CTCP Kỹ thuật và Ôtô Trường Long (htl)

16.20
0.20
(1.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV63,768302,306146,188120,753103,194657,5251,047,201905,794781,423823,490785,576805,7961,217,3391,706,7091,031,337
Giá vốn hàng bán55,112229,422135,332109,64093,161567,175960,916832,885720,404739,919732,832724,4261,098,6901,508,912943,111
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,65658,60910,85611,11210,03390,35086,28572,90961,01983,57252,74481,371118,649197,77488,227
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh97134,761-3911,923-11835,72428,82621,0108,81318,991-11,29322,73051,582140,84153,067
Tổng lợi nhuận trước thuế3,22137,3373,3785,4642,88448,59846,36033,98628,32426,9658,43935,08268,739173,62873,310
Lợi nhuận sau thuế 2,60329,8152,6954,1692,27438,32337,00227,02223,12420,6255,65226,70453,198135,33862,459
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,60329,8152,6954,1692,27438,32337,00227,02223,12320,6255,65226,70453,198135,33862,459
Tổng tài sản ngắn hạn362,354387,991278,593256,128288,217387,891292,655268,207283,396285,016324,705433,638266,331374,746291,696
Tiền mặt33,95634,99328,28417,72010,78334,99331,50666,26457,55123,08414,34512,58319,15922,99871,439
Đầu tư tài chính ngắn hạn15020,1501508,6698,66920,1504,5591504872,0501,9311,9561,559510
Hàng tồn kho286,216270,944224,802208,143232,012270,946218,066148,566159,832184,542255,260329,002183,225310,101150,969
Tài sản dài hạn57,79760,21762,06162,84762,60960,30464,83669,55276,75794,599104,828105,61879,76568,04251,377
Tài sản cố định28,50330,57431,61932,39532,37130,57434,45238,04043,68743,13351,84951,88434,63725,66249,709
Đầu tư tài chính dài hạn337337150435
Tổng tài sản420,151448,208340,654318,975350,826448,195357,492337,758360,154379,615429,533539,257346,096442,788343,073
Tổng nợ182,797189,076111,25092,103116,313189,444125,140136,408173,825186,410232,531323,907121,453235,342195,842
Vốn chủ sở hữu237,355259,132229,403226,871234,513258,751232,352201,350186,329193,205197,002215,350224,644207,446147,231

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.27K3.19K3.08K2.25K1.93K1.72K0.47K2.23K4.43K16.92K7.81K2.64K0.42K0.90K1.24K3.18K7.09K0.76K
Giá cuối kỳ15.50K11.23K13.52K16.84K11.89K10.88K8.68K21.89K25.55K49.54K7.74K4.54K0.99K1.86KKKKK
Giá / EPS (PE)4.73 (lần)3.52 (lần)4.38 (lần)7.48 (lần)6.17 (lần)6.33 (lần)18.43 (lần)9.84 (lần)5.76 (lần)2.93 (lần)0.99 (lần)1.72 (lần)2.33 (lần)2.06 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.78K21.56K19.36K16.78K15.53K16.10K16.42K17.95K18.72K25.93K18.40K12.56K11.04K11.06K11.55K11.12K9.47K6.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.52 (lần)0.70 (lần)1 (lần)0.77 (lần)0.68 (lần)0.53 (lần)1.22 (lần)1.36 (lần)1.91 (lần)0.42 (lần)0.36 (lần)0.09 (lần)0.17 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.24%86.55%81.86%79.41%78.69%75.08%75.59%80.41%76.95%84.63%85.02%76.20%59.50%56.12%62.76%82.01%82.75%73.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.76%13.45%18.14%20.59%21.31%24.92%24.41%19.59%23.05%15.37%14.98%23.80%40.50%43.88%37.24%18%17.25%26.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.51%42.27%35%40.39%48.26%49.11%54.14%60.07%35.09%53.15%57.08%56.02%37.97%35.96%32.51%41.53%49.11%48.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu77.01%73.21%53.86%67.75%93.29%96.48%118.03%150.41%54.06%113.45%133.02%127.39%61.21%56.14%48.17%71.02%96.49%94.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.49%57.73%65%59.61%51.74%50.89%45.86%39.93%64.91%46.85%42.92%43.98%62.03%64.04%67.49%58.47%50.89%51.32%
6/ Thanh toán hiện hành199.76%206.33%235.44%197.95%164.54%154.25%140.63%134.37%221.37%159.99%149.57%136.86%165.23%169.72%207.48%197.57%168.52%150.38%
7/ Thanh toán nhanh41.97%62.21%60.01%88.30%71.74%54.38%30.08%32.42%69.08%27.60%72.16%59.09%71.93%81.55%103.80%86.59%93.39%82.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.72%18.61%25.35%48.91%33.41%12.49%6.21%3.90%15.92%9.82%36.63%33.23%27.58%52.36%70.36%27.38%52.39%58.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản150.66%146.71%292.93%268.18%216.97%216.93%182.89%149.43%351.73%385.45%300.62%257.12%168.02%137.38%214.54%335.30%332.60%141.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn174.70%169.51%357.83%337.72%275.74%288.93%241.94%185.82%457.08%455.43%353.57%337.43%282.38%244.80%341.82%408.88%401.93%193.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu266.70%254.11%450.70%449.86%419.38%426.23%398.77%374.18%541.90%822.72%700.49%584.67%270.87%214.51%317.88%573.43%653.53%276.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho185%209.33%440.65%560.62%450.73%400.95%287.09%220.19%599.64%486.59%624.71%544.77%453.21%414.45%615.42%664.19%763.97%378.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.21%5.83%3.53%2.98%2.96%2.50%0.72%3.31%4.37%7.93%6.06%3.59%1.42%3.81%3.39%4.99%11.46%4.51%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.35%8.55%10.35%8%6.42%5.43%1.32%4.95%15.37%30.56%18.21%9.24%2.39%5.23%7.27%16.73%38.11%6.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.55%14.81%15.92%13.42%12.41%10.68%2.87%12.40%23.68%65.24%42.42%21%3.85%8.17%10.77%28.61%74.89%12.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%4%3%3%3%1%4%5%9%7%4%2%4%4%5%14%5%
Tăng trưởng doanh thu-28.02%-37.21%15.61%15.92%-5.11%4.83%-2.51%-33.81%-28.67%65.49%75.58%145.58%26.01%-35.35%-42.44%3.07%269.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.52%3.57%36.93%16.86%12.11%264.92%-78.83%-49.80%-60.69%116.68%195.97%521.22%-53.03%-27.31%-60.90%-55.13%837.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả57.16%51.39%-8.26%-21.53%-6.75%-19.83%-28.21%166.69%-48.39%20.17%53.02%136.78%8.80%11.67%-29.58%-13.54%58.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.21%11.36%15.40%8.06%-3.56%-1.93%-8.52%-4.14%8.29%40.90%46.55%13.77%-0.21%-4.20%3.83%17.46%56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.76%25.37%5.84%-6.22%-5.13%-11.62%-20.35%55.81%-21.84%29.07%50.17%60.48%3.03%0.96%-10.05%2.24%57.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |