CTCP Hải Minh (hmh)

14.90
-0.10
(-0.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,64420,15220,39319,97518,85080,38183,79590,715100,402124,204124,232113,228115,966135,815111,683
Giá vốn hàng bán18,01318,10316,97616,31715,91868,29973,33875,87486,581105,079110,80999,32995,849108,71785,435
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,6312,0493,4163,6572,93212,08210,45514,84113,82219,12513,42213,89920,11327,09826,248
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,676-4941,520-8161,2741,4511,87418,30418,23214,02512,61621,65033,67636,84335,586
Tổng lợi nhuận trước thuế3,056-7276,083-1,1451,3175,6212,13619,35618,94513,89314,00023,65735,49938,25247,784
Lợi nhuận sau thuế 2,801-7275,662-1,6211,3093,9271,92116,79516,69711,89611,42622,02731,06233,27840,750
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,782-7045,637-1,6451,2953,8561,96216,76316,65711,79111,34021,96330,99733,15540,565
Tổng tài sản ngắn hạn72,24373,91376,18055,61483,36873,89880,924147,325134,278121,908124,13394,70899,53189,62566,243
Tiền mặt47,35141,65535,68222,23524,94029,15526,80380,58865,98361,46957,94042,73446,52452,59925,533
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,83612,59719,09511,65813,05925,09713,05924,26112,57111,15221,19310,9191,2834,550
Hàng tồn kho1271214415071381,1137923926326567314091,137
Tài sản dài hạn150,907148,905145,401165,038139,587148,905141,635125,376132,716129,121137,791190,455188,365179,625165,799
Tài sản cố định96,76994,54897,485105,076107,61494,548109,610120,831110,484118,654126,942132,37497,718106,82594,770
Đầu tư tài chính dài hạn27,27127,27127,24027,24027,27127,27126,9715,7845,78447,95843,86743,11047,913
Tổng tài sản223,150222,818221,581220,652222,955222,803222,559272,701266,994251,030261,923285,163287,896269,250232,043
Tổng nợ18,65120,98718,24023,19223,58521,10524,50334,96230,46816,54913,80015,89222,59313,31913,930
Vốn chủ sở hữu204,499201,831203,341197,460199,370201,698198,146237,739236,526234,481248,123269,271265,303255,931218,113

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.46K0.29K0.15K1.28K1.27K0.90K0.87K1.68K2.37K3.29K4.02K3.87K5.34K5.54K6.32K4.81K6K3.77K1.03K0.56K0.10K
Giá cuối kỳ13.60K16K11.60K16.48K9.14K7.68K7.90K6.23K6.81K7.24K10.36K6.81K4.17K2.68K2.68K32.30K32.30K32.30K32.30K32.30K32.30K
Giá / EPS (PE)29.35 (lần)54.36 (lần)77.46 (lần)12.88 (lần)7.19 (lần)8.53 (lần)9.13 (lần)3.72 (lần)2.88 (lần)2.20 (lần)2.58 (lần)1.76 (lần)0.78 (lần)0.48 (lần)0.42 (lần)6.71 (lần)5.38 (lần)8.57 (lần)31.30 (lần)57.56 (lần)315.96 (lần)
Giá sổ sách15.61K15.40K15.12K18.15K18.05K17.90K18.94K20.55K20.25K25.38K21.63K21.51K25.83K22.80K27.34K24.72K22.74K16.47K5.41K2.22K0.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)1.04 (lần)0.77 (lần)0.91 (lần)0.51 (lần)0.43 (lần)0.42 (lần)0.30 (lần)0.34 (lần)0.29 (lần)0.48 (lần)0.32 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)1.31 (lần)1.42 (lần)1.96 (lần)5.97 (lần)14.54 (lần)45.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.37%33.17%36.36%54.02%50.29%48.56%47.39%33.21%34.57%33.29%28.55%26.12%29.65%49%41.86%40.07%34.53%35.56%30.78%63.91%50.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.63%66.83%63.64%45.98%49.71%51.44%52.61%66.79%65.43%66.71%71.45%73.88%70.35%51%58.14%59.93%65.47%64.44%69.22%36.08%49.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.36%9.47%11.01%12.82%11.41%6.59%5.27%5.57%7.85%4.95%6%8%10.44%18.13%15.13%6.55%9.14%14.61%38.26%40.12%27.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.12%10.46%12.37%14.71%12.88%7.06%5.56%5.90%8.52%5.20%6.39%8.69%11.66%22.15%17.82%7.01%10.06%17.11%61.96%66.99%37.85%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.64%90.53%89.03%87.18%88.59%93.41%94.73%94.43%92.15%95.05%94%92%89.56%81.87%84.87%93.45%90.86%85.39%61.74%59.88%72.53%
6/ Thanh toán hiện hành408.41%366.85%334.84%425.71%445.29%752.05%913.15%602.97%443.58%688.63%480.44%335.72%286.85%271.97%287.22%626.88%420.73%663.95%236.29%163.03%262.20%
7/ Thanh toán nhanh408.34%366.81%334.27%422.49%442.67%749.64%908.50%598.79%440.32%685.49%472.19%333.54%280.87%271%287.22%623.98%418.35%659.21%236.29%163.03%262.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn267.69%144.73%110.90%232.87%218.81%379.20%426.22%272.07%207.34%404.14%185.18%120.67%138.68%159.83%149.67%265.54%65.16%363.63%78.08%61.63%244.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.27%36.08%37.65%33.27%37.60%49.48%47.43%39.71%40.28%50.44%48.13%45.59%56.63%58.83%58.93%76.98%76.71%78.27%74.17%134.91%136.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn115.12%108.77%103.55%61.57%74.77%101.88%100.08%119.55%116.51%151.54%168.60%174.55%191.02%120.06%140.77%192.09%222.17%220.09%240.98%211.08%268.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu40.67%39.85%42.29%38.16%42.45%52.97%50.07%42.05%43.71%53.07%51.20%49.56%63.24%71.86%69.44%82.38%84.43%91.66%120.12%225.29%188.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho578,408.31%975,700%53,143.48%6,817.07%10,931.94%26,805.87%17,533.07%15,141.62%13,112.04%26,581.17%7,514.07%19,454.75%6,873.36%25,931.52%%33,388.35%32,674.06%23,952.63%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.30%4.80%2.34%18.48%16.59%9.49%9.13%19.40%26.73%24.41%36.32%36.32%32.68%33.80%33.29%23.63%31.27%24.99%15.89%11.21%7.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.72%1.73%0.88%6.15%6.24%4.70%4.33%7.70%10.77%12.31%17.48%16.56%18.51%19.88%19.62%18.19%23.99%19.56%11.78%15.13%10.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.97%1.91%0.99%7.05%7.04%5.03%4.57%8.16%11.68%12.95%18.60%18%20.66%24.29%23.12%19.47%26.40%22.90%19.09%25.26%14.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%6%3%22%19%11%10%22%32%30%47%50%44%44%43%29%38%32%230%401%11%
Tăng trưởng doanh thu5.52%-4.07%-7.63%-9.65%-19.16%-0.02%9.72%-2.36%-14.61%21.61%3.90%-10.71%2.16%14.12%-6.77%6.08%27.20%132.39%29.77%275.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận22.38%96.53%-88.30%0.64%41.27%3.98%-48.37%-29.14%-6.51%-18.27%3.91%-0.76%-1.24%15.87%31.31%-19.83%59.21%265.45%83.88%448.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.92%-13.87%-29.92%14.75%84.11%19.92%-13.16%-29.66%69.63%-4.39%-26.12%-15.02%-38.91%37.03%181.23%-24.25%-18.80%-15.89%125.11%455.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.57%1.79%-16.65%0.51%0.87%-5.50%-7.85%1.50%3.66%17.34%0.56%13.94%16.08%10.27%10.60%8.73%38.10%204.56%143.38%213.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.09%0.11%-18.39%2.14%6.36%-4.16%-8.15%-0.95%6.93%16.03%-1.57%10.91%6.11%14.32%21.78%5.71%29.78%120.23%136.05%279.85%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |