CTCP KOSY (kos)

38.40
0.05
(0.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV237,296366,384295,841323,099329,2451,315,8151,343,4601,106,5681,308,6261,062,828900,018407,689150,5764,145
Giá vốn hàng bán208,438311,594261,203298,598298,5921,169,9871,196,8081,056,0621,230,360981,802814,161366,028131,4201,011
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,85854,78934,63824,50030,653145,828146,65250,50678,26781,02685,85741,66019,1562,847
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,9049,6655,43910,0195,37131,74138,17043,02953,40427,10560,27634,89024,709572
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8769,3785,3169,9955,36031,52632,38330,37133,73625,87958,02533,57024,615473
Lợi nhuận sau thuế 2,9614,4014,7365,8594,71021,13821,83022,55421,91220,06345,06426,51920,536465
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8744,6414,6025,7124,67621,06321,71922,54921,91220,06345,06426,51920,536465
Tổng tài sản ngắn hạn3,292,1653,285,8933,314,0623,275,3393,254,0483,285,3393,340,2832,454,1001,885,6511,670,2741,483,635601,846427,461161,057
Tiền mặt4,4503,5973,95010,5632,8823,59645,75315,77319,7665,460154,0114,5401,6031,120
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,84915,25813,58111,80711,80715,25811,28511,0445,084
Hàng tồn kho2,501,4002,473,7832,494,2212,438,6632,342,1632,473,7832,288,0561,304,0691,039,850789,293474,902191,860110,98741,470
Tài sản dài hạn1,459,1651,467,6451,494,1391,504,9921,485,8591,467,6451,495,2821,420,716312,822238,428227,497145,29292,495117,463
Tài sản cố định1,091,6071,094,9381,116,3691,122,0731,106,1861,094,9381,111,234629,90223,24926,50714,2666,6503,171166
Đầu tư tài chính dài hạn229,275229,275229,275229,275229,275229,275229,275229,665289,270211,030211,970138,03089,25199,870
Tổng tài sản4,751,3304,753,5394,808,2014,780,3304,739,9074,752,9854,835,5643,874,8152,198,4721,908,7031,711,132747,138519,956278,520
Tổng nợ2,442,0042,447,3592,507,6692,484,5342,449,9692,446,6202,550,3371,611,2741,039,794771,936594,428297,998112,335111,436
Vốn chủ sở hữu2,309,3262,306,1802,300,5322,295,7962,289,9382,306,3652,285,2272,263,5411,158,6781,136,7671,116,704449,140407,621167,085

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.10K0.10K0.10K0.21K0.19K0.43K0.64K0.49K0.01K
Giá cuối kỳ37.70K39.65K38K32.15K24.30K20.13K17.72K18.38KKK
Giá / EPS (PE)457.76 (lần)407.51 (lần)378.76 (lần)308.66 (lần)115.06 (lần)104.10 (lần)40.80 (lần)28.76 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.67K10.65K10.56K10.46K11.17K10.96K10.76K10.82K9.82K4.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.53 (lần)3.72 (lần)3.60 (lần)3.07 (lần)2.18 (lần)1.84 (lần)1.65 (lần)1.70 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)216 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)104 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.29%69.12%69.08%63.33%85.77%87.51%86.70%80.55%82.21%57.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.71%30.88%30.92%36.67%14.23%12.49%13.30%19.45%17.79%42.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.40%51.48%52.74%41.58%47.30%40.44%34.74%39.89%21.60%40.01%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu105.75%106.08%111.60%71.18%89.74%67.91%53.23%66.35%27.56%66.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.60%48.52%47.26%58.42%52.70%59.56%65.26%60.11%78.40%59.99%
6/ Thanh toán hiện hành273.52%260.86%258.68%292.95%255.86%352.16%419.15%251.27%380.52%144.53%
7/ Thanh toán nhanh65.70%64.44%81.49%137.28%114.76%185.74%284.98%171.17%281.72%107.31%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.37%0.29%3.54%1.88%2.68%1.15%43.51%1.90%1.43%1.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.73%27.68%27.78%28.56%59.52%55.68%52.60%54.57%28.96%1.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.14%40.05%40.22%45.09%69.40%63.63%60.66%67.74%35.23%2.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.94%57.05%58.79%48.89%112.94%93.50%80.60%90.77%36.94%2.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho43.17%47.30%52.31%80.98%118.32%124.39%171.44%190.78%118.41%2.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.46%1.60%1.62%2.04%1.67%1.89%5.01%6.50%13.64%11.22%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.38%0.44%0.45%0.58%1%1.05%2.63%3.55%3.95%0.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.77%0.91%0.95%1%1.89%1.76%4.04%5.90%5.04%0.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%2%2%2%6%7%16%46%
Tăng trưởng doanh thu-13.73%-2.06%21.41%-15.44%23.13%18.09%120.76%170.75%3,532.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-21.02%-3.02%-3.68%2.91%9.22%-55.48%69.93%29.13%4,316.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.33%-4.07%58.28%54.96%34.70%29.86%99.47%165.28%0.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.85%0.92%0.96%95.36%1.93%1.80%148.63%10.19%143.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.24%-1.71%24.79%76.25%15.18%11.55%129.02%43.69%86.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |