CTCP Lilama 69-3 (l63)

5.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV600,169893,779771,088682,220782,396
Giá vốn hàng bán553,488891,748728,238624,013716,295
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,6812,03042,85158,20766,101
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,736-45,4237723,8923,891
Tổng lợi nhuận trước thuế7,006-45,4732,856260250
Lợi nhuận sau thuế 3,842-45,473252260176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,842-45,473252260176
Tổng tài sản ngắn hạn307,905553,755668,397699,548691,822307,905553,755668,397699,548691,822701,662623,886656,255551,416328,532
Tiền mặt13,3527,5278,2769,63279,70113,3527,5278,2769,63279,70118,86321,76021,440129,0329,309
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,7246,27521,7647,0525,7339,7246,27521,7647,0525,7335,4415,3833,5903,590
Hàng tồn kho95,727257,266377,505244,203299,81995,727257,266377,505244,203299,819417,038376,830261,83052,94349,843
Tài sản dài hạn138,426140,457147,207169,184173,207138,426140,457147,207169,184173,207191,715198,847208,260253,250190,683
Tài sản cố định122,012125,642133,015149,869163,959122,012125,642133,015149,869163,959172,563184,914191,169178,874122,819
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0001,0001,0001,0001,00013,875
Tổng tài sản446,330694,212815,604868,732865,029446,330694,212815,604868,732865,029893,377822,733864,516804,666519,215
Tổng nợ383,846632,143708,010761,295757,721383,846632,143708,010761,295757,721786,426716,038755,963699,120415,944
Vốn chủ sở hữu62,48462,068107,594107,437107,30862,48462,068107,594107,437107,308106,951106,695108,552105,546103,271

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.46KK0.03K0.03K0.02K
Giá cuối kỳ5.20K6.80K7.80K9.80K8K
Giá / EPS (PE)11.21 (lần) (lần)256.27 (lần)312.07 (lần)376.33 (lần)
Giá sổ sách7.55K7.50K13K12.98K12.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.91 (lần)0.60 (lần)0.76 (lần)0.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.99%79.77%81.95%80.53%79.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.01%20.23%18.05%19.47%20.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86%91.06%86.81%87.63%87.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu614.31%1,018.47%658.04%708.60%706.12%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14%8.94%13.19%12.37%12.41%
6/ Thanh toán hiện hành100.25%100.72%101.37%105.67%100.06%
7/ Thanh toán nhanh69.08%53.93%44.12%68.78%56.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.35%1.37%1.26%1.45%11.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.47%128.75%94.54%78.53%90.45%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.92%161.40%115.36%97.52%113.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu960.52%1,440%716.66%635%729.11%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho578.19%346.62%192.91%255.53%238.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.64%-5.09%0.03%0.04%0.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.86%%0.03%0.03%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.15%%0.23%0.24%0.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%-5%%%%
Tăng trưởng doanh thu-32.85%15.91%13.03%-12.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-108.45%-18,144.84%-3.08%47.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.28%-10.72%-7%0.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.67%-42.31%0.15%0.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-35.71%-14.88%-6.12%0.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |