CTCP khoáng Sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long (khl)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
0 tỷ
12 triệu
40,045
1.1 - 0.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 60 (0.02) 0% 2 (-0.00) -0%
2016 80 (0.02) 0% 2 (-0.06) -3%
2017 70 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 2 (0.00) 0% 0.50 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2020
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Doanh thu bán hàng và CCDV2371,04619,53021,85624,6855,9326,05827,84422,24918,228
Tổng lợi nhuận trước thuế-212-212-216-232-1,032-13,372-57,275-2,740635386816626,687822
Lợi nhuận sau thuế -212-212-216-232-1,032-13,372-57,275-2,740635306115018,618740
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-212-212-216-232-1,032-13,372-57,275-2,740635306115018,618740
Tổng tài sản112,216112,216112,411112,908112,411113,131150,173184,047182,772108,104106,080102,101102,22667,340
Tổng nợ66,87866,87866,86067,14066,86066,54790,21766,81662,80050,85148,85844,70644,98060,162
Vốn chủ sở hữu45,33945,33945,55145,76845,55146,58459,956117,231119,97157,25357,22257,39657,2467,178


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |