CTCP Tập đoàn HIPT (hig)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11.50
11.50
11
3,300
19.4K
0.2K
50x
0.6x
1% # 1%
3.3
248 Bi
23 Mi
6,601
14.2 - 7.3
556 Bi
437 Bi
127.3%
43.99%
142 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 17,300 11.40 2,000
10.20 600 11.50 1,400
10.10 500 12.60 20,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.40 (-0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 11.50 0.50 600 600
10:42 11 0 500 1,100
13:13 11 0 2,100 3,200
13:56 11 0 100 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 650 (0.59) 0% 0 (0.00) 0%
2018 650 (0.72) 0% 0 (0.00) 0%
2019 500 (0.45) 0% 0 (0.01) 0%
2020 500 (0.54) 0% 0 (0.03) 0%
2021 650 (0.54) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 600 (0.54) 0% 15 (-0.01) -0%
2023 1,000 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV176,453199,166224,727382,590884,593544,885540,608454,619721,813589,524415,858572,107503,085526,181
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,2439,174-2,1094,41018,261-16,18343,1697,7983,2733,7677,60522,2277,0174,017
Lợi nhuận sau thuế -4,2808,643-1,4413,31018,261-25,81432,0085,4381,5341,8505,73415,1635,2461,584
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,7807,977-2,5254,34618,518-25,81432,0085,4381,5341,8505,73715,1635,2461,584
Tổng tài sản992,705910,927851,238887,224723,794602,892717,222541,071586,243858,300529,328603,011584,349649,545
Tổng nợ556,046469,988417,571452,116374,210283,861387,512209,450260,549526,707199,585224,922204,061274,501
Vốn chủ sở hữu436,659440,939433,667435,108349,584319,031329,710331,622325,694331,593329,743378,089380,288375,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |