69%33.71%116.37%199.29%284.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-182.68%-182.07%-223.10%1,692.09%-70.30%-41.27%-51.02%30.89%43.91%-55.66%125.85%20.46%86.47%641.08%560.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.66%-94.72%-51.53%-18.37%158.62%-32.88%-55.67%52.03%178.26%135.41%-29.88%-49.60%-12.24%64.94%41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.59%3.45%-3.58%3.37%-1.40%-0.06%-1.48%5.09%1.74%62.79%61.78%3.27%244.73%23.86%167.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.50%-4.38%-10.63%-0.52%10.89%-3.67%-13.18%12.59%13.22%66.12%52.62%-6.53%123.49%40.36%96.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |