CTCP Công trình Cầu phà Thành phố Hồ Chí Minh (hfb)

13.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV461,468443,551385,347467,582406,796
Giá vốn hàng bán426,193410,026350,823427,097362,642
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,27533,52634,52440,48544,155
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,02511,81812,49515,71114,346
Tổng lợi nhuận trước thuế11,02811,81312,49414,96813,592
Lợi nhuận sau thuế 8,7799,3969,90311,86110,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,7799,3899,87411,72810,664
Tổng tài sản ngắn hạn436,603419,191354,747374,494340,033436,603419,191354,747374,494340,033292,474266,466262,900208,259241,777
Tiền mặt45,99159,62664,24745,94456,93845,99159,62664,24745,94456,93848,29745,82238,12251,91361,903
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho114,770100,490101,42896,89659,251114,770100,490101,42896,89659,25162,93057,17011,1062,5023,614
Tài sản dài hạn33,06140,76537,92539,87641,79733,06140,76537,92539,87641,79741,49460,59860,92247,66890,764
Tài sản cố định29,92636,04431,63127,12421,09829,92636,04431,63127,12421,09827,25737,65045,38243,57487,804
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản469,664459,956392,672414,370381,830469,664459,956392,672414,370381,830333,968327,064323,822255,927332,541
Tổng nợ366,771357,636286,911311,141279,572366,771357,636286,911311,141279,572229,939226,237224,985151,785186,884
Vốn chủ sở hữu102,892102,319105,761103,229102,257102,892102,319105,761103,229102,257104,029100,82798,838104,142145,657

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.96K1.03K1.09K1.29K1.17K
Giá cuối kỳ12K20.26K10.36K6.27K3.95K
Giá / EPS (PE)12.44 (lần)19.64 (lần)9.55 (lần)4.87 (lần)3.37 (lần)
Giá sổ sách11.31K11.24K11.62K11.34K11.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)1.80 (lần)0.89 (lần)0.55 (lần)0.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.96%91.14%90.34%90.38%89.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.04%8.86%9.66%9.62%10.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.09%77.75%73.07%75.09%73.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu356.46%349.53%271.28%301.41%273.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.91%22.25%26.93%24.91%26.78%
6/ Thanh toán hiện hành119.04%117.21%123.64%120.36%121.63%
7/ Thanh toán nhanh87.75%89.11%88.29%89.22%100.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.54%16.67%22.39%14.77%20.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản98.25%96.43%98.13%112.84%106.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn105.70%105.81%108.63%124.86%119.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu448.50%433.50%364.36%452.96%397.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho371.35%408.03%345.88%440.78%612.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.90%2.12%2.56%2.51%2.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.87%2.04%2.51%2.83%2.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.53%9.18%9.34%11.36%10.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu4.04%15.10%-17.59%14.94%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.50%-4.91%-15.81%9.98%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.55%24.65%-7.79%11.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.56%-3.25%2.45%0.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.11%17.13%-5.24%8.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |