CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (hld)

26.20
0.30
(1.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8784,8302,9433,0632,70013,53635,45080,925182,028420,135438,743382,845125,173341,550474,224
Giá vốn hàng bán1,6202,4631,8901,9301,3487,63115,1576,75542,999298,877312,599260,33753,331258,053379,704
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,2582,3671,0531,1331,3525,90620,29274,170139,029121,258126,144122,50771,84283,49794,520
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5159848582029002,9448,45522,28586,11593,41391,75072,27557,46866,13480,224
Tổng lợi nhuận trước thuế5151,6369035159043,9576,50222,28786,27193,58391,75572,69057,24165,727110,020
Lợi nhuận sau thuế 4011,3537314877303,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4011,3537314877303,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816
Tổng tài sản ngắn hạn499,545481,852478,245472,591480,225483,833492,291465,723491,570598,439633,377673,760549,264634,421704,480
Tiền mặt28,39351,55739,78537,45646,28851,55768,21891,274130,606223,85576,45191,08383,790216,017120,580
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0681,06813,36838,8101,06838,81091,31083,6749,0749,07440,07428,62831,394
Hàng tồn kho414,394367,136349,667335,453329,324369,117303,337223,452153,60517,90397,93560,769193,433206,778336,395
Tài sản dài hạn97,379108,706110,556112,333114,157108,706115,747108,458120,914130,860141,283159,517137,023102,5895,453
Tài sản cố định30,63631,42432,30533,23434,16331,42435,05138,78045,15451,41557,85337,5485,1121,6682,335
Đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500
Tổng tài sản596,924590,557588,801584,924594,383592,539608,038574,181612,484729,299774,660833,276686,287737,010709,933
Tổng nợ171,806180,719165,314161,995171,044167,700185,394128,154175,978271,492366,648336,000220,854283,457271,465
Vốn chủ sở hữu425,118409,839423,487422,930423,338424,839422,644446,026436,507457,807408,011497,277465,433453,552438,468

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.15K0.17K0.24K0.76K3.71K3.79K3.67K2.89K2.23K2.56K4.29K
Giá cuối kỳ28.50K25.60K28.60K37.70K22.70K12.77K7.16K5.38K4.07K5.34K5K
Giá / EPS (PE)191.79 (lần)155.10 (lần)117.24 (lần)49.54 (lần)6.11 (lần)3.37 (lần)1.95 (lần)1.86 (lần)1.83 (lần)2.08 (lần)1.17 (lần)
Giá sổ sách21.26K21.24K21.13K22.30K21.83K22.89K20.40K24.86K23.27K22.68K21.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)1.21 (lần)1.35 (lần)1.69 (lần)1.04 (lần)0.56 (lần)0.35 (lần)0.22 (lần)0.17 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.69%81.65%80.96%81.11%80.26%82.06%81.76%80.86%80.03%86.08%99.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.31%18.35%19.04%18.89%19.74%17.94%18.24%19.14%19.97%13.92%0.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.78%28.30%30.49%22.32%28.73%37.23%47.33%40.32%32.18%38.46%38.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.41%39.47%43.87%28.73%40.32%59.30%89.86%67.57%47.45%62.50%61.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.22%71.70%69.51%77.68%71.27%62.77%52.67%59.68%67.82%61.54%61.76%
6/ Thanh toán hiện hành780.22%724.55%481.24%434.19%317.84%253.01%200.79%257.25%451.88%355.70%279.67%
7/ Thanh toán nhanh132.99%171.79%184.71%225.87%218.52%245.44%169.74%234.05%292.74%239.77%146.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn44.35%77.21%66.69%85.09%84.45%94.64%24.24%34.78%68.93%121.11%47.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.30%2.28%5.83%14.09%29.72%57.61%56.64%45.94%18.24%46.34%66.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2.75%2.80%7.20%17.38%37.03%70.21%69.27%56.82%22.79%53.84%67.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3.23%3.19%8.39%18.14%41.70%91.77%107.53%76.99%26.89%75.31%108.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1.91%2.07%5%3.02%27.99%1,669.42%319.19%428.40%27.57%124.80%112.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.67%24.39%13.76%18.81%40.80%18.06%16.73%15.10%35.61%15.01%18.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.50%0.56%0.80%2.65%12.12%10.40%9.48%6.94%6.49%6.96%12.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.70%0.78%1.15%3.41%17.01%16.57%17.99%11.62%9.58%11.30%19.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)38%43%32%225%173%25%23%22%84%20%23%
Tăng trưởng doanh thu-55.66%-61.82%-56.19%-55.54%-56.67%-4.24%14.60%205.85%-63.35%-27.98%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-41.75%-32.34%-67.95%-79.50%-2.11%3.35%27%29.67%-13.06%-40.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.45%-9.54%44.67%-27.18%-35.18%-25.95%9.12%52.14%-22.09%4.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.42%0.52%-5.24%2.18%-4.65%12.20%-17.95%6.84%2.62%3.44%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.43%-2.55%5.90%-6.25%-16.02%-5.86%-7.03%21.42%-6.88%3.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |