CTCP khoáng Sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long (khl)

0.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Doanh thu bán hàng và CCDV1212371,04619,53021,85624,6855,9326,05827,84422,24918,228
Giá vốn hàng bán9919574318,53020,22522,5884,7564,26619,33816,26713,011
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22423039991,6322,0971,1761,7928,5065,9795,217
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-59-59-62-72-141-320-5,533-12,868-2,740637-478-21-2281,042749
Tổng lợi nhuận trước thuế-212-212-216-232-327-1,032-13,372-57,275-2,740635386816626,687822
Lợi nhuận sau thuế -212-212-216-232-327-1,032-13,372-57,275-2,740635306115018,618740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-212-212-216-232-327-1,032-13,372-57,275-2,740635306115018,618740
Tổng tài sản ngắn hạn30,05830,05829,90530,05329,42029,90528,97963,21672,90168,57139,85435,18128,50426,96421,229
Tiền mặt10610610713184107476215066632243249239278
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho17,71117,71117,51417,30516,90717,51416,61421,23127,83526,68522,66818,87815,14015,97513,135
Tài sản dài hạn82,15882,15882,50682,85483,36582,50684,15286,957111,146114,20068,25070,89973,59775,26246,111
Tài sản cố định4,8624,8625,2095,5585,9125,2096,6998,85626,97729,16332,65034,90838,07840,76018,499
Đầu tư tài chính dài hạn151550,0151515151515
Tổng tài sản112,216112,216112,411112,908112,785112,411113,131150,173184,047182,772108,104106,080102,101102,22667,340
Tổng nợ66,87866,87866,86067,14066,78666,86066,54790,21766,81662,80050,85148,85844,70644,98060,162
Vốn chủ sở hữu45,33945,33945,55145,76846,00045,55146,58459,956117,231119,97157,25357,22257,39657,2467,178

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.05K0.01K0.01K0.03K3.32K0.13K0.44K
Giá cuối kỳ0.20K0.50K0.80K1.50K3.90K3K2.90KK8.30K8.30K8.30K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)73.70 (lần)560 (lần)266.23 (lần) (lần)2.50 (lần)62.81 (lần)18.73 (lần)
Giá sổ sách3.80K3.88K5K9.77K10K10.22K10.22K10.25K10.22K1.28K1.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.05 (lần)0.13 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.39 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần) (lần)0.81 (lần)6.48 (lần)7.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.60%25.62%42.10%39.61%37.52%36.87%33.16%27.92%26.38%31.53%29.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.40%74.38%57.90%60.39%62.48%63.13%66.84%72.08%73.62%68.47%70.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.48%58.82%60.08%36.30%34.36%47.04%46.06%43.79%44%89.34%88.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu146.78%142.85%150.47%57%52.35%88.82%85.38%77.89%78.57%838.14%800.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.52%41.18%39.92%63.70%65.64%52.96%53.94%56.21%56%10.66%11.10%
6/ Thanh toán hiện hành44.73%43.55%70.18%109.33%144.06%111.79%104.53%96.61%92.18%54.01%55.10%
7/ Thanh toán nhanh18.53%18.58%46.61%67.58%88%48.21%48.44%45.29%37.57%20.59%18.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.16%0.07%0.07%0.22%1.40%0.90%1.28%0.17%0.82%0.71%0.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.21%0.92%13.01%11.88%13.51%5.49%5.71%27.27%21.76%27.07%19.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.79%3.61%30.89%29.98%36%14.88%17.22%97.68%82.51%85.86%66.45%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.52%2.25%32.57%18.64%20.58%10.36%10.59%48.51%38.87%253.94%176.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1.11%4.47%87.28%72.66%84.65%20.98%22.60%127.73%101.83%99.06%52.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-435.44%-1,278.39%-293.27%-12.54%2.57%0.51%1.01%0.54%83.68%4.06%21.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.35%0.03%0.06%0.15%18.21%1.10%4.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.53%0.05%0.11%0.26%32.52%10.31%38.54%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-529%-1,800%-309%-14%3%1%1%1%114%6%42%
Tăng trưởng doanh thu-77.34%-94.64%-10.64%-11.46%316.13%-2.08%-78.24%25.15%22.06%60.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-92.28%-76.65%1,990.33%-531.50%2,016.67%-50.82%-59.33%-99.19%2,415.95%-70.17%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.47%-26.24%35.02%6.39%23.50%4.08%9.29%-0.61%-25.24%16.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.22%-22.30%-48.86%-2.28%109.55%0.05%-0.30%0.26%697.52%11.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.64%-24.67%-18.41%0.70%69.07%1.91%3.90%-0.12%51.81%16.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |