CTCP An Tiến Industries (hii)

5.91
0.06
(1.03%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,657,4961,479,6512,203,7571,784,4762,418,8997,886,78210,676,0228,274,0854,090,7974,642,2604,877,2601,331,811193,837188,422180,484
Giá vốn hàng bán1,554,0791,379,5962,090,4601,688,2202,304,0627,462,33810,432,3587,744,2863,807,6214,392,6584,662,1681,201,068149,503161,323156,668
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV103,33098,128111,08595,839114,207419,258233,071520,967275,108238,930211,967129,68244,21427,01523,788
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,33218,18813,48813,25433,33277,365-134,423129,12059,73162,98755,19576,95221,3028,24111,836
Tổng lợi nhuận trước thuế33,37417,55416,10216,24033,85783,351-137,529128,10756,65162,93455,74277,12714,4758,35012,029
Lợi nhuận sau thuế 30,75617,08514,97415,34132,38180,111-142,593103,64552,96654,08845,21861,57611,5626,4679,347
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,82113,67114,59418,33222,39369,320-50,77380,17743,17546,13337,57355,36811,5626,4679,347
Tổng tài sản ngắn hạn1,325,4931,318,3181,600,4211,621,5491,739,2661,337,4621,820,6351,716,4691,005,8161,127,1821,501,312627,004244,14693,04025,561
Tiền mặt103,968199,066145,53063,167193,823199,066183,410101,21867,12954,932148,932124,021135,24652,8108,974
Đầu tư tài chính ngắn hạn110,000156,656156,656156,656156,656156,6569,6569,65674,000328,727187,006
Hàng tồn kho168,681170,928176,816431,591371,706191,791650,930337,372205,610201,191283,594127,04932,76928,6555,906
Tài sản dài hạn577,770555,124600,299607,479595,333555,260567,139507,758524,639622,732779,924452,098123,906119,238108,741
Tài sản cố định259,573249,492257,525268,857278,941249,492290,261330,570373,887420,959419,290371,429117,015119,006108,582
Đầu tư tài chính dài hạn298,051262,896271,255269,828249,759263,033252,22968,67657,63593,55948,38030,000
Tổng tài sản1,903,2631,873,4422,200,7202,229,0282,334,5991,892,7222,387,7742,224,2271,530,4561,749,9142,281,2361,079,102368,052212,278134,302
Tổng nợ908,315910,3581,254,5181,297,3561,419,752929,3041,503,8451,574,847957,2071,188,6921,676,724772,777250,328105,7928,016
Vốn chủ sở hữu994,948963,084946,202931,672914,847963,418883,929649,380573,249561,222604,512306,325117,724106,486126,286

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.93K0.94KK2.18K1.35K1.66K1.35K4.07K0.85K0.48K0.69K
Giá cuối kỳ6.16K5.36K4.13K16.94K12K5.76K8.64K13.24KKKK
Giá / EPS (PE)6.63 (lần)5.70 (lần) (lần)7.78 (lần)8.90 (lần)3.48 (lần)6.40 (lần)3.25 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.51K13.08K12K17.63K17.90K20.15K21.71K22.52K8.66K7.83K9.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.46 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.96 (lần)0.67 (lần)0.29 (lần)0.40 (lần)0.59 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ74 (Mi)74 (Mi)74 (Mi)37 (Mi)32 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.64%70.66%76.25%77.17%65.72%64.41%65.81%58.10%66.33%43.83%19.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.36%29.34%23.75%22.83%34.28%35.59%34.19%41.90%33.67%56.17%80.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.72%49.10%62.98%70.80%62.54%67.93%73.50%71.61%68.01%49.84%5.97%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu91.29%96.46%170.13%242.52%166.98%211.80%277.37%252.27%212.64%99.35%6.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.28%50.90%37.02%29.20%37.46%32.07%26.50%28.39%31.99%50.16%94.03%
6/ Thanh toán hiện hành145.97%143.96%123.30%115.25%108.06%104.50%102.98%109.15%256.12%102.48%318.87%
7/ Thanh toán nhanh127.39%123.32%79.22%92.59%85.97%85.84%83.53%87.04%221.74%70.91%245.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.45%21.43%12.42%6.80%7.21%5.09%10.22%21.59%141.88%58.17%111.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản374.38%416.69%447.11%372%267.29%265.29%213.80%123.42%52.67%88.76%134.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn537.56%589.68%586.39%482.04%406.71%411.85%324.87%212.41%79.39%202.52%706.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu716.16%818.63%1,207.79%1,274.15%713.62%827.17%806.81%434.77%164.65%176.95%142.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,979.32%3,890.87%1,602.69%2,295.47%1,851.87%2,183.33%1,643.96%945.36%456.23%562.98%2,652.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.96%0.88%-0.48%0.97%1.06%0.99%0.77%4.16%5.96%3.43%5.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.59%3.66%%3.60%2.82%2.64%1.65%5.13%3.14%3.05%6.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.88%7.20%%12.35%7.53%8.22%6.22%18.07%9.82%6.07%7.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%1%1%1%1%5%8%4%6%
Tăng trưởng doanh thu-31.32%-26.13%29.03%102.26%-11.88%-4.82%266.21%587.08%2.87%4.40%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-261.28%-236.53%-163.33%85.70%-6.41%22.78%-32.14%378.88%78.78%-30.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-36.02%-38.20%-4.51%64.53%-19.47%-29.11%116.97%208.71%136.62%1,219.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.76%8.99%36.12%13.28%2.14%-7.16%97.34%160.21%10.55%-15.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.48%-20.73%7.35%45.33%-12.54%-23.29%111.40%193.19%73.38%58.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |