CTCP Mirae (kmr)

3.55
-0.02
(-0.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV97,94997,457120,183146,077130,264493,679598,975494,513416,928544,950424,247379,770365,161355,274346,830
Giá vốn hàng bán87,00583,239105,754128,936112,676427,501527,096418,959361,016470,749353,278300,923294,774276,392278,749
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,94414,21914,42817,14117,58866,17871,86675,55455,91274,08170,96078,84669,67278,72267,778
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8862,9281,1572,1995,02215,56612,09213,735-1,6242,6804,35010,16911,71717,4466,586
Tổng lợi nhuận trước thuế5191,6276851,4214,75412,74822,72923,3361,9588,0167,40112,14211,36114,8568,625
Lợi nhuận sau thuế 51998668524,7549,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,507
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ51998668524,7549,81516,84718,0721824,2363,7587,9757,1961,9184,507
Tổng tài sản ngắn hạn646,940659,937649,923649,067672,221663,047675,733788,810775,129626,757524,384406,086319,771283,882285,516
Tiền mặt19,36532,79427,79910,14721,26432,79424,57722,19339,59916,32518,10831,73624,46112,45510,506
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho447,417454,433444,149441,313462,648457,648486,417596,830574,971455,200372,501256,430167,869170,167166,380
Tài sản dài hạn207,945216,351225,035234,683242,993216,358251,019286,174330,163368,432388,738398,289385,305387,696372,533
Tài sản cố định186,609196,601206,179215,012221,475196,601228,877265,306305,515345,922326,529373,466356,726352,918320,537
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản854,885876,288874,958883,750915,214879,404926,7521,074,9831,105,292995,189913,122804,375705,076671,578658,048
Tổng nợ213,323238,633238,289247,767277,511238,362293,803457,038505,366394,756316,257210,111188,397161,543149,107
Vốn chủ sở hữu641,562637,655636,669635,984637,702641,043632,949617,945599,927600,433596,865594,264516,679510,035508,941

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04K0.17K0.30K0.32KK0.07K0.07K0.14K0.15K0.04K0.11K0.56KK0.12K1.23K2.79K1.40K1.57K0.43KK
Giá cuối kỳ3.61K3.53K2.76K9.90K2.95K2.84K3.29K4.30K4.93K4.50K6.45K5.87K2.56K2.34K6.32K8.37K3.58KKKK
Giá / EPS (PE)93.68 (lần)20.46 (lần)9.32 (lần)31.16 (lần)921.98 (lần)38.14 (lần)49.80 (lần)30.67 (lần)33.49 (lần)114.69 (lần)57.81 (lần)10.48 (lần) (lần)19.29 (lần)5.15 (lần)3 (lần)2.55 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.28K11.27K11.13K10.86K10.55K10.56K10.49K10.45K10.57K10.43K12.60K12.99K12.46K13.64K14.53K34.39K17.63K12.59K5.30K4.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.32 (lần)0.31 (lần)0.25 (lần)0.91 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.41 (lần)0.47 (lần)0.43 (lần)0.51 (lần)0.45 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.43 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)57 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)40 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.68%75.40%72.91%73.38%70.13%62.98%57.43%50.48%45.35%42.27%43.39%41.33%56.49%61.19%53.81%40.46%36.49%46.30%26.28%19.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.32%24.60%27.09%26.62%29.87%37.02%42.57%49.52%54.65%57.73%56.61%58.67%43.51%38.81%46.19%59.54%63.51%53.70%73.72%80.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.95%27.10%31.70%42.52%45.72%39.67%34.63%26.12%26.72%24.05%22.66%25.53%28.93%28.99%29.55%30.15%30.77%30.12%57.53%53.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33.25%37.18%46.42%73.96%84.24%65.75%52.99%35.36%36.46%31.67%29.30%34.27%40.71%40.83%41.95%43.16%44.45%43.09%135.49%117.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.05%72.90%68.30%57.48%54.28%60.33%65.37%73.88%73.28%75.95%77.34%74.47%71.07%71.01%70.45%69.85%69.23%69.88%42.47%46.04%
6/ Thanh toán hiện hành311.03%283.02%233.97%175.23%155.94%162.79%168.71%204.03%187.32%192.29%192.42%162.20%198.15%219.46%193.17%148.76%121.99%175.53%52.77%43.67%
7/ Thanh toán nhanh95.92%87.67%65.55%42.65%40.27%44.56%48.87%75.19%88.98%77.03%80.29%64%85.58%150.80%151.69%110.26%101.21%152.06%37.50%36.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.31%14%8.51%4.93%7.97%4.24%5.83%15.95%14.33%8.44%7.08%13.31%5.30%1.93%8.27%7.56%2.38%76.86%2.64%2.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54%56.14%64.63%46%37.72%54.76%46.46%47.21%51.79%52.90%52.71%56.41%57.91%58.30%66.06%36.53%63.47%54.79%51.48%57.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.36%74.46%88.64%62.69%53.79%86.95%80.90%93.52%114.19%125.15%121.47%136.48%102.51%95.27%122.75%90.27%173.92%118.34%195.93%289.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu71.96%77.01%94.63%80.03%69.50%90.76%71.08%63.91%70.67%69.66%68.15%75.74%81.49%82.10%93.77%52.29%91.68%78.40%121.23%123.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho90.50%93.41%108.36%70.20%62.79%103.42%94.84%117.35%175.60%162.42%167.54%180.51%144.40%246.82%412.08%226.09%752.76%624.16%550.97%1,500.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.47%1.99%2.81%3.65%0.04%0.78%0.89%2.10%1.97%0.54%1.30%5.70%-4.03%1.08%9%15.52%8.68%15.92%6.75%-8.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.26%1.12%1.82%1.68%0.02%0.43%0.41%0.99%1.02%0.29%0.68%3.21%%0.63%5.94%5.67%5.51%8.72%3.48%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.34%1.53%2.66%2.92%0.03%0.71%0.63%1.34%1.39%0.38%0.89%4.31%%0.89%8.44%8.12%7.96%12.48%8.18%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%3%4%%1%1%3%2%1%2%7%-5%1%12%24%12%23%8%-10%
Tăng trưởng doanh thu-19.57%-17.58%21.12%18.61%-23.49%28.45%11.71%4%2.78%2.43%2.49%-3.15%-3.89%-10.27%113.32%11.26%30.19%53.49%6.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-83.45%-41.74%-6.78%9,829.67%-95.70%12.72%-52.88%10.83%275.18%-57.44%-76.62%-236.79%-457.89%-89.20%23.64%98.97%-29.02%261.99%-185.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-23.13%-18.87%-35.72%-9.56%28.02%24.82%50.52%11.53%16.62%8.34%-2.62%-12.27%-3.46%-0.25%15.62%89.39%14.84%-24.51%25.83%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.61%1.28%2.43%3%-0.08%0.60%0.44%15.02%1.30%0.21%13.92%4.20%-3.17%2.48%18.96%95.06%11.33%137.35%8.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.59%-5.11%-13.79%-2.74%11.06%8.99%13.52%14.08%4.99%2.06%9.69%-0.57%-3.25%1.67%17.95%93.32%12.39%44.22%18.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |