CTCP Thủy điện ĐăK Đoa (hpd)

26.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.40
26.40
26.40
26.40
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.4
0 tỷ
8 triệu
3,842
22.6 - 15.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.20 (0.05) 19.4%
DNH 43.00 (0.00) 15.4%
VSH 47.50 (-0.20) 8.3%
DTK 11.20 (-0.20) 5.9%
HND 15.60 (0.10) 5.7%
QTP 16.90 (0.10) 5.4%
NT2 22.30 (0.05) 4.8%
PPC 15.55 (0.05) 3.7%
TMP 69.90 (0.00) 3.4%
CHP 30.70 (0.00) 3.3%
PGD 37.30 (0.00) 2.7%
SHP 34.00 (0.35) 2.5%
VPD 25.60 (-0.30) 2.1%
TBC 39.00 (0.00) 1.8%
SBA 32.55 (0.00) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
SEB 48.00 (-0.50) 1.2%
PGS 32.80 (0.00) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.80 (0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.10 3,400 26.50 4,500
23.50 200 26.60 400
23.00 100 26.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 45.51 (0.04) 0% 12.47 (0.01) 0%
2017 48.05 (0.05) 0% 12.82 (0.02) 0%
2018 54.70 (0.05) 0% 18 (0.02) 0%
2019 50.54 (0.04) 0% 19.02 (0.01) 0%
2020 46.10 (0.04) 0% 17.45 (0.01) 0%
2021 45.12 (0.05) 0% 0.02 (0.02) 106%
2022 46.93 (0.05) 0% 20.43 (0.02) 0%
2023 47,971.03 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,31849,67346,51337,86543,19953,99651,99939,01044,55148,687
Tổng lợi nhuận trước thuế25,04824,75122,38512,80914,89823,77319,1298,0819,10015,693
Lợi nhuận sau thuế 23,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,693
Tổng tài sản166,843159,387184,471186,785166,843159,387184,471186,785193,842208,542229,720219,277234,256249,549
Tổng nợ45,33148,94274,96386,77345,33148,94274,96386,77390,196104,142115,608112,744126,729149,301
Vốn chủ sở hữu121,512110,445109,509100,011121,512110,445109,509100,011103,646104,400114,112106,533107,527100,248


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |