CTCP In Số 4 (in4)

62.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV66,61359,89352,91348,71751,94948,19144,35449,10948,47638,866
Giá vốn hàng bán46,13441,32134,52232,64738,20133,97531,73036,22237,86530,714
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,47918,57218,30115,86013,74814,21612,61912,88710,6128,152
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,5818,7639,6499,02913,54114,7349,8808,0235,310
Tổng lợi nhuận trước thuế10,9829,12810,0259,51014,01414,99650,2928,6046,6516,235
Lợi nhuận sau thuế 8,6967,3038,0208,16211,21111,99740,2346,8835,1884,810
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,6967,3038,0208,16211,21111,99740,2346,8835,1884,810
Tổng tài sản ngắn hạn31,08823,20220,64116,96616,51631,08823,20220,64116,96616,516150,61996,17850,65929,14626,094
Tiền mặt22,58615,63017,08611,59811,73722,58615,63017,08611,59811,737145,90892,55145,44326,14722,190
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,5005,0001,7001,0006,5005,0001,7001,000
Hàng tồn kho1,6882,3361,6341,2121,0011,6882,3361,6341,2121,0017545028979181,395
Tài sản dài hạn35,13735,66532,95831,06232,49935,13735,66532,95831,06232,49933,97633,65632,9382,6443,412
Tài sản cố định32,92834,03631,75831,06232,49932,92834,03631,75831,06232,49933,97631,00332,9382,6443,412
Đầu tư tài chính dài hạn1,5501,3001,2001,5501,3001,200
Tổng tài sản66,22558,86753,59948,02949,01566,22558,86753,59948,02949,015184,595129,83483,59731,79029,506
Tổng nợ13,62011,47911,71310,68612,10813,62011,47911,71310,68612,108118,65267,80557,1207,4557,330
Vốn chủ sở hữu52,60547,38841,88537,34336,90752,60547,38841,88537,34336,90765,94362,02926,47624,33522,176

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.25K6.09K6.68K6.80K9.34K10K33.53K5.74K4.32K4.01K3.53K3.33K3.90K2.41K2.69K
Giá cuối kỳ132.60K97.01K97.01K78.35K72.34K44.51K53.49K44.12K12.58K11.60K3.70K3.47K1.05K2.35KK
Giá / EPS (PE)18.30 (lần)15.94 (lần)14.52 (lần)11.52 (lần)7.74 (lần)4.45 (lần)1.60 (lần)7.69 (lần)2.91 (lần)2.89 (lần)1.05 (lần)1.04 (lần)0.27 (lần)0.98 (lần) (lần)
Giá sổ sách43.84K39.49K34.90K31.12K30.76K54.95K51.69K22.06K20.28K18.48K17.89K17.60K16.83K15.24K14.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.02 (lần)2.46 (lần)2.78 (lần)2.52 (lần)2.35 (lần)0.81 (lần)1.03 (lần)2 (lần)0.62 (lần)0.63 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)0.06 (lần)0.15 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.94%39.41%38.51%35.32%33.70%81.59%74.08%60.60%91.68%88.44%86.46%84.50%93.88%87.30%79.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.06%60.59%61.49%64.67%66.30%18.41%25.92%39.40%8.32%11.56%13.54%15.50%6.12%12.70%20.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.57%19.50%21.85%22.25%24.70%64.28%52.22%68.33%23.45%24.84%24.74%26.94%39.90%25.91%19.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.89%24.22%27.96%28.62%32.81%179.93%109.31%215.74%30.63%33.05%32.87%36.86%66.39%34.97%24.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.43%80.50%78.15%77.75%75.30%35.72%47.78%31.67%76.55%75.16%75.26%73.07%60.10%74.09%80.15%
6/ Thanh toán hiện hành267.54%202.13%176.22%158.77%136.41%126.94%141.84%88.69%390.96%355.99%349.48%313.71%235.28%336.94%403.51%
7/ Thanh toán nhanh253.01%181.78%162.27%147.43%128.14%126.31%141.10%87.12%378.65%336.96%339.70%276.28%210.36%313.64%394.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn194.37%136.16%145.87%108.53%96.94%122.97%136.50%79.56%350.73%302.73%268.25%248.90%136.95%243.74%313.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản100.59%101.74%98.72%101.43%105.99%26.11%34.16%58.74%152.49%131.72%172.59%149.62%124.24%134.17%152.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn214.27%258.14%256.35%287.14%314.54%32%46.12%96.94%166.32%148.95%199.62%177.06%132.33%153.69%191.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu126.63%126.39%126.33%130.46%140.76%73.08%71.51%185.48%199.20%175.26%229.32%204.76%206.72%181.09%190.03%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,733.06%1,768.88%2,112.73%2,693.65%3,816.28%4,505.97%6,320.72%4,038.13%4,124.73%2,201.72%6,012.61%1,284.96%1,073.61%1,934.16%7,492.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.05%12.19%15.16%16.75%21.58%24.89%90.71%14.02%10.70%12.38%8.61%9.25%11.22%8.73%9.55%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.13%12.41%14.96%16.99%22.87%6.50%30.99%8.23%16.32%16.30%14.85%13.84%13.94%11.71%14.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.53%15.41%19.15%21.86%30.38%18.19%64.86%26%21.32%21.69%19.73%18.94%23.19%15.81%18.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)19%18%23%25%29%35%127%19%14%16%10%11%13%10%11%
Tăng trưởng doanh thu11.22%13.19%8.61%-6.22%7.80%8.65%-9.68%1.31%24.73%-21.04%13.85%3.56%26.09%-2.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận19.07%-8.94%-1.74%-27.20%-6.55%-70.18%484.54%32.67%7.86%13.55%5.93%-14.61%62.04%-10.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.65%-2%9.61%-11.74%-89.80%74.99%18.71%666.20%1.71%3.88%-9.35%-41.95%109.71%44.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.01%13.14%12.16%1.18%-44.03%6.31%134.28%8.80%9.74%3.31%1.66%4.55%10.46%2.59%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.50%9.83%11.60%-2.01%-73.45%42.18%55.31%162.97%7.74%3.45%-1.30%-14.01%36.17%10.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |