CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

39.30
-0.10
(-0.25%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV967,5201,089,324725,538966,030302,5783,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,471
Giá vốn hàng bán883,618983,757676,573917,574274,4152,877,1302,080,2932,705,7131,902,0641,756,0431,788,3551,082,4451,414,1081,211,9651,213,137
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV83,902105,56848,96448,45628,164204,786131,904154,29591,29463,52850,17669,080101,81762,07487,334
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,39420,94414,58215,47118926,67330,91937,026-20,287-6,197-14,2683,482-3,93410,51613,092
Tổng lợi nhuận trước thuế15,47837,00117,08917,8532,22073,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,442
Lợi nhuận sau thuế 12,23229,59813,48913,6461,45657,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,738
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,22924,6969,1438,46291242,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,048
Tổng tài sản ngắn hạn4,611,6385,051,0133,545,6273,415,5773,238,4325,048,5393,074,1822,667,4462,063,3831,634,4861,484,4381,378,7781,217,6051,174,0641,204,135
Tiền mặt112,598259,37692,75744,32137,077264,462203,93047,767187,45370,76787,05680,07983,548103,96877,125
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,14050,22635,22630,14030,14045,14014026,59773,2857,929
Hàng tồn kho3,168,5213,324,3422,040,4241,957,8651,853,4863,323,1191,581,1881,160,333747,218433,556420,008381,751261,460347,441345,924
Tài sản dài hạn473,700469,289466,038462,963466,802468,456472,636481,369572,835585,157498,843279,882238,669236,941221,688
Tài sản cố định338,108340,133334,298336,739338,304340,133342,082377,536476,359487,525210,172159,033145,479140,942100,113
Đầu tư tài chính dài hạn100,218100,911100,675100,786100,467100,911100,46264,14363,71661,28053,37933,57628,16917,30056,917
Tổng tài sản5,085,3385,520,3024,011,6653,878,5403,705,2345,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,823
Tổng nợ4,471,2804,917,5523,438,5003,318,8653,122,3104,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,779
Vốn chủ sở hữu614,059602,749573,165559,675582,923601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.17K1.10K0.80K0.92K0.53K0.68K2.48K0.83K1.85K1.55K1.86K1.43K1.75K3.95K4.94K3.89K4.07K2.46K0.95K
Giá cuối kỳ48K41.40K17.21K53.49K8.01K7.57K7.99K7.49K6.04K4.92K4.20K3.63K3.13K2.41K6.70K6.24K2.01K20.70K20.70K
Giá / EPS (PE)41.09 (lần)37.52 (lần)21.41 (lần)58.34 (lần)15.24 (lần)11.11 (lần)3.22 (lần)9.02 (lần)3.27 (lần)3.17 (lần)2.26 (lần)2.54 (lần)1.79 (lần)0.61 (lần)1.36 (lần)1.61 (lần)0.49 (lần)8.41 (lần)21.79 (lần)
Giá sổ sách16.11K15.79K16.23K15.49K17.18K17.09K47.13K44.12K40.51K37.65K36.30K34K31.89K33.69K30.61K22.70K28.49K25.66K6.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.98 (lần)2.62 (lần)1.06 (lần)3.45 (lần)0.47 (lần)0.44 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.07 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.07 (lần)0.81 (lần)3.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.68%91.51%86.67%84.71%78.27%73.64%74.85%83.13%83.61%83.21%84.45%84.35%82.75%82.45%87.16%79.42%74.81%75.58%76.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.32%8.49%13.33%15.29%21.73%26.36%25.15%16.87%16.39%16.79%15.55%15.65%17.25%17.55%12.84%20.58%25.19%24.42%23.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn87.92%89.09%82.56%81.25%85.02%82.30%85.63%85.64%84.98%85.59%86.25%85.86%84.38%81.29%81.70%83.69%83.62%83.52%94.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu728.15%816.64%473.32%433.42%567.62%464.97%595.71%596.26%565.78%594.03%627.30%607.33%540.16%434.40%446.37%513.01%510.57%506.85%1,696.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn12.08%10.91%17.44%18.75%14.98%17.70%14.37%14.36%15.02%14.41%13.75%14.14%15.62%18.71%18.30%16.31%16.38%16.48%5.57%
6/ Thanh toán hiện hành136.48%121.87%146.06%134.84%108.10%102.98%99.26%101.49%106.73%103.24%101.62%103.79%108.48%112.61%118.17%102.48%100.35%103.75%90.20%
7/ Thanh toán nhanh42.71%41.65%70.93%76.18%68.95%75.66%71.17%73.39%83.81%72.69%72.43%72.37%69.04%73.52%64.37%93.59%40.76%49.59%44.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.33%6.38%9.69%2.41%9.82%4.46%5.82%5.89%7.32%9.14%6.51%5.54%2.92%3.56%10.02%3.50%7.94%8.04%4.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.71%55.86%62.37%90.83%75.61%81.98%92.70%69.43%104.10%90.29%91.21%82.85%74.24%101%91.26%97.95%85.95%86.85%86.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn81.28%61.05%71.96%107.22%96.61%111.32%123.85%83.52%124.50%108.52%108%98.23%89.72%122.49%104.71%123.32%114.90%114.91%112.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu610.43%512.05%357.59%484.49%504.82%463.14%644.94%483.39%693.05%626.66%663.36%586.03%475.26%539.75%498.63%600.44%524.79%527.03%1,549.82%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho109.25%86.58%131.57%233.18%254.55%405.03%425.79%283.55%540.85%348.83%350.69%301.92%228.20%325.39%209.52%1,359.80%174.48%198.17%215.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.19%1.36%1.38%1.22%0.61%0.86%0.82%0.39%0.66%0.66%0.77%0.72%1.15%2.17%3.23%2.85%2.72%1.82%1.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.88%0.76%0.86%1.11%0.46%0.71%0.76%0.27%0.69%0.59%0.70%0.59%0.85%2.20%2.95%2.79%2.34%1.58%0.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.25%6.99%4.95%5.92%3.06%3.99%5.27%1.88%4.57%4.12%5.13%4.20%5.47%11.73%16.13%17.12%14.29%9.59%15.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%1%1%%1%1%1%1%1%2%4%3%3%2%1%
Tăng trưởng doanh thu73.52%39.31%-22.65%43.48%9.55%-1.03%59.66%-24.04%18.99%-2.03%20.88%31.44%-16.65%19.15%72.74%-8.84%10.59%43.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận53.63%37.30%-12.33%189.28%-22.91%4.29%235.06%-55.10%19.13%-16.57%30.22%-18.12%-55.85%-19.95%95.94%-4.50%65.42%159.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả43.20%67.86%14.45%14.15%22.69%7.57%19.56%14.78%2.47%-1.80%10.30%19.85%17.70%7.12%80.99%-19.94%11.88%25.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.34%-2.71%4.80%49.49%0.51%37.82%19.67%8.91%7.59%3.70%6.79%6.60%-5.34%10.07%108.01%-20.32%11.06%321.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản37.25%55.55%12.64%19.44%18.77%11.92%19.57%13.90%3.21%-1.04%9.81%17.78%13.39%7.66%85.39%-20.01%11.74%42.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |