CTCP Đầu tư Sản xuất và Thương mại HCD (hcd)

10
0.14
(1.42%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV192,781258,370183,260240,474913,036744,508732,483495,799710,902570,738543,165630,199503,825318,124
Giá vốn hàng bán172,584230,009164,165237,776843,814697,674673,423481,231682,200528,016509,373591,843476,628311,546
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,19728,36119,0942,69769,22246,83559,05914,56828,70242,72233,79238,35627,1976,578
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,88628,49715,95110,32263,49946,68454,8201,58719,66732,99727,14325,17113,034539
Tổng lợi nhuận trước thuế16,88628,49715,95110,14963,32548,57254,8021,58419,65632,03226,84124,98612,951367
Lợi nhuận sau thuế 14,26822,60912,7758,39251,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,87610,160249
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,26822,60912,7758,39251,86340,19747,1381,42619,65631,21922,42119,76310,134249
Tổng tài sản ngắn hạn577,767572,380556,410533,205575,516524,723435,194338,850327,744312,919207,036231,065259,843166,217
Tiền mặt19,41561,80615,76341,27458,23835,55237,1439,85020,15210,16517,96932,33635,81732,648
Đầu tư tài chính ngắn hạn58,82858,82876,82857,62058,82868,18119,0946,000
Hàng tồn kho306,024277,903251,156253,790284,504290,842189,901143,957115,202122,61946,42266,41782,11384,239
Tài sản dài hạn199,499203,054209,071210,173202,951230,892119,223124,090129,117132,076128,83536,51718,8493,636
Tài sản cố định190,951196,962104,066105,112194,49564,49068,82073,66978,52281,24077,44918,12918,6793,483
Đầu tư tài chính dài hạn20,00045,00045,00045,00045,00045,000
Tổng tài sản777,266775,434765,482743,378778,467755,616554,417462,939456,862444,995335,872267,582278,692169,853
Tổng nợ311,344322,968320,636311,308326,812340,056179,055121,857114,221106,579163,674101,289132,276124,597
Vốn chủ sở hữu465,922452,467444,845432,070451,654415,559375,362341,082342,641338,416172,198166,293146,41645,257

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.57K1.40K1.27K1.75K0.05K0.73K1.16K1.66K1.46K0.75K0.02KK
Giá cuối kỳ11.35K7.70K4.57K10.14K1.95K2.09K3.64K6.01K5.98KKKK
Giá / EPS (PE)7.23 (lần)5.49 (lần)3.59 (lần)5.81 (lần)36.92 (lần)2.87 (lần)3.15 (lần)3.62 (lần)4.08 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.61K12.22K13.15K13.90K12.63K12.69K12.53K12.76K12.32K10.85K3.35K3.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.63 (lần)0.35 (lần)0.73 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)0.47 (lần)0.49 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ37 (Mi)37 (Mi)32 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.33%73.93%69.44%78.50%73.20%71.74%70.32%61.64%86.35%93.24%97.86%95.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.67%26.07%30.56%21.50%26.80%28.26%29.68%38.36%13.65%6.76%2.14%4.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.06%41.98%45%32.30%26.32%25%23.95%48.73%37.85%47.46%73.36%54.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu66.82%72.36%81.83%47.70%35.73%33.34%31.49%95.05%60.91%90.34%275.31%117.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.94%58.02%55%67.70%73.68%75%76.05%51.27%62.15%52.54%26.64%45.92%
6/ Thanh toán hiện hành185.57%176.10%156.01%261.75%315.16%328.14%357.26%146.72%246.55%196.44%133.40%177%
7/ Thanh toán nhanh87.28%89.05%69.54%147.53%181.27%212.80%217.26%113.82%175.68%134.36%65.79%107.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.24%17.82%10.57%22.34%9.16%20.18%11.61%12.73%34.50%27.08%26.20%15.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản112.56%117.29%98.53%132.12%107.10%155.61%128.26%161.72%235.52%180.78%187.29%229.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn151.43%158.65%141.89%168.31%146.32%216.91%182.39%262.35%272.74%193.90%191.39%239.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu187.77%202.15%179.16%195.14%145.36%207.48%168.65%315.43%378.97%344.11%702.93%499.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho262.90%296.59%239.88%354.62%334.29%592.18%430.62%1,097.27%891.10%580.45%369.84%598.27%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.63%5.68%5.40%6.44%0.29%2.76%5.47%4.13%3.14%2.01%0.08%0.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.47%6.66%5.32%8.50%0.31%4.30%7.02%6.68%7.39%3.64%0.15%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.46%11.48%9.67%12.56%0.42%5.74%9.23%13.02%11.88%6.92%0.55%0.04%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%6%7%%3%6%4%3%2%%%
Tăng trưởng doanh thu11.85%22.64%1.64%47.74%-30.26%24.56%5.08%-13.81%25.08%58.37%41.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận103.73%29.02%-14.72%3,205.61%-92.75%-37.04%39.24%13.45%95.02%3,969.88%1,364.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.75%-3.89%89.92%46.94%6.69%7.17%-34.88%61.59%-23.43%6.16%135.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.97%8.69%10.71%10.05%-0.45%1.25%96.53%3.55%13.58%223.52%0.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.41%3.02%36.29%19.76%1.33%2.67%32.49%25.52%-3.99%64.08%73.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |