CTCP Thủy điện ĐăK Đoa (hpd)

22.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.50
22.50
22.50
22.50
0
14.6K
2.9K
7.9x
1.5x
14% # 20%
1.0
187 Bi
8 Mi
4,083
25.2 - 21.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.60 100 22.80 100
21.50 1,100 22.90 800
21.20 500 23.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.90 (0.25) 23.5%
DNH 34.80 (0.00) 12.7%
VSH 49.50 (0.00) 9.9%
DTK 12.70 (0.00) 7.5%
HND 12.70 (0.00) 5.5%
QTP 13.60 (0.00) 5.3%
NT2 20.90 (0.05) 5.2%
CHP 33.45 (-0.05) 4.2%
TMP 65.30 (-4.10) 4.2%
PPC 11.00 (0.00) 3.1%
SHP 34.70 (0.00) 3.0%
PGD 31.15 (-0.15) 2.7%
VPD 26.60 (0.10) 2.4%
TBC 41.60 (0.00) 2.3%
ND2 39.00 (0.00) 1.7%
SBA 29.50 (-0.45) 1.6%
SEB 49.00 (0.00) 1.4%
PGS 31.70 (-0.10) 1.4%
S4A 37.50 (2.00) 1.3%
GHC 28.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 45.51 (0.04) 0% 12.47 (0.01) 0%
2017 48.05 (0.05) 0% 12.82 (0.02) 0%
2018 54.70 (0.05) 0% 18 (0.02) 0%
2019 50.54 (0.04) 0% 19.02 (0.01) 0%
2020 46.10 (0.04) 0% 17.45 (0.01) 0%
2021 45.12 (0.05) 0% 0.02 (0.02) 106%
2022 46.93 (0.05) 0% 20.43 (0.02) 0%
2023 47,971.03 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,31849,67346,51337,86543,19953,99651,99939,01044,55148,687
Tổng lợi nhuận trước thuế25,04824,75122,38512,80914,89823,77319,1298,0819,10015,693
Lợi nhuận sau thuế 23,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,693
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,77222,42121,25012,35214,13522,51518,1467,3128,60415,693
Tổng tài sản161,313166,843159,387184,471166,843159,387184,471186,785193,842208,542229,720219,277234,256249,549
Tổng nợ53,98045,33148,94274,96345,33148,94274,96386,77390,196104,142115,608112,744126,729149,301
Vốn chủ sở hữu107,333121,512110,445109,509121,512110,445109,509100,011103,646104,400114,112106,533107,527100,248


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |