CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

18.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,13822,47910,50214,87326,82874,68243,96621,20713,11749,43014,48740,13574,88188,78942,417
Giá vốn hàng bán6,81221,63110,21514,70626,20472,64442,42520,03911,86946,37410,38638,37865,50075,95738,798
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3258482871676242,0371,5411,1681,2473,0574,1011,7569,38112,8333,618
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3423051,4394466642,127-3,1851921,0731,9001,8601,2942,2415,1391,531
Tổng lợi nhuận trước thuế3423021,2286246642,174-3,257-521922,1071,7611,2389864,7421,320
Lợi nhuận sau thuế 2731728926246641,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2731728926246641,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Tổng tài sản ngắn hạn72,52673,47079,65279,98972,45573,47068,88267,73459,53074,02481,42629,58961,68176,12244,953
Tiền mặt9,5381928,3049,6585,7821928,2992,16474610,39767,2815,4895,6464,521177
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,5433,7763,0751,6962,5431,596
Hàng tồn kho4,0034,4894,8936,76316,0774,48911,5747,14712,09910,14514,62227,35821,2238,164
Tài sản dài hạn5,0955,1055,1125,01011,0755,10511,07514,54440,41227,1906,15851,98625,67432,5204,316
Tài sản cố định2627051,5846,0518,52213,84316,2854,220
Đầu tư tài chính dài hạn20,60024,00043,01511,50016,144
Tổng tài sản77,62178,57584,76484,99983,53078,57579,95782,27799,942101,21487,58481,57587,355108,64349,269
Tổng nợ1,3472,5666,2007,3278,4832,5755,5734,63622,04923,36311,6886,73813,40335,39731,695
Vốn chủ sở hữu76,27476,00978,56477,67275,04876,00074,38477,64177,89377,85175,89774,83873,95173,24517,574

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.28K0.23KKK0.01K0.28K0.15K0.12K0.11K0.54K0.15K
Giá cuối kỳ19.70K22.50K9.90K10.10K2.40K2.40K4.20K2.80K13.90KK11K
Giá / EPS (PE)71.33 (lần)98.79 (lần) (lần) (lần)405.71 (lần)8.72 (lần)28.16 (lần)22.44 (lần)124.53 (lần) (lần)72.62 (lần)
Giá sổ sách10.74K10.70K10.48K10.94K10.97K10.96K10.69K10.54K10.88K10.77K2.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.83 (lần)2.10 (lần)0.94 (lần)0.92 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần)0.27 (lần)1.28 (lần) (lần)4.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.44%93.50%86.15%82.32%59.56%73.14%92.97%36.27%70.61%70.07%91.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.56%6.50%13.85%17.68%40.44%26.86%7.03%63.73%29.39%29.93%8.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1.74%3.28%6.97%5.63%22.06%23.08%13.34%8.26%15.34%32.58%64.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1.77%3.39%7.49%5.97%28.31%30.01%15.40%9%18.12%48.33%180.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn98.26%96.72%93.03%94.37%77.94%76.92%86.66%91.74%84.66%67.42%35.67%
6/ Thanh toán hiện hành5,384.26%2,853.20%1,235.99%1,461.04%269.99%316.84%716.34%998.62%627.29%279.66%150.03%
7/ Thanh toán nhanh5,087.08%2,678.87%1,028.32%1,461.04%237.58%265.06%627.09%505.13%349.06%201.69%122.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn708.09%7.46%148.91%46.68%3.38%44.50%591.90%185.25%57.42%16.61%0.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.85%95.05%54.99%25.78%13.12%48.84%16.54%49.20%85.72%81.73%86.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn75.82%101.65%63.83%31.31%22.03%66.78%17.79%135.64%121.40%116.64%94.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu72.10%98.27%59.11%27.31%16.84%63.49%19.09%53.63%101.26%121.22%241.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,333.10%1,618.27%366.55%%166.07%383.29%102.38%262.47%239.42%357.90%475.23%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.57%2.17%-7.41%-1.19%0.32%3.95%7.31%2.21%1.01%4.13%2.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.53%2.06%%%0.04%1.93%1.21%1.09%0.87%3.38%2.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.57%2.13%%%0.05%2.51%1.40%1.18%1.03%5.01%5.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%-8%-1%%4%10%2%1%5%3%
Tăng trưởng doanh thu-22.32%69.86%107.32%61.68%-73.46%241.20%-63.90%-46.40%-15.66%109.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-174.73%-149.65%1,192.46%-700%-97.85%84.51%19.53%16.73%-79.32%256.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-84.12%-53.80%20.21%-78.97%-5.62%99.89%73.46%-49.73%-62.14%11.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.63%2.17%-4.19%-0.32%0.05%2.57%1.42%1.20%0.96%316.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.07%-1.73%-2.82%-17.68%-1.26%15.56%7.37%-6.62%-19.59%120.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |