CTCP Tập đoàn HIPT (hig)

8.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV215,505157,382342,728257,53091,735884,593544,885540,608454,619721,813589,524415,858572,107503,085526,181
Giá vốn hàng bán185,984134,055309,900212,26866,479753,438503,781505,191384,678641,221518,039350,982502,065426,940441,542
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,52123,32732,82745,26125,255131,15541,00435,39369,94080,56571,48564,87669,52376,14584,639
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,9285,99115,1465,42720,45114,340-18,687-13,1355,2971,4111,0655,39020,2964611,239
Tổng lợi nhuận trước thuế15,3807,20115,7955,97920,71218,261-16,18343,1697,7983,2733,7677,60522,2277,0174,017
Lợi nhuận sau thuế 15,3807,20115,7955,81520,87518,261-25,81432,0085,4381,5341,8505,73415,1635,2461,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,1877,59415,3336,16620,02918,518-25,81432,0085,4381,5341,8505,73715,1635,2461,584
Tổng tài sản ngắn hạn698,101655,112631,257610,293484,581610,293521,961679,046489,937536,359586,823492,566538,533512,876515,989
Tiền mặt3,02521,25821,59044,88614,42044,88634,186141,362130,96199,368115,386128,229130,656117,64348,021
Đầu tư tài chính ngắn hạn160,620164,855163,729123,860127,414123,86072,52596,03519410761621215,05072,00072,150
Hàng tồn kho184,743156,55383,447133,310150,801133,31088,58380,45268,45057,12861,52952,92553,55875,403120,989
Tài sản dài hạn122,791121,642109,072113,501113,201113,50180,93138,17651,13549,885271,47736,76264,47871,473133,556
Tài sản cố định2,3249289749821,0259829536915,65915,36514,02916,21235,62938,83843,653
Đầu tư tài chính dài hạn103,394103,39490,51493,77793,77793,77764,66313,77118,74917,88618,54718,81821,39431,61267,801
Tổng tài sản820,893776,753740,329723,794597,782723,794602,892717,222541,071586,243858,300529,328603,011584,349649,545
Tổng nợ389,094364,655367,179374,210254,233374,210283,861387,512209,450260,549526,707199,585224,922204,061274,501
Vốn chủ sở hữu431,799412,099373,150349,584343,549349,584319,031329,710331,622325,694331,593329,743378,089380,288375,044

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.92K0.82KK1.42K0.24K0.07K0.08K0.25K0.67K0.23K0.07K0.78KK1.97K6.38K4.06K3.78K
Giá cuối kỳ8K7.20K10.80K9.76K5.97K6.24K5.35K3.73K4.59K3.07K3.81K2.87K4.12K9.63K9.78KKK
Giá / EPS (PE)4.17 (lần)8.77 (lần) (lần)6.88 (lần)24.77 (lần)91.77 (lần)65.24 (lần)14.67 (lần)6.83 (lần)13.20 (lần)54.26 (lần)3.67 (lần) (lần)4.88 (lần)1.53 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.14K15.50K14.14K14.62K14.70K14.44K14.70K14.62K16.76K16.86K16.63K16.55K19.62K23.07K33.91K32.75K30.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.46 (lần)0.76 (lần)0.67 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.21 (lần)0.42 (lần)0.29 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.04%84.32%86.58%94.68%90.55%91.49%68.37%93.05%89.31%87.77%79.44%74.15%67%66.43%68.16%61.26%72.25%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.96%15.68%13.42%5.32%9.45%8.51%31.63%6.95%10.69%12.23%20.56%25.85%33.01%33.57%31.84%38.74%27.75%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.40%51.70%47.08%54.03%38.71%44.44%61.37%37.71%37.30%34.92%42.26%28.17%38.89%27.25%45.59%39.61%34.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu90.11%107.04%88.98%117.53%63.16%80%158.84%60.53%59.49%53.66%73.19%39.22%63.64%37.45%83.79%65.58%52.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.60%48.30%52.92%45.97%61.29%55.56%38.63%62.29%62.70%65.08%57.74%71.83%61.11%72.75%54.41%60.39%65.41%
6/ Thanh toán hiện hành179.65%163.31%184.20%175.73%237.50%207.96%112.29%249.88%263.56%281.11%204.54%318.30%201.21%328.80%175.73%187.47%211.06%
7/ Thanh toán nhanh132.11%127.63%152.94%154.91%204.32%185.81%100.51%223.03%237.35%239.78%156.58%276.24%169.58%303.85%159.75%148.21%160.19%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.78%12.01%12.06%36.58%63.49%38.53%22.08%65.05%63.94%64.48%19.04%94.70%67.61%123.43%41.31%32.82%22.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản118.55%122.22%90.38%75.38%84.02%123.13%68.69%78.56%94.88%86.09%81.01%84.24%85.39%114.82%116.91%96.25%76.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn139.40%144.95%104.39%79.61%92.79%134.58%100.46%84.43%106.23%98.09%101.98%113.61%127.46%172.84%171.53%157.12%106.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu225.37%253.04%170.79%163.96%137.09%221.62%177.79%126.12%151.32%132.29%140.30%117.28%139.74%157.82%214.87%159.38%117.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho455.88%565.18%568.71%627.94%561.98%1,122.43%841.94%663.17%937.42%566.21%364.94%633.05%681.81%1,786.40%1,429.36%595.26%353.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.45%2.09%-4.74%5.92%1.20%0.21%0.31%1.38%2.65%1.04%0.30%4.02%-5.28%5.42%8.76%7.78%10.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.27%2.56%%4.46%1.01%0.26%0.22%1.08%2.51%0.90%0.24%3.39%%6.22%10.24%7.49%8.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.02%5.30%%9.71%1.64%0.47%0.56%1.74%4.01%1.38%0.42%4.72%%8.55%18.81%12.40%12.51%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%2%-5%6%1%%%2%3%1%%5%-6%7%12%10%13%
Tăng trưởng doanh thu17.02%62.34%0.79%18.91%-37.02%22.44%41.76%-27.31%13.72%-4.39%20.13%-12.29%-24.70%-5.28%39.61%46.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận73.43%-171.74%-180.65%488.60%254.50%-17.08%-67.75%-62.16%189.04%231.19%-91.01%-166.76%-173.46%-41.40%57.10%7.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả53.05%31.83%-26.75%85.01%-19.61%-50.53%163.90%-11.26%10.22%-25.66%87.42%-35.61%44.52%-42.36%32.32%34.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu25.69%9.58%-3.24%-0.58%1.82%-1.78%0.56%-12.79%-0.58%1.40%0.42%4.50%-14.96%28.96%3.56%8.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản37.32%20.05%-15.94%32.56%-7.71%-31.70%62.15%-12.22%3.19%-10.04%24.93%-11.10%1.25%-3.56%14.95%17.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |