CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 (hu3)

3.50
0.20
(6.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,2678,79775,94838,406109,064199,336155,323120,055476,941628,265395,022557,811430,739361,888
Giá vốn hàng bán20,2887,63383,03735,08096,744183,058140,099102,005422,184560,514330,224501,990371,279315,865
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,9421,164-8,0983,11212,26914,71215,17316,92154,29466,91663,76055,29855,27541,690
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,070-1,521-10,615-172-78-23465-79622,65327,09024,84025,67720,04615,768
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,070-1,521-10,091-904216401,0241,75321,75426,90024,12924,20520,84016,206
Lợi nhuận sau thuế -1,070-1,523-10,006-903194806611,43316,68121,20819,18316,01915,72312,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,070-1,523-10,006-903194806611,43316,68121,05318,68215,31514,97811,848
Tổng tài sản ngắn hạn239,787226,132227,905224,494257,413239,787242,904310,649223,705344,329672,187661,219532,810565,599625,024
Tiền mặt14,1602,0476,38413,31229,11214,16013,31213,5363,80438,66269,53439,89831,01962,47153,149
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,844
Hàng tồn kho58,031104,572102,62065,023110,83358,03192,539115,550117,255156,071374,987354,785306,229281,945365,871
Tài sản dài hạn33,56336,94137,53637,03937,43333,56336,83736,05838,68941,84271,93881,25677,23654,56228,581
Tài sản cố định23,82524,49224,54223,73924,50323,82523,73922,70235,75638,20544,51448,87345,41242,10710,091
Đầu tư tài chính dài hạn1,6081,3121,3121,5141,3121,6081,3121,3121,3121,31222,31327,73127,35811,07110,788
Tổng tài sản273,350263,073265,441261,533294,846273,350279,741346,707262,394386,171744,126742,475610,046620,161653,605
Tổng nợ127,355119,990121,288126,164149,470127,355134,066198,211111,663225,303575,830547,045428,588442,483479,686
Vốn chủ sở hữu145,995143,083144,153135,369145,375145,995145,676148,496150,731160,867168,295195,429181,458177,678173,919

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.05K0.07K0.14K1.67K2.11K1.87K1.53K1.50K1.18K1.43K2.42K4.83K3.16K3.32K1.60K1.01K
Giá cuối kỳK5.67K8.79K7.43K5.79K5.78K4.10K3.14K2.76K3.19K2.53K2.23K2.40KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần)118.12 (lần)132.98 (lần)51.85 (lần)3.47 (lần)2.75 (lần)2.19 (lần)2.05 (lần)1.84 (lần)2.69 (lần)1.77 (lần)0.92 (lần)0.50 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.60K14.57K14.85K15.07K16.09K16.83K19.54K18.15K17.77K17.39K17.03K17.31K18.09K13.99K7.86K6.03K5.55K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.39 (lần)0.59 (lần)0.49 (lần)0.36 (lần)0.34 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.72%86.83%89.60%85.26%89.16%90.33%89.06%87.34%91.20%95.63%97.17%97.58%96.30%98.25%96.88%92.42%82.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.28%13.17%10.40%14.74%10.84%9.67%10.94%12.66%8.80%4.37%2.83%2.42%3.70%1.75%3.12%7.58%17.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.59%47.93%57.17%42.56%58.34%77.38%73.68%70.26%71.35%73.39%74.63%75.55%72.94%83.55%89.34%90.72%83.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu87.23%92.03%133.48%74.08%140.06%342.16%279.92%236.19%249.04%275.81%294.20%309.05%269.50%507.72%838.09%977.67%493.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.41%52.08%42.83%57.44%41.66%22.62%26.32%29.74%28.65%26.61%25.37%24.45%27.06%16.45%10.66%9.28%16.84%
6/ Thanh toán hiện hành188.28%181.18%156.73%200.34%152.83%116.73%120.87%124.32%127.82%215.75%141.91%129.16%132.21%117.90%108.52%101.93%99%
7/ Thanh toán nhanh142.72%112.16%98.43%95.33%83.56%51.61%56.02%52.87%64.11%89.45%58.68%52.44%48.32%39.70%37.75%52.99%31.55%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.12%9.93%6.83%3.41%17.16%12.08%7.29%7.24%14.12%18.35%10.18%3%3.62%3.33%4.53%2.15%0.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.90%71.26%44.80%45.75%123.51%84.43%53.20%91.44%69.46%55.37%54.06%53.74%114.84%65.29%71.71%42.72%57.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn45.48%82.06%50%53.67%138.51%93.47%59.74%104.69%76.16%57.90%55.64%55.07%119.25%66.46%74.02%46.22%69.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu74.70%136.84%104.60%79.65%296.48%373.31%202.13%307.41%242.43%208.08%213.12%219.82%424.35%396.80%672.71%460.33%341.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho166.71%197.82%121.25%86.99%270.51%149.48%93.08%163.93%131.68%86.33%87.46%78.75%163.60%89.15%100.64%89.38%96.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.29%0.24%0.43%1.19%3.50%3.35%4.73%2.75%3.48%3.27%3.94%6.35%6.29%5.69%6.29%5.75%5.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.12%0.17%0.19%0.55%4.32%2.83%2.52%2.51%2.42%1.81%2.13%3.41%7.22%3.71%4.51%2.46%3.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.22%0.33%0.45%0.95%10.37%12.51%9.56%8.44%8.43%6.81%8.40%13.96%26.69%22.58%42.29%26.48%18.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%1%4%4%6%3%4%4%4%7%7%6%7%6%6%
Tăng trưởng doanh thu-45.29%28.34%29.38%-74.83%-24.09%59.05%-29.18%29.50%19.03%-0.31%-4.60%-50.43%38.24%4.99%90.63%46.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.54%-27.38%-53.87%-91.41%-20.77%12.69%21.98%2.25%26.42%-17.20%-40.77%-49.95%52.79%-4.98%108.31%58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.01%-32.36%77.51%-50.44%-60.87%5.26%27.64%-3.14%-7.76%-4.28%-6.32%9.73%-31.39%7.83%11.83%115.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.22%-1.90%-1.48%-6.30%-4.41%-13.88%7.70%2.13%2.16%2.10%-1.60%-4.31%29.26%77.99%30.45%8.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.28%-19.31%32.13%-32.05%-48.10%0.22%21.71%-1.63%-5.12%-2.66%-5.17%5.93%-21.41%15.31%13.55%97.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |