CTCP Tập đoàn HIPT (hig)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
19.1k
1.9k
4.4 lần
5%
10%
0.8
192 tỷ
23 triệu
12,276
9 - 5.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 500 8.70 500
8.00 1,000 8.80 1,000
7.60 1,000 9.00 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.59) 0% 0 (0.00) 0%
2018 650 (0.72) 0% 0 (0.00) 0%
2019 500 (0.45) 0% 0 (0.01) 0%
2020 500 (0.54) 0% 0 (0.03) 0%
2021 650 (0.54) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 15 (-0.01) -0%
2023 1,000 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV215,505157,382342,728257,530884,593544,885540,608454,619721,813589,524415,858572,107503,085526,181
Tổng lợi nhuận trước thuế15,3807,20115,7955,97918,261-16,18343,1697,7983,2733,7677,60522,2277,0174,017
Lợi nhuận sau thuế 15,3807,20115,7955,81518,261-25,81432,0085,4381,5341,8505,73415,1635,2461,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,1877,59415,3336,16618,518-25,81432,0085,4381,5341,8505,73715,1635,2461,584
Tổng tài sản820,893776,753740,329723,794723,794602,892717,222541,071586,243858,300529,328603,011584,349649,545
Tổng nợ389,094364,655367,179374,210374,210283,861387,512209,450260,549526,707199,585224,922204,061274,501
Vốn chủ sở hữu431,799412,099373,150349,584349,584319,031329,710331,622325,694331,593329,743378,089380,288375,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |