CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

11.60
0.10
(0.87%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV207,037211,21283,03986,501112,828493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306401,260
Giá vốn hàng bán156,393176,50751,46057,58373,780359,330762,839310,699409,103281,098291,959311,016579,348317,219286,148
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV50,64334,68531,57928,91939,047134,230128,889113,956136,92598,986133,866143,647177,371120,999114,846
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,352-40,6592,598-1,0031,702-37,36290,23223,11149,87422,12348,40658,46295,01460,37738,571
Tổng lợi nhuận trước thuế4,622-40,7162,803-1,0443,357-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,28943,997
Lợi nhuận sau thuế 2,596-42,9811,700-2,250-630-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,20136,243
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,217-47,930-3,187-6,780-8,423-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,52616,201
Tổng tài sản ngắn hạn419,803466,273428,515463,268488,643466,273511,501515,562502,024417,476404,092430,765700,527557,352347,885
Tiền mặt122,64469,88770,22738,42368,91069,88757,77178,85738,52554,10998,193132,241111,59865,54046,492
Đầu tư tài chính ngắn hạn85,56596,76581,76566,06565,67596,76559,89976,87484,99783,94731,08636,83531,80630,21663,119
Hàng tồn kho56,88666,96258,51562,87065,41666,96261,78589,776139,467102,79681,84398,786137,978145,74175,344
Tài sản dài hạn151,646161,277159,532164,082165,928161,277161,24788,942103,65694,46296,37593,71492,65387,57993,712
Tài sản cố định71,19871,76468,11069,88372,30371,76471,15757,42168,08763,90268,85474,14979,32078,69182,393
Đầu tư tài chính dài hạn2,7025,0408,3078,7796,8955,04086,8725,6257,3674254254251531,105
Tổng tài sản571,449627,549588,047627,350654,571627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931441,597
Tổng nợ211,924265,676174,060212,359240,684265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437186,724
Vốn chủ sở hữu359,525361,873413,987414,991413,887361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494254,873

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK1.81K0.80K1.57K0.94K1.49K1.53K3.32K1.99K1.27K0.87K0.48K3.92K3.38K3.57K
Giá cuối kỳ10.10K9.86K10.82K13.80K7.58K6.89K6.64K7.74K11.41K8.22K3.80K2.82K2.08K2.84K5.50KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)5.98 (lần)17.23 (lần)4.82 (lần)7.37 (lần)4.47 (lần)5.07 (lần)3.44 (lần)4.13 (lần)3 (lần)3.24 (lần)4.34 (lần)0.72 (lần)1.63 (lần) (lần)
Giá sổ sách14.70K14.79K18.91K17.80K17.07K16.24K17.77K17.19K18.36K18.56K19.96K24.82K25.91K32.88K26.78K21.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.67 (lần)0.57 (lần)0.78 (lần)0.44 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.45 (lần)0.62 (lần)0.44 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)21 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.46%74.30%76.03%85.29%82.89%81.55%80.74%82.13%88.32%86.42%78.78%58.63%52.76%55.04%66.36%80.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.54%25.70%23.97%14.71%17.11%18.45%19.26%17.87%11.68%13.58%21.22%41.37%47.24%44.96%33.64%19.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn37.09%42.34%40.21%43.85%46.28%39.52%32.31%37.52%55.88%55.89%42.28%45.52%50.61%50.24%49.19%51.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.95%73.42%67.24%78.09%86.16%65.33%47.74%60.05%126.66%126.69%73.26%83.55%102.48%100.97%96.80%104.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn62.91%57.66%59.79%56.15%53.72%60.48%67.69%62.48%44.12%44.11%57.72%54.48%49.39%49.76%50.81%48.84%
6/ Thanh toán hiện hành208.03%180.77%194.95%201.59%184.76%215.73%294.30%258.57%166.68%158.12%192.55%153.64%125.62%145.03%170.15%158.96%
7/ Thanh toán nhanh179.84%154.81%171.40%166.49%133.43%162.61%234.70%199.27%133.85%116.78%150.85%110.92%77.98%98.41%123.86%119.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.77%27.10%22.02%30.83%14.18%27.96%71.51%79.38%26.55%18.59%25.73%14.40%21.56%17.38%20.63%18.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.86%78.65%132.58%70.26%90.15%74.25%85.10%86.71%95.40%67.96%90.87%79.45%78.72%94.19%103.69%146.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn140.02%105.86%174.37%82.38%108.77%91.05%105.39%105.57%108.02%78.64%115.34%135.51%149.19%171.13%156.25%181.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu163.49%136.40%221.72%125.13%167.83%122.76%125.73%138.77%216.24%154.07%157.44%145.84%159.40%189.30%204.07%300.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho776.89%536.62%1,234.67%346.08%293.33%273.45%356.73%314.84%419.88%217.66%379.79%375.79%302.43%387.20%392.58%534.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-10.06%-13.44%4.32%3.59%5.49%4.69%6.65%6.40%8.35%6.96%4.04%2.40%1.16%6.30%6.19%5.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%5.73%2.53%4.95%3.48%5.66%5.55%7.97%4.73%3.67%1.91%0.91%5.93%6.42%8.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%9.58%4.50%9.21%5.76%8.36%8.88%18.06%10.73%6.36%3.51%1.85%11.93%12.63%16.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-13%-18%5%5%7%6%10%9%11%10%6%3%2%9%9%8%
Tăng trưởng doanh thu-33.08%-44.66%110%-22.22%43.65%-10.75%-6.35%-39.90%72.65%9.23%-13.21%-12.34%-27.02%13.89%-14.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1,472.19%-272.18%152.28%-49.05%68.07%-37.03%-2.67%-53.98%107.09%88.42%45.74%81.54%-86.55%15.94%-5.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.95%-1.78%2.04%-5.44%38.57%25.09%-17.82%-55.60%22.97%93.03%-29.51%-21.89%-12.03%28.07%16.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-13.13%-10.04%18.51%4.33%5.07%-8.59%3.37%-6.36%23.01%11.62%-19.61%-4.19%-13.32%22.77%26.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.70%-6.72%11.29%-0.19%18.31%2.29%-4.58%-33.88%22.99%46.05%-24.11%-13.15%-12.67%25.38%21.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |