CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng (kcb)

8.70
0.50
(6.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,094121,186123,69060,62539,911103,28297,90592,299107,378177,737
Giá vốn hàng bán80,44687,95786,44050,99239,56891,32280,72371,11784,109152,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,64733,22937,2509,63334311,95917,18321,18223,26925,110
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,31812,46019,345-353-27,822-451-1,920214710-2,105
Tổng lợi nhuận trước thuế9,23912,57418,5742,036-26,522501-4,32111,204540-11,010
Lợi nhuận sau thuế 6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,235
Tổng tài sản ngắn hạn85,54583,05073,49950,13037,81585,54583,05073,49950,13037,81571,98761,13453,72568,85667,127
Tiền mặt12,50323,50615,8021,5071,29512,50323,50615,8021,5071,2954,1282,0218,7714,5942,287
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,00010,00010,00025,00010,00010,000
Hàng tồn kho11,32512,39311,71126,12730,57911,32512,39311,71126,12730,57932,67634,56438,68535,33033,629
Tài sản dài hạn32,34035,41936,12446,53253,30732,34035,41936,12446,53253,30763,72069,15975,55984,76994,921
Tài sản cố định20,53420,61222,39024,34031,13020,53420,61222,39024,34031,13041,19848,32254,74269,12280,073
Đầu tư tài chính dài hạn105105105105105105105105105
Tổng tài sản117,885118,469109,62296,66291,122117,885118,469109,62296,66291,122135,707130,293129,284153,625162,048
Tổng nợ18,70623,46424,89929,77225,52718,70623,46424,89929,77225,52742,85037,18739,02668,07372,034
Vốn chủ sở hữu99,17995,00484,72366,89065,59599,17995,00484,72366,89065,59592,85793,10590,25885,55290,014

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.77K1.38K2.32K0.25KK0.06KK1.40K0.06KK0.07K0.01K1.94K1.28K
Giá cuối kỳ7.50K5.50K9.10K2.30K3K2.60K2.10K1.40K5.80K9.40K9.40K9.40K9.40K9.40K
Giá / EPS (PE)9.76 (lần)3.99 (lần)3.92 (lần)9.04 (lần) (lần)42.28 (lần) (lần)1 (lần)90.98 (lần) (lần)139 (lần)653.91 (lần)4.86 (lần)7.33 (lần)
Giá sổ sách12.40K11.88K10.59K8.36K8.20K11.61K11.64K11.28K10.69K11.25K13.28K10.73K10.60K9.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.60 (lần)0.46 (lần)0.86 (lần)0.28 (lần)0.37 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.54 (lần)0.84 (lần)0.71 (lần)0.88 (lần)0.89 (lần)0.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.57%70.10%67.05%51.86%41.50%53.05%46.92%41.56%44.82%41.42%37.63%42.26%52.88%28.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.43%29.90%32.95%48.14%58.50%46.95%53.08%58.44%55.18%58.58%62.37%57.74%47.12%71.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.87%19.81%22.71%30.80%28.01%31.58%28.54%30.19%44.31%44.45%44.22%60.61%67%60.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.86%24.70%29.39%44.51%38.92%46.15%39.94%43.24%79.57%80.03%79.26%153.88%203.07%155.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.13%80.19%77.29%69.20%71.99%68.42%71.46%69.81%55.69%55.55%55.78%39.39%33%39.12%
6/ Thanh toán hiện hành459.10%363.36%316.52%174.01%167.22%189.50%179.56%159.29%111.28%119.22%113.98%94.67%96.24%67.16%
7/ Thanh toán nhanh398.33%309.14%266.09%83.32%32%103.49%78.04%44.59%54.18%59.49%61.83%57.22%64.41%16.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn67.10%102.84%68.05%5.23%5.73%10.87%5.94%26.01%7.42%4.06%31.10%1.30%2.83%9.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản95.09%102.29%112.83%62.72%43.80%76.11%75.14%71.39%69.90%109.68%107.72%121.47%146.69%160.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.04%145.92%168.29%120.94%105.54%143.47%160.15%171.80%155.95%264.78%286.24%287.41%277.37%553.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu113.02%127.56%145.99%90.63%60.84%111.23%105.16%102.26%125.51%197.45%193.11%308.39%444.57%409.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho710.34%709.73%738.11%195.17%129.40%279.48%233.55%183.84%238.07%453.55%499.18%628.74%750.18%633.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.48%9.09%15.02%3.36%-66.45%0.48%-4.41%12.14%0.47%-6.32%0.26%0.04%4.11%3.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.21%9.30%16.94%2.11%%0.36%%8.67%0.33%%0.28%0.05%6.03%5.25%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.20%11.60%21.92%3.04%%0.53%%12.41%0.60%%0.51%0.13%18.27%13.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%13%21%4%-67%1%-5%16%1%-7%%%5%4%
Tăng trưởng doanh thu-7.50%-2.02%104.02%51.90%-61.36%5.49%6.07%-14.04%-39.59%-13.35%-22.52%-29.75%20.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-44.24%-40.66%812.28%-107.68%-5,490.65%-111.39%-138.57%2,096.86%-104.54%-2,176.71%370.43%-99.26%50.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.28%-5.76%-16.37%16.63%-40.43%15.23%-4.71%-42.67%-5.50%-14.44%-36.27%-23.26%44.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.39%12.13%26.66%1.97%-29.36%-0.27%3.15%5.50%-4.96%-15.26%23.73%1.28%10.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.49%8.07%13.41%6.08%-32.85%4.16%0.78%-15.84%-5.20%-14.90%-12.63%-15.16%31.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |