CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng (kcb)

10.60
0.10
(0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.40
10.60
10
13,100
12.4K
0.8K
13.6x
0.8x
5% # 6%
2.6
84 Bi
8 Mi
15,623
13.9 - 6.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 100 10.70 1,900
10.30 1,700 11.00 8,000
10.20 500 11.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.80 (0.30) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 10.40 -0.70 400 400
09:55 10.40 -0.70 100 500
10:10 10.30 -0.80 1,100 1,600
10:11 10.30 -0.80 300 1,900
10:32 10.30 -0.80 400 2,300
11:16 10.30 -0.80 700 3,000
11:19 10 -1.10 2,200 5,200
11:20 10 -1.10 100 5,300
13:10 10.20 -0.90 100 5,400
13:12 10.50 -0.60 800 6,200
13:14 10.50 -0.60 1,000 7,200
13:15 10.50 -0.60 900 8,100
13:17 10.50 -0.60 200 8,300
13:18 10.50 -0.60 1,000 9,300
13:29 10.30 -0.80 100 9,400
13:49 10.50 -0.60 1,300 10,700
13:52 10.50 -0.60 200 10,900
14:10 10.60 -0.50 2,100 13,000
14:11 10.60 -0.50 100 13,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 97.27 (0.10) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 97.27 (0.10) 0% 0.81 (0.00) 0%
2019 105.90 (0.04) 0% 0.56 (-0.03) -5%
2020 76.56 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2021 82.46 (0.12) 0% 3.35 (0.02) 1%
2022 121.26 (0) 0% 16.09 (0) 0%
2023 108.32 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,094121,186123,69060,62539,911103,28297,90592,299107,378177,737
Tổng lợi nhuận trước thuế9,23912,57418,5742,036-26,522501-4,32111,204540-11,010
Lợi nhuận sau thuế 6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,14511,02118,5742,036-26,522492-4,32111,204510-11,235
Tổng tài sản117,885118,469109,62296,662117,885118,469109,62296,66291,122135,707130,293129,284153,625162,048
Tổng nợ18,70623,46424,89929,77218,70623,46424,89929,77225,52742,85037,18739,02668,07372,034
Vốn chủ sở hữu99,17995,00484,72366,89099,17995,00484,72366,89065,59592,85793,10590,25885,55290,014


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |