CTCP Lilama 10 (l10)

21.35
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV213,320247,120168,686380,154252,1531,048,1121,035,8951,071,8721,200,8041,337,7521,070,3231,356,1161,249,3831,210,307932,745
Giá vốn hàng bán205,104234,934161,282368,757241,0351,006,008998,0291,038,3591,155,9601,278,1431,012,6761,242,9341,158,5261,138,247863,198
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,21612,1867,40411,39711,11842,10437,86633,51244,84459,61057,647113,18290,85772,06069,547
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,08813,8973,2346,2584,37027,75918,46410,50221,54418,63719,76228,53124,70622,32116,472
Tổng lợi nhuận trước thuế4,05114,7813,2297,2164,79830,02419,65419,82222,21322,07920,33336,75741,55239,01034,700
Lợi nhuận sau thuế 3,23213,5632,5805,9293,83725,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,723
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,23213,5632,5805,9293,83725,90916,84514,65718,07917,50316,18627,62933,02330,40526,723
Tổng tài sản ngắn hạn1,073,8741,080,417995,100962,421914,2561,080,417864,4021,075,457844,298980,428972,004841,711982,310712,595668,931
Tiền mặt403,388471,086561,319457,035438,399471,086310,671401,413230,275306,20099,22774,99369,12291,63871,633
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,000
Hàng tồn kho242,755227,68686,01554,92494,868227,686134,566314,769195,158303,577520,126381,996513,485298,170348,921
Tài sản dài hạn184,318186,851175,254175,056176,065186,851180,101186,665197,439209,461217,315264,081294,949292,548296,599
Tài sản cố định101,178103,19991,08990,37990,875103,19994,39998,912107,629100,475119,224150,151176,015172,908173,799
Đầu tư tài chính dài hạn28,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28128,28126,28126,28126,28126,28126,281
Tổng tài sản1,258,1911,267,2681,170,3531,137,4771,090,3211,267,2681,044,5031,262,1221,041,7381,189,8891,189,3201,105,7921,277,2581,005,143965,530
Tổng nợ986,417998,726915,374885,078831,279998,726789,2981,011,040792,217945,157950,980868,4161,048,180802,371778,208
Vốn chủ sở hữu271,774268,542254,979252,399259,042268,542255,206251,082249,521244,732238,340237,376229,078202,772187,322

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.61K2.67K1.74K1.51K1.87K1.81K1.67K2.85K3.41K3.42K3K2.87K3.02K2.68K3.26K2.69K2.49K1.65K0.28K0.15K
Giá cuối kỳ21.80K19.90K23.79K25.71K15.89K11.47K22.27K11.90K10.06K9.57K8.63K6.28K3.52K2.30K7.25K6.30K3.46K15.28KKK
Giá / EPS (PE)8.35 (lần)7.44 (lần)13.69 (lần)17 (lần)8.52 (lần)6.35 (lần)13.33 (lần)4.17 (lần)2.95 (lần)2.80 (lần)2.87 (lần)2.18 (lần)1.17 (lần)0.86 (lần)2.22 (lần)2.34 (lần)1.39 (lần)9.25 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách28.05K27.71K26.34K25.91K25.75K25.26K24.60K24.50K23.64K22.78K21.05K19.70K17.91K16.54K16.27K14.04K12.81K11.87K3.18K3K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.72 (lần)0.90 (lần)0.99 (lần)0.62 (lần)0.45 (lần)0.91 (lần)0.49 (lần)0.43 (lần)0.42 (lần)0.41 (lần)0.32 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.45 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)1.29 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.35%85.26%82.76%85.21%81.05%82.40%81.73%76.12%76.91%70.89%69.28%56.98%50.60%48.96%49.46%68.37%75.36%77.50%81.28%80.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.65%14.74%17.24%14.79%18.95%17.60%18.27%23.88%23.09%29.11%30.72%43.02%49.40%51.04%50.54%31.63%24.64%22.50%18.72%19.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn78.40%78.81%75.57%80.11%76.05%79.43%79.96%78.53%82.06%79.83%80.60%81.13%80.21%79.60%77.88%74.45%67.93%62.56%80.45%70.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu362.95%371.91%309.28%402.67%317.50%386.20%399%365.84%457.56%395.70%415.44%430%405.26%390.14%352.15%291.35%211.79%167.06%411.41%236.63%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn21.60%21.19%24.43%19.89%23.95%20.57%20.04%21.47%17.94%20.17%19.40%18.87%19.79%20.40%22.12%25.55%32.07%37.45%19.55%29.71%
6/ Thanh toán hiện hành193%185.86%155.55%143.06%145.31%140.74%124.35%133.80%160.29%186.15%175.53%145.78%111.38%100.68%90.89%106.29%117.74%137.42%106.35%114.43%
7/ Thanh toán nhanh149.37%146.69%131.34%101.19%111.72%97.16%57.81%73.08%76.50%108.26%83.97%75.84%54.58%60.41%43.02%54.69%34.97%46.90%53.22%70.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn72.50%81.04%55.91%53.40%39.63%43.96%12.69%11.92%11.28%23.94%18.80%19.02%9.07%9.74%8.02%23.07%3.79%15.81%15.66%9.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản80.22%82.71%99.18%84.93%115.27%112.43%89.99%122.64%97.82%120.41%96.60%92.27%97.56%95.45%88.47%98.33%92.24%72.16%106.56%123.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn93.98%97.01%119.84%99.67%142.23%136.45%110.12%161.11%127.19%169.85%139.44%161.93%192.80%194.98%178.85%143.81%122.39%93.10%131.10%154.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu371.37%390.30%405.91%426.90%481.24%546.62%449.07%571.29%545.40%596.88%497.94%489.03%492.94%467.86%400%384.81%287.60%192.70%544.97%417.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho399.61%441.84%741.67%329.88%592.32%421.03%194.70%325.38%225.62%381.74%247.39%303.68%333.62%402.39%300.19%264.99%150.84%115.77%230.44%358.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.51%2.47%1.63%1.37%1.51%1.31%1.51%2.04%2.64%2.51%2.86%2.98%3.42%3.46%5.01%4.99%6.77%7.22%1.62%1.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.01%2.04%1.61%1.16%1.74%1.47%1.36%2.50%2.59%3.02%2.77%2.75%3.34%3.30%4.43%4.90%6.24%5.21%1.72%1.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.31%9.65%6.60%5.84%7.25%7.15%6.79%11.64%14.42%14.99%14.27%14.59%16.85%16.17%20.05%19.19%19.46%13.91%8.80%4.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%2%1%2%1%2%2%3%3%3%3%4%4%6%6%8%9%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-6.98%1.18%-3.36%-10.74%-10.24%24.99%-21.07%8.54%3.23%29.76%8.76%9.14%14.08%18.94%20.44%46.67%59.26%%38.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận45.61%53.81%14.93%-18.93%3.29%8.14%-41.42%-16.33%8.61%13.78%4.47%-4.78%12.82%-17.96%21.05%8.10%49.22%%92.88%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.66%26.53%-21.93%27.62%-16.18%-0.61%9.51%-17.15%30.64%3.10%3.20%16.73%12.47%12.66%40.05%50.80%35.28%%84.29%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.92%5.23%1.64%0.63%1.96%2.68%0.41%3.62%12.97%8.25%6.81%10.01%8.27%1.69%15.87%9.62%6.71%%6%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.40%21.33%-17.24%21.16%-12.45%0.05%7.55%-13.42%27.07%4.10%3.88%15.40%11.61%10.23%33.87%37.59%24.59%%61.03%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |