CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang (hgw)

9.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV59,89393,45273,23176,11863,752305,794279,019226,083208,090181,095177,341168,418150,975136,263142,651
Giá vốn hàng bán40,25176,32150,38346,01850,347222,237232,621193,945163,290141,950142,381137,877117,400107,183115,506
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,64217,13122,84830,10113,40583,55746,39832,13844,80039,14534,96030,54233,57529,07827,144
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,391-6,9258,05019,3815,17320,0126,5964,24115,50813,26710,6868,4409,3796,7007,563
Tổng lợi nhuận trước thuế3,579-6,2548,00019,3375,18018,3358,1849,68416,84314,18211,92211,11711,0489,4728,273
Lợi nhuận sau thuế 2,831-5,0506,55616,8964,45815,6106,5338,31013,42011,2869,5058,8788,8337,3886,453
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,831-5,0506,55616,8964,45815,6106,5338,31013,42011,2869,5058,8788,8337,3886,453
Tổng tài sản ngắn hạn152,749192,136147,281122,145137,351152,798135,290108,100107,15891,76395,27892,16890,90979,93468,180
Tiền mặt9,06626,0957,6766,15512,74426,09511,1038,2172,9217,9073,2083,0495,4568405,282
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,2006,2005,2005,2005,2006,2005,200
Hàng tồn kho39,74827,06625,58426,72821,01027,06619,07314,7507,98910,01810,12511,82115,21210,2289,937
Tài sản dài hạn317,711312,805385,043386,086382,724310,808385,796377,321358,131322,555317,849273,883252,903253,945260,132
Tài sản cố định304,363308,740252,762254,163251,149308,740254,407260,945243,452224,722224,070220,472208,600152,746147,264
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản470,460504,941532,324508,231520,075463,606521,086485,421465,288414,318413,127366,051343,812333,879328,312
Tổng nợ131,706163,012124,78699,321125,460127,537128,61796,06582,98352,71566,10764,68770,93771,42270,354
Vốn chủ sở hữu338,754341,929407,538408,910394,616336,070392,470389,356382,305361,603347,020301,364272,875262,457257,958

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.85K0.63K0.26K0.33K0.54K0.45K0.54K0.51K0.51K0.42K0.37K0.29K0.36K
Giá cuối kỳ10.50K10.60K9.62K10.79K11.05K9.49K8.41K12.46KK15.50K15.50K15.50K15.50K
Giá / EPS (PE)12.30 (lần)16.89 (lần)36.63 (lần)32.30 (lần)20.48 (lần)20.92 (lần)15.47 (lần)24.53 (lần) (lần)36.67 (lần)41.98 (lần)52.98 (lần)43.09 (lần)
Giá sổ sách13.62K13.51K15.78K15.65K15.37K14.53K19.85K17.24K15.61K15.02K14.76K14.49K12.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.78 (lần)0.61 (lần)0.69 (lần)0.72 (lần)0.65 (lần)0.42 (lần)0.72 (lần) (lần)1.03 (lần)1.05 (lần)1.07 (lần)1.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.47%32.96%25.96%22.27%23.03%22.15%23.06%25.18%26.44%23.94%20.77%19.54%14.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.53%67.04%74.04%77.73%76.97%77.85%76.94%74.82%73.56%76.06%79.23%80.46%85.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28%27.51%24.68%19.79%17.83%12.72%16%17.67%20.63%21.39%21.43%20.18%14.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu38.88%37.95%32.77%24.67%21.71%14.58%19.05%21.46%26%27.21%27.27%25.28%16.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72%72.49%75.32%80.21%82.17%87.28%84%82.33%79.37%78.61%78.57%79.82%85.81%
6/ Thanh toán hiện hành126.04%131.22%115.83%119.45%139.10%174.07%144.13%142.48%128.15%112.27%98.17%131.71%109.84%
7/ Thanh toán nhanh93.24%107.98%99.50%103.15%128.73%155.07%128.81%124.21%106.71%97.91%83.86%104.74%84.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.48%22.41%9.51%9.08%3.79%15%4.85%4.71%7.69%1.18%7.61%12.43%27.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.34%65.96%53.55%46.57%44.72%43.71%42.93%46.01%43.91%40.81%43.45%35.38%38.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn198.16%200.13%206.24%209.14%194.19%197.35%186.13%182.73%166.07%170.47%209.23%181.10%263.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu89.36%90.99%71.09%58.07%54.43%50.08%51.10%55.89%55.33%51.92%55.30%44.32%44.51%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho535.81%821.09%1,219.64%1,314.88%2,043.94%1,416.95%1,406.23%1,166.37%771.76%1,047.94%1,162.38%718.07%903.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.01%5.10%2.34%3.68%6.45%6.23%5.36%5.27%5.85%5.42%4.52%4.56%6.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.51%3.37%1.25%1.71%2.88%2.72%2.30%2.43%2.57%2.21%1.97%1.61%2.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.27%4.64%1.66%2.13%3.51%3.12%2.74%2.95%3.24%2.81%2.50%2.02%2.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%7%3%4%8%8%7%6%8%7%6%6%8%
Tăng trưởng doanh thu7.61%9.60%23.41%8.65%14.91%2.12%5.30%11.55%10.80%-4.48%27.10%15.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận139.49%138.94%-21.38%-38.08%18.91%18.74%7.06%0.51%19.56%14.49%26.18%-18.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.98%-0.84%33.89%15.76%57.42%-20.26%2.20%-8.81%-0.68%1.52%9.92%78.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-14.16%-14.37%0.80%1.84%5.73%4.20%15.15%10.44%3.97%1.74%1.87%16.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.54%-11.03%7.35%4.33%12.30%0.29%12.86%6.47%2.98%1.70%3.49%25.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |