CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO (hti)

17.95
-0.10
(-0.55%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV110,136113,405110,606110,837105,498440,347423,245333,911375,164379,226376,597362,503403,819303,450179,459
Giá vốn hàng bán65,74569,28062,69262,57456,280250,826233,883162,639156,417186,497185,200167,063258,096171,710110,481
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,39244,12547,91448,26449,218189,521189,363171,271218,747192,728191,397195,439145,724131,74068,978
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,42117,78017,98718,68517,24071,69268,89944,95674,36778,22071,80986,52565,99560,67037,949
Tổng lợi nhuận trước thuế18,42118,06218,00718,60117,28071,95069,23645,03874,57473,86972,04284,90466,15960,82838,458
Lợi nhuận sau thuế 14,73714,29314,40514,79913,82457,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,77036,592
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,73714,29314,40514,79913,82457,32155,28236,18660,60869,89468,40478,15262,81657,77036,592
Tổng tài sản ngắn hạn202,200140,31995,72364,69748,676140,31948,65431,72677,862111,275119,681158,84533,90877,10257,882
Tiền mặt4,53145,39155,83323,60637,31945,39138,14319,95870,664101,44116,0087,6759,2318,3378,717
Đầu tư tài chính ngắn hạn180,80080,00030,00030,00080,00085,041128,65338,00018,000
Hàng tồn kho807092739270992,3572552536652,4662,35814,866704
Tài sản dài hạn1,229,6451,252,3171,399,6021,422,1141,443,2701,252,3171,461,2331,524,3121,580,5261,643,8841,629,0671,519,6151,314,6051,190,0291,162,775
Tài sản cố định1,151,5141,175,9051,201,0491,225,5871,250,1851,175,9051,273,6241,364,4671,430,9791,486,7421,412,7881,102,355969,1751,085,654204,197
Đầu tư tài chính dài hạn23,483
Tổng tài sản1,431,8441,392,6361,495,3251,486,8111,491,9471,392,6361,509,8871,556,0381,658,3881,755,1591,748,7481,678,4601,348,5141,267,1321,220,657
Tổng nợ934,692910,2221,027,2031,033,0951,031,411910,2221,063,1751,093,6651,204,8281,296,1361,295,8381,238,885948,986897,593867,139
Vốn chủ sở hữu497,152482,415468,122453,716460,536482,415446,712462,373453,561459,023452,910439,575399,528369,539353,517

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.33K2.30K2.22K1.45K2.43K2.80K2.74K3.13K2.52K2.32K1.47K1.51K1.60K1.83K1.70K1.35K1.01K0.56K
Giá cuối kỳ17.40K16.45K15.44K15.67K10.64K7.21K6.34K7.85K7.99K5.88K4.33K3.51K2.56K1.95K3.46KKKK
Giá / EPS (PE)7.45 (lần)7.16 (lần)6.97 (lần)10.80 (lần)4.38 (lần)2.57 (lần)2.31 (lần)2.51 (lần)3.17 (lần)2.54 (lần)2.95 (lần)2.33 (lần)1.60 (lần)1.07 (lần)2.03 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.93K19.34K17.90K18.53K18.18K18.40K18.15K17.62K16.01K14.81K14.17K12.75K12.29K12.25K11.19K10.35K11.10K8.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.85 (lần)0.86 (lần)0.85 (lần)0.59 (lần)0.39 (lần)0.35 (lần)0.45 (lần)0.50 (lần)0.40 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.12%10.08%3.22%2.04%4.70%6.34%6.84%9.46%2.51%6.08%4.74%4.20%5.58%3.66%6.83%7.33%6.59%13.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.88%89.92%96.78%97.96%95.30%93.66%93.16%90.54%97.49%93.92%95.26%95.80%94.42%96.34%93.17%92.67%93.41%86.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.28%65.36%70.41%70.29%72.65%73.85%74.10%73.81%70.37%70.84%71.04%67.97%55.30%39.67%55.82%62.44%63.84%75.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu188.01%188.68%238%236.53%265.64%282.37%286.11%281.84%237.53%242.90%245.29%212.20%123.71%65.74%126.35%166.24%176.58%312.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.72%34.64%29.59%29.71%27.35%26.15%25.90%26.19%29.63%29.16%28.96%32.03%44.70%60.33%44.18%37.56%36.16%24.24%
6/ Thanh toán hiện hành282.77%207.77%25.73%23.07%140.85%126.93%299.73%104.25%26.46%94.41%127.40%50.35%113.03%173.49%193.10%223.95%232.79%79.52%
7/ Thanh toán nhanh282.66%207.67%25.68%21.35%140.39%126.64%298.07%102.63%24.62%76.21%125.85%47.72%109.45%171.99%172.84%211.90%232.06%79.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.34%67.21%20.17%14.51%127.83%115.72%40.09%5.04%7.20%10.21%19.19%9.26%6.24%24.32%17.32%15.85%65.89%28.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.08%31.62%28.03%21.46%22.62%21.61%21.54%21.60%29.95%23.95%14.70%18.34%22.62%32.44%28.91%21.03%17.21%14.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn220.07%313.82%869.91%1,052.48%481.83%340.80%314.67%228.21%1,190.93%393.57%310.04%436.46%405.06%887.17%423.13%286.85%261.29%108.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu89.51%91.28%94.75%72.22%82.72%82.62%83.15%82.47%101.07%82.12%50.76%57.25%50.59%53.76%65.43%55.99%47.60%58.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho325,363.75%358,322.88%236,245.45%6,900.25%61,340%73,714.23%27,849.62%6,774.66%10,945.55%1,155.05%15,693.32%4,654.67%5,146.74%41,802.50%1,780.99%1,954.39%13,350.94%63,933.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.09%13.02%13.06%10.84%16.16%18.43%18.16%21.56%15.56%19.04%20.39%20.66%25.71%27.75%23.24%23.27%19.10%10.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.07%4.12%3.66%2.33%3.65%3.98%3.91%4.66%4.66%4.56%3%3.79%5.82%9%6.72%4.89%3.29%1.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.71%11.88%12.38%7.83%13.36%15.23%15.10%17.78%15.72%15.63%10.35%11.83%13.01%14.92%15.21%13.03%9.09%6.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%23%24%22%39%37%37%47%24%34%33%37%64%68%53%63%119%32%
Tăng trưởng doanh thu3.96%4.04%26.75%-11%-1.07%0.70%3.89%-10.23%33.08%69.09%-1.44%17.38%-5.61%-10.05%26.32%9.68%0.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.83%3.69%52.77%-40.30%-13.29%2.18%-12.47%24.41%8.73%57.88%-2.74%-5.67%-12.54%7.39%26.18%33.65%80.89%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.38%-14.39%-2.79%-9.23%-7.04%0.02%4.60%30.55%5.73%3.51%28.48%77.95%88.75%-43.04%-17.84%-12.21%-30.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.95%7.99%-3.39%1.94%-1.19%1.35%3.03%10.02%8.12%4.53%11.15%3.74%0.31%9.47%8.10%-6.74%23.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.03%-7.77%-2.97%-6.17%-5.51%0.37%4.19%24.47%6.42%3.81%22.93%44.78%35.39%-19.84%-8.10%-10.23%-17.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |