CTCP Xây lắp Thừa Thiên Huế (hub)

19.05
0.20
(1.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV75,89699,76280,813106,77467,082355,315426,075445,488456,428472,816454,367437,141403,668402,795551,668
Giá vốn hàng bán54,14279,41160,53579,62541,022260,348312,062338,988363,895376,655358,699341,240327,860326,135466,191
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,75520,35120,42726,95726,06194,774113,070106,45192,11593,52194,31194,40474,94675,86184,551
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh24,51812,27018,23217,94121,79472,82378,86870,32676,78778,42281,31468,06446,72752,63033,287
Tổng lợi nhuận trước thuế23,96418,34418,78218,19321,78978,67480,29273,86079,17981,46582,77775,11453,39462,56740,094
Lợi nhuận sau thuế 19,63916,43415,79215,76718,11367,23966,78363,14272,25471,64871,62564,44747,62254,17934,090
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,05015,74615,15713,80516,88262,77058,19053,85667,55366,73766,07460,70246,40050,76736,608
Tổng tài sản ngắn hạn524,847512,295517,455517,263485,339514,461465,278430,371425,334427,538434,188400,615480,874415,375
Tiền mặt77,57152,07951,38054,09176,58752,08979,49587,98141,69140,67885,039126,869200,739179,466
Đầu tư tài chính ngắn hạn219,675249,675222,775229,055170,705249,675152,36595,575113,40397,03192,99548,06033,50041,150
Hàng tồn kho127,111129,617152,260145,172154,396130,121154,719156,075141,418131,358113,99399,482105,79589,049
Tài sản dài hạn420,073419,068409,883400,282388,010419,796381,356361,503333,715304,237272,916256,353243,137234,665
Tài sản cố định59,50963,78864,87564,05566,51363,51269,95180,59992,63780,23283,78583,701106,385108,641
Đầu tư tài chính dài hạn170,559171,270163,521162,221160,534171,457158,004151,937148,286125,590105,46684,26269,57961,838
Tổng tài sản944,920931,363927,337917,545873,349934,257846,634791,873759,049731,775707,104656,967724,011650,040
Tổng nợ358,386338,794351,202357,711322,921341,063308,068309,671301,917315,493332,601324,390426,671382,706
Vốn chủ sở hữu586,534592,569576,135559,834550,428593,194538,566482,202457,132416,282374,503332,577297,340267,333

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.42K2.39K2.91K2.83K3.54K4.38K4.33K3.98K3.04K3.33K
Giá cuối kỳ19.90K16.06K12.90K23.48K13.79K9.87KKKKK
Giá / EPS (PE)8.21 (lần)6.73 (lần)4.44 (lần)8.31 (lần)3.89 (lần)2.25 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách22.30K22.56K26.91K25.30K23.99K27.30K24.56K21.81K19.50K17.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.89 (lần)0.71 (lần)0.48 (lần)0.93 (lần)0.57 (lần)0.36 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)20 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.54%55.07%54.96%54.35%56.04%58.42%61.40%60.98%66.42%63.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.46%44.93%45.04%45.65%43.96%41.58%38.60%39.02%33.58%36.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.93%36.51%36.39%39.11%39.78%43.11%47.04%49.38%58.93%58.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.10%57.50%57.20%64.22%66.05%75.79%88.81%97.54%143.50%143.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.07%63.49%63.61%60.89%60.22%56.89%52.96%50.62%41.07%41.13%
6/ Thanh toán hiện hành247.47%255.98%229.48%186.56%192.96%184.62%178.69%175.53%187.13%180.39%
7/ Thanh toán nhanh187.54%191.23%153.17%118.91%128.81%127.90%131.78%131.94%145.96%141.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.58%25.92%39.21%38.14%18.91%17.57%35%55.59%78.12%77.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản38.44%38.03%50.33%56.26%60.13%64.61%64.26%66.54%55.75%61.96%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn69.21%69.07%91.57%103.51%107.31%110.59%104.65%109.12%83.94%96.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu61.93%59.90%79.11%92.39%99.85%113.58%121.33%131.44%135.76%150.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho215.33%200.08%201.70%217.20%257.32%286.74%314.67%343.02%309.90%366.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.55%17.67%13.66%12.09%14.80%14.11%14.54%13.89%11.49%12.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.75%6.72%6.87%6.80%8.90%9.12%9.34%9.24%6.41%7.81%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.87%10.58%10.80%11.17%14.78%16.03%17.64%18.25%15.61%18.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%24%19%16%19%18%18%18%14%16%
Tăng trưởng doanh thu-12.28%-16.61%-4.36%-2.40%-3.47%4.06%3.94%8.29%0.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.35%7.87%8.05%-20.28%1.22%1%8.85%30.82%-8.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.98%10.71%-0.52%2.57%-4.30%-5.14%2.53%-23.97%11.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.56%10.14%11.69%5.48%9.81%11.16%12.61%11.85%11.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.20%10.35%6.92%4.32%3.73%3.49%7.63%-9.26%11.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |