CTCP Habeco - Hải Phòng (hbh)

6
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,449113,89855,32751,79222,902243,918306,722275,442269,829287,131277,558253,937213,688158,051240,361
Giá vốn hàng bán40,725100,80652,80354,13926,487234,236277,774247,525244,776257,825262,191233,213197,545134,709119,609
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-3,27613,0912,524-2,347-3,5869,68328,94827,91725,05329,30615,36820,72416,14323,34220,948
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,39110,090441-4,919-5,46614618,24016,90514,15118,891-1,362-2,301-8,8879,34212,174
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,18310,463737-4,635-5,3111,25419,47218,26215,23023,1526631,717-7,43711,13813,992
Lợi nhuận sau thuế -5,18310,156737-4,635-5,31194715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,18310,156737-4,635-5,31194715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992
Tổng tài sản ngắn hạn66,880134,65589,08387,73187,358134,536109,91998,91057,47488,87351,342147,490111,60127,80019,002
Tiền mặt11,13935,6239,8166,72514,96035,62328,7355,57482123,5859,38559,76653,7191,822990
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,200
Hàng tồn kho20,52528,10940,79829,13025,56028,10919,49320,99620,32615,86218,68822,03916,85414,27013,498
Tài sản dài hạn121,885129,524135,163142,649148,668129,524155,810177,760201,044226,217251,190279,267305,834329,349349,264
Tài sản cố định108,739114,980120,571127,012133,534114,980140,098165,018189,704216,201242,162269,068295,719316,752341,174
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản188,766264,178224,247230,380236,027264,059265,729276,670258,519315,090302,533426,757417,435357,149368,266
Tổng nợ24,23494,46364,68871,55868,97094,34593,361119,816116,215184,885192,158317,044309,440241,717263,973
Vốn chủ sở hữu164,532169,715159,559158,822167,057169,715172,368156,854142,304130,206110,375109,713107,995115,432104,293

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.07K0.06K0.97K0.91K0.76K1.24K0.04K0.11KK0.70K0.87K-1.49K
Giá cuối kỳ6.30K6.70K7.40K9K4.60K4K3.60K4K10K10K10KK
Giá / EPS (PE)93.77 (lần)113.20 (lần)7.63 (lần)9.90 (lần)6.08 (lần)3.23 (lần)86.88 (lần)37.27 (lần) (lần)14.37 (lần)11.44 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.28K10.61K10.77K9.80K8.89K8.14K6.90K6.86K6.75K7.21K6.52K5.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.63 (lần)0.69 (lần)0.92 (lần)0.52 (lần)0.49 (lần)0.52 (lần)0.58 (lần)1.48 (lần)1.39 (lần)1.53 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.43%50.95%41.37%35.75%22.23%28.21%16.97%34.56%26.73%7.78%5.16%6.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.57%49.05%58.63%64.25%77.77%71.79%83.03%65.44%73.27%92.22%94.84%93.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.84%35.73%35.13%43.31%44.95%58.68%63.52%74.29%74.13%67.68%71.68%76.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.73%55.59%54.16%76.39%81.67%141.99%174.10%288.98%286.53%209.40%253.11%334.50%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.16%64.27%64.87%56.69%55.05%41.32%36.48%25.71%25.87%32.32%28.32%23.01%
6/ Thanh toán hiện hành275.98%142.60%117.74%82.55%49.45%48.07%33.71%62.15%58.75%44.63%26.24%186.36%
7/ Thanh toán nhanh191.28%112.81%96.86%65.03%31.96%39.49%21.44%52.87%49.88%21.72%7.60%121.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.96%37.76%30.78%4.65%0.71%12.76%6.16%25.19%28.28%2.93%1.37%46.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản136.92%92.37%115.43%99.56%104.37%91.13%91.74%59.50%51.19%44.25%65.27%27.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn386.46%181.30%279.04%278.48%469.48%323.08%540.61%172.17%191.47%568.53%1,264.92%416.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu157.09%143.72%177.95%175.60%189.61%220.52%251.47%231.46%197.87%136.92%230.47%121.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,210.59%833.31%1,424.99%1,178.92%1,204.25%1,625.43%1,402.99%1,058.18%1,172.10%944%886.12%1,073.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.42%0.39%5.06%5.28%4.48%6.91%0.24%0.68%-3.48%7.05%5.82%-12.76%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.57%0.36%5.84%5.26%4.68%6.29%0.22%0.40%%3.12%3.80%-6.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.65%0.56%9%9.28%8.50%15.23%0.60%1.56%%9.65%13.42%-26.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%6%6%5%8%%1%-4%8%12%-24%
Tăng trưởng doanh thu-5.50%-20.48%11.36%2.08%-6.03%3.45%9.30%18.84%35.20%-34.24%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-86.83%-93.90%6.63%20.27%-38.99%2,891.10%-61.39%-123.09%-166.77%-20.40%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-64.86%1.05%-22.08%3.10%-37.14%-3.78%-39.39%2.46%28.02%-8.43%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.51%-1.54%9.89%10.22%9.29%17.97%0.60%1.59%-6.44%10.68%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-20.02%-0.63%-3.95%7.02%-17.95%4.15%-29.11%2.23%16.88%-3.02%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |