CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND (hld)

16.40
0.10
(0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.30
16.30
16.40
16.20
10,300
21.3K / 13.5K
0.1K / 0.1K
148.2x / 227.0x
0.8x / 1.2x
0% # 1%
0.9
326 Bi
32 Mi / 32Mi
34,206
19.6 - 15.6
1,464 Bi
425 Bi
344.2%
22.51%
36 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 2,500 16.40 1,000
16.10 1,100 16.50 500
16.00 1,900 16.70 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.05) 26.9%
VIC 40.25 (0.05) 23.8%
BCM 70.30 (0.30) 11.2%
VRE 16.15 (0.05) 5.8%
KDH 34.50 (0.35) 4.6%
KBC 29.60 (0.65) 3.4%
NVL 9.28 (0.33) 2.7%
VPI 58.60 (0.00) 2.6%
PDR 18.60 (0.20) 2.5%
HUT 15.90 (0.10) 2.2%
DXG 14.65 (0.15) 2.0%
NLG 32.35 (0.05) 1.9%
KSF 40.20 (0.10) 1.9%
DIG 18.10 (0.20) 1.7%
SJS 92.00 (-0.50) 1.6%
TCH 13.90 (0.25) 1.4%
HDG 27.35 (0.35) 1.4%
KOS 38.90 (0.10) 1.3%
SZC 41.20 (0.40) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 16.30 0 2,000 2,000
10:17 16.30 0 200 2,200
10:28 16.30 0 100 2,300
10:29 16.30 0 300 2,600
10:46 16.20 -0.10 7,500 10,100
10:48 16.40 0.10 100 10,200
11:17 16.40 0.10 100 10,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 361.68 (0.38) 0% 62.68 (0.06) 0%
2018 450 (0.44) 0% 60.80 (0.07) 0%
2019 408.18 (0.42) 0% 67.71 (0.08) 0%
2020 295 (0.18) 0% 54.30 (0.07) 0%
2021 135.30 (0.08) 0% 0.01 (0.02) 203%
2022 38.90 (0.04) 0% 2.10 (0.00) 0%
2023 18.40 (0.00) 0% 3 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,8063,9862,8784,83013,53635,45080,925182,028420,135438,743382,845125,173341,550474,224
Tổng lợi nhuận trước thuế3963055151,6363,9576,50222,28786,27193,58391,75572,69057,24165,727110,020
Lợi nhuận sau thuế 3112044011,3533,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3112044011,3533,3014,87915,22174,26275,86573,40457,79744,57251,26785,816
Tổng tài sản1,889,7902,027,856596,924590,557592,539608,038574,181612,484729,299774,660833,276686,287737,010709,933
Tổng nợ1,464,3751,602,533171,806180,719167,700185,394128,154175,978271,492366,648336,000220,854283,457271,465
Vốn chủ sở hữu425,416425,322425,118409,839424,839422,644446,026436,507457,807408,011497,277465,433453,552438,468


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |