CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

3.36
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,480195,285129,033139,319112,869576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081923,089
Giá vốn hàng bán88,920141,55498,211109,51588,960437,424382,169352,411361,477412,485526,064422,880322,807410,335617,252
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,56053,52230,70829,72323,834138,863102,55743,49349,276110,35495,831138,02150,949187,711305,824
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,85317,7915,76411,9384,99945,1586,856-27,696-62,080-2,152-883-10,543-43,569-563,242214,203
Tổng lợi nhuận trước thuế8,51922,6929,11213,2325,79555,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589230,357
Lợi nhuận sau thuế 6,81119,8579,10213,2425,79552,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,81019,8579,10513,2425,79552,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Tổng tài sản ngắn hạn533,141530,493521,910493,469387,360528,425386,365364,853331,063392,039377,515251,995277,643996,3711,794,487
Tiền mặt4,072152,9374,54610,7398,201152,9376,3673,10452,35191,438133,31038,73026,28247,721503,370
Đầu tư tài chính ngắn hạn172,640114,640170,668114,36860,840114,640168,843142,06371,50011,00014,600
Hàng tồn kho88,76476,717112,22194,65392,73675,29685,526113,173138,010155,190102,63088,881131,575265,307307,637
Tài sản dài hạn154,702156,653143,964143,993199,831158,251204,833283,387323,991323,875382,429443,505486,513676,652490,093
Tài sản cố định95,549104,020110,544118,661126,413104,314130,869170,055232,817305,750351,933411,787457,986480,246370,814
Đầu tư tài chính dài hạn-30156,02856,02856,02879,8284,5202,520112,25213,279
Tổng tài sản687,843687,146665,873637,462587,191686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,580
Tổng nợ181,686192,468191,029171,720134,690187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151854,888
Vốn chủ sở hữu506,157494,678474,844465,742452,501499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,8721,429,692

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.44K0.47K0.17KKK0.11K0.15K0.08KKK2.84K0.73K4.80K5.57K3.17K1.38K0.02K
Giá cuối kỳ3.54K3.38K3.05K10.15K6K3.39K3.01K4.11K3.60K5.30K16.70K15.55K14.45K9.20KKKK
Giá / EPS (PE)8.13 (lần)7.22 (lần)17.96 (lần) (lần) (lần)31.26 (lần)20.73 (lần)48.61 (lần) (lần) (lần)5.87 (lần)21.20 (lần)3.01 (lần)1.65 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách4.50K4.44K3.97K4.02K4.25K4.80K4.70K4.71K4.54K11.31K22.88K16.75K19.69K15.53K11.96K1.92K0.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.76 (lần)0.77 (lần)2.53 (lần)1.41 (lần)0.71 (lần)0.64 (lần)0.87 (lần)0.79 (lần)0.47 (lần)0.73 (lần)0.93 (lần)0.73 (lần)0.59 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)63 (Mi)57 (Mi)35 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.51%76.95%65.35%56.28%50.54%54.76%49.68%36.23%36.33%59.56%78.55%71.03%76.91%73.17%56.30%49.86%46.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.49%23.05%34.65%43.72%49.46%45.24%50.32%63.77%63.67%40.44%21.45%28.97%23.09%26.83%43.70%50.14%53.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.41%27.28%24.44%30.32%27.08%24.56%30.45%23.78%33.12%23.98%37.42%41.64%47.64%50.49%37.88%88.49%97.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.90%37.52%32.35%43.51%37.14%32.55%43.78%31.20%49.52%31.54%59.80%71.34%91%101.96%60.99%768.86%4,794.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.59%72.72%75.56%69.68%72.92%75.44%69.55%76.22%66.88%76.02%62.58%58.36%52.36%49.51%62.12%11.51%2.04%
6/ Thanh toán hiện hành296.47%285.49%277.43%202.64%217.69%259.35%183.98%200.80%169.03%392.89%264.89%189.15%168%158.08%165.86%57.55%48.50%
7/ Thanh toán nhanh247.11%244.81%216.02%139.78%126.94%156.68%133.96%129.98%88.93%288.27%219.48%114.71%129.95%136.13%115.75%43.10%40.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.26%82.63%4.57%1.72%34.42%60.49%64.97%30.86%16%18.82%74.30%9.24%1.95%8.87%1.52%2.70%8.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.63%83.99%82.03%61.13%63.03%73.05%81.88%81.21%49.03%36.82%40.41%36.44%57.18%79.77%90.53%45.44%40.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn109.19%109.15%125.52%108.61%124.71%133.40%164.82%224.14%134.94%61.83%51.44%51.31%74.35%109.01%160.81%91.14%87.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu115.01%115.50%108.56%87.73%86.44%96.83%117.72%106.55%73.31%48.44%64.57%62.44%109.22%161.10%145.75%394.82%1,988.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho493.67%580.94%446.85%311.39%261.92%265.79%512.58%475.78%245.34%154.66%200.64%92.12%198.99%480.28%357.38%195.94%354.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.42%9.13%3.94%-6.52%-15.49%2.33%2.63%1.68%-12.11%-93.91%19.26%7.02%22.33%22.27%18.16%18.17%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.13%7.67%3.23%%%1.70%2.15%1.37%%%7.78%2.56%12.77%17.76%16.44%8.26%0.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.68%10.54%4.28%%%2.26%3.09%1.79%%%12.44%4.38%24.39%35.87%26.47%71.76%7.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%12%5%-7%-18%3%3%2%-14%-141%29%10%37%36%27%34%1%
Tăng trưởng doanh thu14.30%18.93%22.38%-4.02%-21.05%-15.95%10.16%50.76%-39.19%-33.26%55.39%-22.01%25.83%43.54%130.13%34.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận134.97%175.51%-173.91%-59.58%-624.12%-25.31%71.74%-120.97%-92.16%-425.42%326.56%-75.49%26.16%75.99%129.98%6,292.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả34.89%29.65%-26.49%10.79%0.91%-24.02%39.92%-34.66%-36.91%-53.08%25.95%6.95%65.64%117.09%-50.55%8.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.86%11.78%-1.10%-5.43%-11.56%2.19%-0.30%3.73%-59.82%-11.04%50.26%36.42%85.60%29.86%523.41%575.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.14%16.15%-8.80%-1.04%-8.50%-5.79%9.27%-8.98%-54.32%-26.77%40.14%22.38%75.53%62.91%15.51%19.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |