CTCP Lilama 69-3 (l63)

5.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.60
5.60
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
0 tỷ
8 triệu
1,032
9.5 - 4.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 510 (0.70) 0% 5.20 (0.00) 0%
2018 550 (0.79) 0% 1.85 (0.00) 0%
2019 580 (0.78) 0% 0.25 (0.00) 0%
2020 680 (0.68) 0% 0 (0.00) 0%
2021 700 (0.77) 0% 0 (0.00) 0%
2022 700 (0) 0% 0.36 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV600,169893,779771,088682,220782,396
Tổng lợi nhuận trước thuế7,006-45,4732,856260250
Lợi nhuận sau thuế 3,842-45,473252260176
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,842-45,473252260176
Tổng tài sản446,330694,212815,604868,732446,330694,212815,604868,732865,029893,377822,733864,516804,666519,215
Tổng nợ383,846632,143708,010761,295383,846632,143708,010761,295757,721786,426716,038755,963699,120415,944
Vốn chủ sở hữu62,48462,068107,594107,43762,48462,068107,594107,437107,308106,951106,695108,552105,546103,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |