CTCP Thủy điện ĐăK Đoa (hpd)

26.50
0.20
(0.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,40851,31849,67346,51337,86543,19953,99651,99939,01044,55148,687
Giá vốn hàng bán3,88820,47318,53817,02916,55917,81019,07721,85520,49722,71317,150
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,52030,84531,13529,48421,30625,39034,91830,14418,51321,83831,538
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-46125,39928,62122,38612,80914,90623,72219,3426,2189,35215,886
Tổng lợi nhuận trước thuế-46125,04824,75122,38512,80914,89823,77319,1298,0819,10015,693
Lợi nhuận sau thuế -46123,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-46123,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,693
Tổng tài sản ngắn hạn56,93618,09634,56823,63611,68856,93618,09634,56823,63622,35221,09639,93715,25516,91915,321
Tiền mặt2,6929,07815,52611,1601,1012,6929,07815,52611,16010,2997,6518,1175,7431423,627
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho706573710482556706573710482495495472489160123
Tài sản dài hạn109,907141,291149,903163,149170,624109,907141,291149,903163,149171,490187,446189,784204,022217,338234,228
Tài sản cố định107,970120,649133,999147,350154,338107,970120,649133,999147,350161,068174,434187,932201,243213,505231,222
Đầu tư tài chính dài hạn65652,2701,0656565652,2701,065656565
Tổng tài sản166,843159,387184,471186,785182,312166,843159,387184,471186,785193,842208,542229,720219,277234,256249,549
Tổng nợ45,33148,94274,96386,77387,28645,33148,94274,96386,77390,196104,142115,608112,744126,729149,301
Vốn chủ sở hữu121,512110,445109,509100,01195,026121,512110,445109,509100,011103,646104,400114,112106,533107,527100,248

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.86K2.70K2.56K1.49K1.70K2.71K2.18K0.88K1.04K1.89K0.60K0.64K
Giá cuối kỳ23.40K18.12K18.33K13.53K11.02K11.27K5.85K5.72K5.32K10.50K10.50K10.50K
Giá / EPS (PE)8.18 (lần)6.71 (lần)7.17 (lần)9.10 (lần)6.48 (lần)4.16 (lần)2.68 (lần)6.50 (lần)5.14 (lần)5.56 (lần)17.38 (lần)16.30 (lần)
Giá sổ sách14.63K13.30K13.18K12.04K12.48K12.57K13.74K12.83K12.94K12.07K10.67K10.46K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.60 (lần)1.36 (lần)1.39 (lần)1.12 (lần)0.88 (lần)0.90 (lần)0.43 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.87 (lần)0.98 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản34.13%11.35%18.74%12.65%11.53%10.12%17.39%6.96%7.22%6.14%3.32%4.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản65.87%88.65%81.26%87.35%88.47%89.88%82.62%93.04%92.78%93.86%96.68%95.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.17%30.71%40.64%46.46%46.53%49.94%50.33%51.42%54.10%59.83%67.41%69.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.31%44.31%68.45%86.76%87.02%99.75%101.31%105.83%117.86%148.93%206.86%232.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.83%69.29%59.36%53.54%53.47%50.06%49.67%48.58%45.90%40.17%32.59%30.10%
6/ Thanh toán hiện hành397.29%139.82%128.21%88.28%122.84%104.74%203.68%48.70%26.65%25.22%13.02%13.68%
7/ Thanh toán nhanh392.37%135.40%125.57%86.48%120.12%102.28%201.27%47.14%26.40%25.02%12.89%13.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.78%70.14%57.58%41.68%56.60%37.99%41.40%18.33%0.22%5.97%3.46%4.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản30.76%31.17%25.21%20.27%22.29%25.89%22.64%17.79%19.02%19.51%16.87%17.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn90.13%274.50%134.56%160.20%193.27%255.95%130.20%255.72%263.32%317.78%508.60%412.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.23%44.98%42.47%37.86%41.68%51.72%45.57%36.62%41.43%48.57%51.77%56.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,899.86%3,235.25%2,398.45%3,435.48%3,597.98%3,853.94%4,630.30%4,191.62%14,195.62%13,943.09%24,257.30%22,846.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần46.32%45.14%45.69%32.62%32.72%41.70%34.90%18.74%19.31%32.23%10.94%10.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.25%14.07%11.52%6.61%7.29%10.80%7.90%3.33%3.67%6.29%1.84%1.85%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.56%20.30%19.40%12.35%13.64%21.57%15.90%6.86%8%15.65%5.66%6.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)116%121%125%75%79%118%83%36%38%92%23%25%
Tăng trưởng doanh thu3.31%6.79%22.84%-12.35%-20%3.84%33.30%-12.44%-8.50%6.08%-7.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.03%5.51%72.04%-12.61%-37.22%24.08%148.17%-15.02%-45.17%212.67%-6.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.38%-34.71%-13.61%-3.80%-13.39%-9.92%2.54%-11.04%-15.12%-18.59%-9.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.02%0.85%9.50%-3.51%-0.72%-8.51%7.11%-0.92%7.26%13.07%2.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.68%-13.60%-1.24%-3.64%-7.05%-9.22%4.76%-6.39%-6.13%-8.27%-5.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |