CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội (hnr)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV37,98734,56822,82520,81530,268108,476122,994112,441114,451144,491150,840126,427270,746
Giá vốn hàng bán23,76822,17015,38313,74921,34972,63783,28685,76889,067124,638121,839110,593203,303
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,28410,0105,5335,6457,04728,26431,04116,28414,2212,66416,82714,83867,279
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh464-4,213-2,284-2,340-1,279-10,087-12,453-26,349-30,971-65,434-76,352-84,842-21,115
Tổng lợi nhuận trước thuế465-4,213-2,284-2,107-1,280-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Lợi nhuận sau thuế 465-4,213-2,284-2,107-1,280-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ465-4,213-2,284-2,107-1,280-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Tổng tài sản ngắn hạn263,619258,594238,521236,003232,707258,594244,709202,351214,785210,816258,570376,742
Tiền mặt10,98910,67213,91112,36318,18310,6729,7118,16536,02562,39437,57079,830
Đầu tư tài chính ngắn hạn131,41096,78084,48090,980105,97096,780108,470109,30089,50018,00020,00060,000
Hàng tồn kho105,344117,772126,622119,77689,688117,77291,94080,03482,872121,869169,325193,301
Tài sản dài hạn112,143117,326122,144127,390132,673117,326137,552158,372179,780212,522240,605281,556
Tài sản cố định83,36388,10992,85597,601102,34788,109107,093125,896144,415164,288198,156237,221
Đầu tư tài chính dài hạn10,000
Tổng tài sản375,762375,920360,665363,393365,381375,920382,261360,724394,565423,338499,175658,298
Tổng nợ19,49520,14722,92323,36723,24820,11816,60418,10625,68423,50424,44498,605
Vốn chủ sở hữu356,267355,773337,742340,026342,133355,802365,657342,618368,882399,834474,731559,693

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKKKK
Giá cuối kỳ12K12K12K12K12K12K20K31.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.81K17.79K18.28K17.13K18.44K19.99K23.74K27.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.67 (lần)0.67 (lần)0.66 (lần)0.70 (lần)0.65 (lần)0.60 (lần)0.84 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.16%68.79%64.02%56.10%54.44%49.80%51.80%57.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.84%31.21%35.98%43.90%45.56%50.20%48.20%42.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.19%5.35%4.34%5.02%6.51%5.55%4.90%14.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5.47%5.65%4.54%5.28%6.96%5.88%5.15%17.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.81%94.65%95.66%94.98%93.49%94.45%95.10%85.02%
6/ Thanh toán hiện hành1,352.24%1,285.39%1,473.80%1,120.31%837.70%913.53%1,077.82%383.73%
7/ Thanh toán nhanh811.87%699.98%920.07%677.21%514.48%385.44%372.01%186.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn56.37%53.05%58.49%45.21%140.50%270.37%156.61%81.31%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.92%28.86%32.18%31.17%29.01%34.13%30.22%19.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn44.08%41.95%50.26%55.57%53.29%68.54%58.34%33.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.61%30.49%33.64%32.82%31.03%36.14%31.77%22.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho71.26%61.68%90.59%107.16%107.48%102.27%71.96%57.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-7%-9.08%-10.73%-23.36%-27.04%-44.90%-51.95%-66.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-11%-14%-16%-31%-35%-52%-64%-76%
Tăng trưởng doanh thu-2.28%-11.80%9.39%-1.76%-20.79%-4.21%19.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-42.26%-25.35%-49.74%-15.15%-52.29%-17.22%-7.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-16.14%21.16%-8.30%-29.50%9.28%-3.85%-75.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.13%-2.70%6.72%-7.12%-7.74%-15.78%-15.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.84%-1.66%5.97%-8.58%-6.80%-15.19%-24.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |