CTCP Cấp thoát nước - Công trình Đô thị Hậu Giang (hgw)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.50
0
13.5k
0.6k
16.7 lần
3%
5%
0.8
261 tỷ
25 triệu
120
12.5 - 7.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.00 100 12.00 9,600
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 152.06 (0.17) 0% 8.81 (0.01) 0%
2018 174.34 (0.18) 0% 9.35 (0.01) 0%
2019 167.69 (0.18) 0% 14.50 (0.01) 0%
2020 188.92 (0.21) 0% 13.05 (0.01) 0%
2021 230.65 (0.23) 0% 0.00 (0.01) 361%
2023 292 (0.06) 0% 7.32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV93,45273,23176,11863,752305,794279,019226,083208,090181,095177,341168,418150,975136,263142,651
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,2548,00019,3375,18018,3358,1849,68416,84314,18211,92211,11711,0489,4728,273
Lợi nhuận sau thuế -5,0506,55616,8964,45815,6106,5338,31013,42011,2869,5058,8788,8337,3886,453
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,0506,55616,8964,45815,6106,5338,31013,42011,2869,5058,8788,8337,3886,453
Tổng tài sản504,941532,324508,231520,075463,606521,086485,421465,288414,318413,127366,051343,812333,879328,312
Tổng nợ163,012124,78699,321125,460127,537128,61796,06582,98352,71566,10764,68770,93771,42270,354
Vốn chủ sở hữu341,929407,538408,910394,616336,070392,470389,356382,305361,603347,020301,364272,875262,457257,958


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |