CTCP Rượu và Nước giải khát Hà Nội (hnr)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12
12
0
17.8k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
240 tỷ
20 triệu
1
12 - 12

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 258.83 (0.13) 0% -53.81 (-0.08) 0%
2018 308.36 (0.15) 0% -75.57 (-0.08) 0%
2019 309.22 (0.14) 0% 0 (-0.06) 0%
2020 128.43 (0.11) 0% 0 (-0.03) 0%
2021 198.45 (0.11) 0% 0 (-0.03) 0%
2022 200.53 (0.12) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 215.36 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV37,98734,56822,82520,815108,476122,994112,441114,451144,491150,840126,427270,746
Tổng lợi nhuận trước thuế465-4,213-2,284-2,107-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Lợi nhuận sau thuế 465-4,213-2,284-2,107-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ465-4,213-2,284-2,107-9,855-13,201-26,264-30,953-64,874-78,368-84,528-20,182
Tổng tài sản375,762375,920360,665363,393375,920382,261360,724394,565423,338499,175658,298
Tổng nợ19,49520,14722,92323,36720,11816,60418,10625,68423,50424,44498,605
Vốn chủ sở hữu356,267355,773337,742340,026355,802365,657342,618368,882399,834474,731559,693


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |