CTCP Habeco - Hải Phòng (hbh)

6
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6
6
0
10.3k
0.1k
85.7 lần
1%
1%
0.7
96 tỷ
16 triệu
1,513
9.2 - 5.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 1,500 6.80 1,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 516.70 (0.28) 0% 0.51 (0.00) 0%
2019 543.06 (0.29) 0% 1.46 (0.02) 1%
2020 461.32 (0.27) 0% 2.58 (0.01) 0%
2021 473.21 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2022 582.80 (0.31) 0% 5.66 (0.02) 0%
2023 587.60 (0.07) 0% 0.50 (-0.01) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,449113,89855,32751,792243,918306,722275,442269,829287,131277,558253,937213,688158,051240,361
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,18310,463737-4,6351,25419,47218,26215,23023,1526631,717-7,43711,13813,992
Lợi nhuận sau thuế -5,18310,156737-4,63594715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,18310,156737-4,63594715,51414,55012,09819,8316631,717-7,43711,13813,992
Tổng tài sản188,766264,178224,247230,380264,059265,729276,670258,519315,090302,533426,757417,435357,149368,266
Tổng nợ24,23494,46364,68871,55894,34593,361119,816116,215184,885192,158317,044309,440241,717263,973
Vốn chủ sở hữu164,532169,715159,559158,822169,715172,368156,854142,304130,206110,375109,713107,995115,432104,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |