CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (ijc)

14.45
0.25
(1.76%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV162,142251,456214,131710,773338,7061,205,6981,978,3632,613,0942,162,8231,655,9631,321,7041,015,8222,036,792701,7671,049,170
Giá vốn hàng bán80,88493,53687,550498,264163,578627,4501,159,2581,610,7241,478,7991,062,189777,064546,3941,614,902413,047641,228
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV81,258144,782126,581206,331173,092557,045808,864991,000662,496537,627468,724424,849355,653273,106394,347
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh47,06291,60285,597172,167133,713447,423626,437779,653445,971343,706268,364219,382157,678131,170281,884
Tổng lợi nhuận trước thuế48,95895,81686,205177,622134,776459,975640,504782,818451,587344,963282,323224,263160,496147,743278,458
Lợi nhuận sau thuế 39,22176,04269,309142,130107,556371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,22176,04269,309142,130107,556371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445
Tổng tài sản ngắn hạn4,289,3354,050,6074,045,4713,953,5904,237,0883,623,4324,408,1994,808,1214,716,1555,782,0036,277,3876,143,8577,503,0825,475,5794,994,309
Tiền mặt835,775284,173187,712121,529111,148251,244225,958146,703289,97555,905205,99672,83771,87076,632113,802
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,80014,80017,8008,80011,80011,8055,9078,30545,20531,20517,50511,2001,3001,300
Hàng tồn kho2,772,5843,072,5143,088,8783,091,3903,492,7082,759,8653,570,8024,026,2053,653,8144,780,1555,110,4205,334,8035,020,5964,391,7333,944,541
Tài sản dài hạn2,722,7752,344,7332,343,0742,359,7322,123,4222,677,8682,115,2132,000,5331,925,6091,765,3261,860,8091,887,9101,631,6081,855,1311,736,190
Tài sản cố định570,387572,743563,931572,331570,617565,250583,097527,092549,447524,803533,834561,944558,854590,890616,900
Đầu tư tài chính dài hạn326,490223,600233,430234,62035,640259,97732,920200200200
Tổng tài sản7,012,1106,395,3406,388,5456,313,3226,360,5106,301,3016,523,4126,808,6546,641,7637,547,3298,138,1968,031,7679,134,6907,330,7106,730,499
Tổng nợ2,522,5832,571,4962,631,7932,625,8792,436,7152,501,6222,707,1733,464,8584,571,5225,714,9836,401,4856,370,5286,166,4284,372,4553,664,244
Vốn chủ sở hữu4,489,5273,823,8443,756,7523,687,4433,923,7963,799,6793,816,2393,343,7972,070,2411,832,3461,736,7111,661,2392,968,2622,958,2553,066,255

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.30K1.48K2.35K2.86K2.70K2.07K1.70K1.36K0.47K0.45K0.84K0.59K0.67K1.16K3.87K1.78K1.76K0.36K
Giá cuối kỳ15.80K12.47K8.50K21.99K16.18K9.73K4.24K4.96K-0.70K-0.61K-1.06K-0.67K-0.64K-0.54K-0.65KKKK
Giá / EPS (PE)12.18 (lần)8.45 (lần)3.61 (lần)7.69 (lần)6 (lần)4.69 (lần)2.49 (lần)3.66 (lần)-1.50 (lần)-1.37 (lần)-1.26 (lần)-1.14 (lần)-0.96 (lần)-0.47 (lần)-0.17 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.83K15.09K17.58K15.40K15.10K13.37K12.67K12.12K10.83K10.79K11.18K10.97K10.99K11.46K14.52K12.21K10.58K10.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.89 (lần)0.83 (lần)0.48 (lần)1.43 (lần)1.07 (lần)0.73 (lần)0.33 (lần)0.41 (lần)-0.06 (lần)-0.06 (lần)-0.09 (lần)-0.06 (lần)-0.06 (lần)-0.05 (lần)-0.04 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ252 (Mi)252 (Mi)217 (Mi)217 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)274 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.17%57.50%67.58%70.62%71.01%76.61%77.13%76.49%82.14%74.69%74.20%62.89%63.59%73.73%75.42%40.38%36.50%30.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.83%42.50%32.42%29.38%28.99%23.39%22.87%23.51%17.86%25.31%25.80%37.11%36.41%26.27%24.58%59.62%63.50%69.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.97%39.70%41.50%50.89%68.83%75.72%78.66%79.32%67.51%59.65%54.44%37.44%34.61%28.35%80.07%35.37%42.36%28.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu56.19%65.84%70.94%103.62%220.82%311.89%368.60%383.48%207.75%147.81%119.50%59.85%52.93%39.57%401.67%54.72%73.48%39.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.03%60.30%58.50%49.11%31.17%24.28%21.34%20.68%32.49%40.35%45.56%62.56%65.39%71.65%19.93%64.63%57.64%71.53%
6/ Thanh toán hiện hành188.17%160.90%219.20%247.85%148.11%114.93%115.12%156.14%212.63%240.11%210.30%250.68%300.72%542.82%119.61%221.61%130.41%142.90%
7/ Thanh toán nhanh66.54%38.35%41.64%40.31%33.36%19.91%21.40%20.56%70.35%47.53%44.20%34.60%41.09%159.46%65.60%172.88%110.45%142%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn36.66%11.16%11.24%7.56%9.11%1.11%3.78%1.85%2.04%3.36%4.79%3.78%8.11%17.07%14.47%3.70%3.30%124.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.09%19.13%30.33%38.38%32.56%21.94%16.24%12.65%22.30%9.57%15.59%13.60%16.27%30.11%8.80%23.50%22.18%6.42%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn31.21%33.28%44.88%54.35%45.86%28.64%21.06%16.53%27.15%12.82%21.01%21.63%25.59%40.84%11.67%58.20%60.78%20.92%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.81%31.73%51.84%78.15%104.47%90.37%76.10%61.15%68.62%23.72%34.22%21.74%24.88%42.02%44.17%36.35%38.49%8.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho27.42%22.73%32.46%40.01%40.47%22.22%15.21%10.24%32.17%9.41%16.26%13.54%10.90%35.78%8.57%78.27%154%749.90%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.41%30.84%25.83%23.77%17.10%17.18%17.63%18.29%6.28%17.39%21.96%24.70%24.47%24.07%60.32%40.12%43.25%39.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.66%5.90%7.83%9.12%5.57%3.77%2.86%2.31%1.40%1.66%3.42%3.36%3.98%7.25%5.31%9.43%9.60%2.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.28%9.79%13.39%18.57%17.87%15.52%13.42%11.19%4.31%4.12%7.52%5.37%6.09%10.11%26.64%14.59%16.65%3.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)43%59%44%39%25%27%30%34%8%30%36%46%67%39%182%136%112%173%
Tăng trưởng doanh thu-25.20%-39.06%-24.29%20.82%30.61%25.29%30.11%-50.13%190.24%-33.11%60.45%-12.83%-43.20%275.47%44.54%8.99%337.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-27.31%-27.24%-17.72%67.91%30.05%22.09%25.38%45.20%4.89%-47.05%42.66%-12.02%-42.24%49.82%117.28%1.11%385.09%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.52%-7.59%-21.87%-24.21%-20.01%-10.72%0.49%3.31%41.03%19.33%103.55%12.82%28.32%-61.12%773.32%-14.08%88.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.42%-0.43%14.13%61.52%12.98%5.51%4.54%-44.03%0.34%-3.52%1.95%-0.22%-4.07%294.63%18.97%15.39%2.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.24%-3.40%-4.19%2.51%-12%-7.26%1.33%-12.07%24.61%8.92%39.99%4.29%5.11%9.79%285.75%2.91%26.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |