CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

2.83
-0.02
(-0.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV55,70190,367129,682172,889128,915521,853756,313677,770639,874878,1021,025,100854,665959,494888,573985,487
Giá vốn hàng bán66,424104,321131,804179,665120,855537,516711,037640,620589,646798,622902,351737,702829,080733,622794,568
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-11,634-16,112-5,020-9,5115,962-25,55239,74932,00047,32370,96577,81172,171102,87997,762121,160
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-20,090-29,570-15,797-18,75276-62,6493,234-1,2285,4504,5138,50838220,4211,4922,038
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,094-29,589-15,765-18,75296-63,9782,6041,2075,2116,4039,4722,88320,3022,8807,023
Lợi nhuận sau thuế -20,111-29,595-15,902-18,71761-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-20,111-29,595-15,902-18,71761-64,1211,8528684,4575,0797,48716117,8332,8807,023
Tổng tài sản ngắn hạn160,552162,397164,632152,702163,947155,040194,111154,180136,430158,749209,725242,781258,169230,984237,256
Tiền mặt16,4607,04910,13316,0549,3977,04916,5854,8057,91320,71026,72534,10314,15826,36164,812
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
Hàng tồn kho83,370107,149110,81096,03597,001106,718127,308117,861106,893106,577117,915159,401121,690111,00293,771
Tài sản dài hạn513,586524,024548,948557,815569,717530,962577,558611,559653,823703,735735,299786,603798,962837,069844,353
Tài sản cố định459,514471,108483,208495,194507,323471,212519,353554,964597,991610,205656,852704,575749,079786,317829,994
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản674,138686,421713,580710,517733,663686,002771,668765,739790,253862,485945,0241,029,3841,057,1321,068,0531,081,609
Tổng nợ324,674316,877314,441295,477290,100316,427328,166334,005351,082426,771503,630583,018609,228645,677670,716
Vốn chủ sở hữu349,465369,544399,139415,041443,563369,576443,502431,734439,170435,714441,394446,365447,904422,376410,893

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.04K0.02K0.11K0.12K0.18KK0.48K0.08K0.19KK1.03K0.50K0.39K0.36K0.04K
Giá cuối kỳ2.95K3.02K2.84K8.15K3.27K2.95K3.78K3.73K4.99K5.33K4.49K3.58K5.03K2.91K7.28KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)63.68 (lần)389.90 (lần)30.47 (lần)24.12 (lần)20.97 (lần)962.04 (lần)10.34 (lần)68.40 (lần)23.63 (lần) (lần)4.90 (lần)5.78 (lần)18.49 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách8.42K8.90K10.68K10.40K10.58K10.49K10.63K10.75K12.12K11.43K11.12K10.24K11.07K10.55K10.40K10.36K10.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.35 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.78 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.45 (lần)0.28 (lần)0.70 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)37 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.82%22.60%25.15%20.13%17.26%18.41%22.19%23.59%24.42%21.63%21.94%18.98%73.23%59.14%45.94%47.76%48.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.18%77.40%74.85%79.87%82.74%81.59%77.81%76.41%75.58%78.37%78.06%81.02%26.77%40.86%54.06%52.24%51.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.16%46.13%42.53%43.62%44.43%49.48%53.29%56.64%57.63%60.45%62.01%82.60%34.77%28.95%32.09%39.31%44.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu92.91%85.62%73.99%77.36%79.94%97.95%114.10%130.61%136.02%152.87%163.23%474.80%53.31%40.74%47.26%64.77%80.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.84%53.87%57.47%56.38%55.57%50.52%46.71%43.36%42.37%39.55%37.99%17.40%65.23%71.05%67.91%60.69%55.32%
6/ Thanh toán hiện hành49.55%49.09%59.24%50.51%42.99%59%71.40%79.64%84.51%89.02%101.93%76.52%210.59%205.62%143.77%121.69%108.09%
7/ Thanh toán nhanh23.82%15.30%20.39%11.90%9.31%19.39%31.26%27.35%44.68%46.24%61.64%58.55%180.78%141.91%83.10%72.59%54.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.08%2.23%5.06%1.57%2.49%7.70%9.10%11.19%4.63%10.16%27.84%20.12%116.64%106.48%53%19.55%23.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.55%76.07%98.01%88.51%80.97%101.81%108.47%83.03%90.76%83.20%91.11%73.67%235.90%246.15%157.79%114.83%82.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn279.44%336.59%389.63%439.60%469.01%553.14%488.78%352.03%371.65%384.69%415.37%388.16%322.14%416.19%343.47%240.43%171.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu128.38%141.20%170.53%156.99%145.70%201.53%232.24%191.47%214.22%210.37%239.84%423.47%361.66%346.43%232.36%189.21%149.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho578.40%503.68%558.52%543.54%551.62%749.34%765.26%462.80%681.30%660.91%847.35%1,354.91%1,855.62%1,148.52%741.31%542.03%332.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-18.80%-12.29%0.24%0.13%0.70%0.58%0.73%0.02%1.86%0.32%0.71%-1.91%2.56%1.38%1.63%1.86%0.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.24%0.11%0.56%0.59%0.79%0.02%1.69%0.27%0.65%%6.05%3.39%2.57%2.13%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.42%0.20%1.01%1.17%1.70%0.04%3.98%0.68%1.71%%9.28%4.78%3.79%3.52%0.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-17%-12%%%1%1%1%%2%%1%-2%3%2%2%2%%
Tăng trưởng doanh thu-33.64%-31%11.59%5.92%-27.13%-14.34%19.94%-10.93%7.98%-9.83%22.90%8.28%9.54%51.22%23.24%30.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5,512.39%-3,562.26%113.36%-80.53%-12.25%-32.16%4,550.31%-99.10%519.20%-58.99%-145.84%-180.66%103.79%27.95%8.06%780.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.92%-3.58%-1.75%-4.86%-17.74%-15.26%-13.62%-4.30%-5.65%-3.73%-25.40%723.63%37.32%-12.56%-26.79%-17.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-21.21%-16.67%2.73%-1.69%0.79%-1.29%-1.11%-0.34%6.04%2.79%117%-7.52%4.93%1.43%0.36%3.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.11%-11.10%0.77%-3.10%-8.37%-8.73%-8.20%-2.62%-1.02%-1.25%-0.62%246.72%14.31%-3.06%-10.31%-5.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |