CTCP Hacisco (has)

9.80
-0.20
(-2%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,93176,65018,9859,63510,349115,620145,551197,531152,074173,739240,545259,478378,662316,926167,635
Giá vốn hàng bán15,24772,23318,1458,9068,908108,192135,385182,758139,764160,192226,509242,313350,202300,735155,765
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6844,4188407281,4427,42810,16614,77312,31013,54614,03617,16528,46016,19111,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,5041,6001,353-2,734-377-1586322,9183,3796,2436,8316,46818,3798,5505,744
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,5072,1511,386-2,734-3054999903,4713,4305,9726,70523,28017,7888,4385,691
Lợi nhuận sau thuế -2,5252,0791,338-2,782-3183177222,9472,9525,1695,55518,71014,0846,5624,547
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,5252,0791,338-2,782-3183177222,9472,9525,1695,55518,71014,0846,5624,547
Tổng tài sản ngắn hạn173,872179,031161,531158,555160,154178,118180,406179,749174,320194,616211,076224,733237,656342,277220,338
Tiền mặt8,2005,91412,5628,3929,9185,9145,5684,03418,87710,91914,97510,86422,58536,2912,923
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,00121,22112,08912,24313,17821,22125,09922,18810,6548,57512,48226,57015,48218,86221,866
Hàng tồn kho19,31512,80616,45219,50716,47412,80610,6937,7197,7047,8472,66025,30520,32889,3246,354
Tài sản dài hạn34,61235,82736,57837,80038,42635,82739,78022,87726,54426,99623,62225,31431,57035,50831,737
Tài sản cố định12,33213,09013,78814,54115,20913,09015,9593,0073,7833,1193,1173,6974,5342,1252,704
Đầu tư tài chính dài hạn8,2668,2668,2668,2668,2668,2668,2668,2669,2669,2668,2668,2668,2668,2669,698
Tổng tài sản208,484214,859198,109196,355198,579213,946220,186202,626200,864221,612234,699250,047269,226377,785252,075
Tổng nợ71,91775,73960,80160,38558,24874,82579,50461,05359,33277,11889,735104,513135,802257,444137,624
Vốn chủ sở hữu136,567139,120137,308135,970140,332139,120140,682141,573141,532144,494144,963145,534133,424120,340114,451

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.04K0.09K0.37K0.37K0.65K0.69K2.34K1.76K0.82K0.57K0.44K0.62K0.06K0.67K0.90K2.14K3.30K6.88K5.27K4.37K
Giá cuối kỳ7.39K6.92K7.04K11.36K7.56K6K8K6.22K6K3.46K4.16K3.67K3.53K3.11K6.34K8.53K4.57K24.12K12.65K5.04K3.98K
Giá / EPS (PE) (lần)174.64 (lần)78.01 (lần)30.84 (lần)20.49 (lần)9.29 (lần)11.52 (lần)2.66 (lần)3.41 (lần)4.22 (lần)7.32 (lần)8.38 (lần)5.70 (lần)48.12 (lần)9.41 (lần)9.50 (lần)2.13 (lần)7.31 (lần)1.84 (lần)0.96 (lần)0.91 (lần)
Giá sổ sách17.07K17.39K17.59K17.70K17.69K18.06K18.12K18.19K16.68K15.04K14.31K19.35K18.93K18.32K18.84K18.93K26.09K35.52K26.08K25.04K21.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.40 (lần)0.40 (lần)0.64 (lần)0.43 (lần)0.33 (lần)0.44 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.19 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.34 (lần)0.45 (lần)0.18 (lần)0.68 (lần)0.49 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.40%83.25%81.93%88.71%86.79%87.82%89.93%89.88%88.27%90.60%87.41%86.92%84.27%84.64%82.76%82.15%81%86.38%90.99%91.33%90.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.60%16.75%18.07%11.29%13.21%12.18%10.06%10.12%11.73%9.40%12.59%13.08%15.73%15.36%17.24%17.85%19%13.62%9.01%8.67%9.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.50%34.97%36.11%30.13%29.54%34.80%38.23%41.80%50.44%68.15%54.60%34.61%26.53%31.76%36.36%37.18%41.72%49.39%67.92%78.25%75.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.66%53.78%56.51%43.12%41.92%53.37%61.90%71.81%101.78%213.93%120.25%52.94%36.12%46.54%57.14%59.18%71.58%97.58%211.74%359.85%308.75%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.50%65.03%63.89%69.87%70.46%65.20%61.77%58.20%49.56%31.85%45.40%65.39%73.47%68.24%63.64%62.82%58.28%50.61%32.08%21.75%24.46%
6/ Thanh toán hiện hành269.34%266.95%252.19%295.81%295.16%253.24%235.92%215.49%175.88%133.30%161.31%254.14%322.56%273.99%235.09%223.02%195.76%179.81%141.35%122.30%120.41%
7/ Thanh toán nhanh239.42%247.75%237.24%283.11%282.12%243.03%232.95%191.23%160.83%98.51%156.66%245.12%306.66%259.51%216%203.89%177.15%155.48%112.54%85.63%88.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.70%8.86%7.78%6.64%31.96%14.21%16.74%10.42%16.71%14.13%2.14%8.73%83.19%56.02%14.86%26.11%29.37%28.52%4.56%4.62%11.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản58.13%54.04%66.10%97.49%75.71%78.40%102.49%103.77%140.65%83.89%66.50%35.06%62.06%26.88%34.53%35.13%42.54%51%76.96%58.36%64.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.71%64.91%80.68%109.89%87.24%89.27%113.96%115.46%159.33%92.59%76.08%40.34%73.64%31.76%41.72%42.76%52.52%59.04%84.58%63.90%71.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu88.75%83.11%103.46%139.53%107.45%120.24%165.94%178.29%283.80%263.36%146.47%53.62%84.47%39.39%54.26%55.92%73%100.77%239.91%268.38%265.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho592.96%844.85%1,266.11%2,367.64%1,814.17%2,041.44%8,515.38%957.57%1,722.76%336.68%2,451.45%1,046.41%1,426.82%557.29%457.31%422.16%471.15%367.34%349.24%183.55%232.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.56%0.27%0.50%1.49%1.94%2.98%2.31%7.21%3.72%2.07%2.71%4.22%3.87%0.90%6.59%8.49%11.24%9.21%10.99%7.84%7.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.15%0.33%1.45%1.47%2.33%2.37%7.48%5.23%1.74%1.80%1.48%2.40%0.24%2.28%2.98%4.78%4.70%8.46%4.58%4.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.23%0.51%2.08%2.09%3.58%3.83%12.86%10.56%5.45%3.97%2.26%3.27%0.35%3.58%4.74%8.21%9.28%26.38%21.04%20.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%%1%2%2%3%2%8%4%2%3%5%4%1%7%10%13%11%13%9%9%
Tăng trưởng doanh thu-12.92%-20.56%-26.31%29.89%-12.47%-27.77%-7.30%-31.48%19.48%89.06%101.95%-35.09%121.49%-29.38%-3.44%-25.17%-25.52%-2.33%45.08%16.13%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2,525%-56.09%-75.50%-0.17%-42.89%-6.95%-70.31%32.85%114.63%44.31%29.80%-29.28%858.03%-90.41%-25%-43.53%-9.10%-18.15%103.46%20.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.47%-5.89%30.22%2.90%-23.06%-14.06%-14.14%-23.04%-47.25%87.06%67.93%49.87%-19.83%-20.80%-3.90%-19.24%-24.58%7.17%-4.51%33.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.68%-1.11%-0.63%0.03%-2.05%-0.32%-0.39%9.08%10.87%5.15%-26.07%2.25%3.30%-2.74%-0.48%-2.31%2.82%132.53%62.29%14.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.99%-2.83%8.67%0.88%-9.36%-5.58%-6.14%-7.12%-28.74%49.87%6.47%14.88%-4.05%-9.31%-1.75%-9.37%-10.72%47.38%10.02%29.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |