CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An (laf)

14.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV97,832130,83392,239133,41475,035431,520509,848415,382408,071471,888572,9291,304,340881,033882,206695,225
Giá vốn hàng bán78,673100,58276,913112,38164,372354,248428,530334,344353,503420,962609,3921,278,514820,407830,415647,378
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,12730,25115,32621,01610,65677,24881,28781,03851,77447,641-36,58221,84455,32646,93344,064
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,43417,1166,8609,3933,91337,28233,87545,11724,42918,336-65,781-5,68621,41425,12111,541
Tổng lợi nhuận trước thuế6,92816,9636,7048,9893,54936,20532,57743,23824,25317,873-63,2836,37126,08524,35911,648
Lợi nhuận sau thuế 5,45213,4965,2737,0952,75428,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,45213,4965,2737,0952,75428,61825,74239,63124,25317,873-63,5584,09524,77924,38911,644
Tổng tài sản ngắn hạn280,251230,003246,628308,356284,827230,003305,324189,403128,104183,379146,003394,732278,717230,779151,258
Tiền mặt27,4096,1574,68937,1403,8416,15712,84524,50611,9044,46624,83031,512137,19320,73030,161
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,00013,00013,00913,0099133,7471,0091,009
Hàng tồn kho218,069184,547209,626247,247247,066184,547231,377120,32373,368112,40785,186187,95086,678158,68191,939
Tài sản dài hạn100,678102,13389,78294,04996,142102,13398,32290,34979,44169,70667,69861,02867,28774,31688,929
Tài sản cố định80,25575,07875,48277,97078,63675,07881,31673,07561,05257,63253,98143,57144,63251,31471,537
Đầu tư tài chính dài hạn606060606060606015,709
Tổng tài sản380,929332,136336,411402,405380,970332,136403,646279,752207,545253,085213,701455,761346,005305,095240,187
Tổng nợ153,729110,388128,158199,424191,161110,388216,59283,29248,982118,77597,263275,765170,104153,953113,435
Vốn chủ sở hữu227,200221,749208,253202,981189,808221,749187,054196,459158,563134,310116,438179,996175,901151,142126,753

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.13K1.94K1.75K2.69K1.65K1.21KK0.28K1.68K1.66K0.79K2.28KK0.70K6.27K2.64K0.69K3.71KK1.73K6.05K
Giá cuối kỳ14.15K11.94K12.71K20.35K9.05K8.51K4.56K10.71K9.30K12.21K9.97K6.73K3.24K11.96K16.12K10.09K3.79K20.12K5.39K6.94K11.07K
Giá / EPS (PE)6.65 (lần)6.14 (lần)7.27 (lần)7.56 (lần)5.50 (lần)7.01 (lần) (lần)38.52 (lần)5.53 (lần)7.37 (lần)12.61 (lần)2.95 (lần) (lần)17.05 (lần)2.57 (lần)3.82 (lần)5.49 (lần)5.42 (lần) (lần)4.01 (lần)1.83 (lần)
Giá sổ sách15.43K15.06K12.70K13.34K10.77K9.12K7.91K12.22K11.94K10.26K8.61K7.82K5.53K15.78K18.67K13.09K15.52K15.69K12.01K14.68K13.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)0.79 (lần)1 (lần)1.53 (lần)0.84 (lần)0.93 (lần)0.58 (lần)0.88 (lần)0.78 (lần)1.19 (lần)1.16 (lần)0.86 (lần)0.59 (lần)0.76 (lần)0.86 (lần)0.77 (lần)0.24 (lần)1.28 (lần)0.45 (lần)0.47 (lần)0.80 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)8 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.57%69.25%75.64%67.70%61.72%72.46%68.32%86.61%80.55%75.64%62.98%56.24%59.14%87.77%79.44%72.03%76.56%68.86%82.39%90.74%85.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.43%30.75%24.36%32.30%38.28%27.54%31.68%13.39%19.45%24.36%37.02%43.76%40.86%12.23%20.56%27.97%23.44%31.15%17.61%9.26%14.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.36%33.24%53.66%29.77%23.60%46.93%45.51%60.51%49.16%50.46%47.23%39.03%65.42%67.89%29.47%50.66%58.56%44.10%51.35%75.86%62.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.66%49.78%115.79%42.40%30.89%88.43%83.53%153.21%96.70%101.86%89.49%64.01%189.22%211.42%41.78%102.69%141.31%78.88%105.55%314.29%166.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.64%66.76%46.34%70.23%76.40%53.07%54.49%39.49%50.84%49.54%52.77%60.97%34.58%32.11%70.53%49.34%41.44%55.90%48.65%24.14%37.49%
6/ Thanh toán hiện hành185.50%213.46%142.77%235.21%275.88%157.87%154.36%145.02%168.88%154.53%133.38%144.15%90.40%129.34%271.01%142.77%131.10%157.33%161.56%119.61%138.13%
7/ Thanh toán nhanh41.16%42.19%34.58%85.79%117.88%61.10%64.30%75.97%116.36%48.28%52.31%89.80%15.55%11.99%168.87%48.56%54.09%79.76%61.13%33.81%138.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.14%5.71%6.01%30.43%25.64%3.84%26.25%11.58%83.13%13.88%26.60%38.90%5.01%10.60%119.53%6.70%5.98%6.78%9.16%5.67%2.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản119.27%129.92%126.31%148.48%196.62%186.45%268.10%286.19%254.63%289.16%289.45%284.97%386.33%125.54%257.58%245.38%261.22%385.06%488.81%337.76%370.73%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn162.11%187.61%166.99%219.31%318.55%257.33%392.41%330.44%316.10%382.27%459.63%506.70%653.22%143.03%324.24%340.69%341.18%559.23%593.26%372.25%434.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu199.96%194.60%272.57%211.43%257.36%351.34%492.05%724.65%500.87%583.69%548.49%467.37%1,117.36%390.96%365.21%497.37%630.35%688.77%1,004.75%1,399.33%989.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho169.01%191.96%185.21%277.87%481.82%374.50%715.37%680.24%946.50%523.32%704.14%1,245.95%862.15%146.76%697.97%470.80%545.73%1,031.90%941.69%492.77%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.89%6.63%5.05%9.54%5.94%3.79%-11.09%0.31%2.81%2.76%1.67%6.25%-16.71%1.14%9.19%4.06%0.71%3.44%-1.89%0.84%4.43%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.22%8.62%6.38%14.17%11.69%7.06%%0.90%7.16%7.99%4.85%17.80%%1.43%23.68%9.97%1.84%13.23%%2.85%16.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.78%12.91%13.76%20.17%15.30%13.31%%2.28%14.09%16.14%9.19%29.19%%4.45%33.58%20.20%4.45%23.67%%11.79%43.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%6%12%7%4%-10%%3%3%2%7%-15%1%11%4%1%4%-2%1%5%
Tăng trưởng doanh thu-10.24%-15.36%22.74%1.79%-13.52%-17.64%-56.08%48.05%-0.13%26.90%29.22%-40.93%0.25%-0.48%72.73%-6.82%-9.48%-10.49%-10.78%50.50%%
Tăng trưởng Lợi nhuận30.05%11.17%-35.05%63.41%35.70%-128.12%-1,652.09%-83.47%1.60%109.46%-65.35%-122.08%-1,573.15%-87.69%290.96%436.36%-81.41%-262.60%-300.32%-71.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.58%-49.03%160.04%70.05%-58.76%22.12%-64.73%62.12%10.49%35.72%53.95%-52.23%-68.60%370.43%-4.29%-14.18%77.20%-2.42%-58.27%100.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu19.70%18.55%-4.79%23.90%18.06%15.35%-35.31%2.33%16.38%19.24%10.11%41.22%-64.92%-7.03%135.24%18.09%-1.09%30.58%24.26%6.37%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.01%-17.72%44.29%34.79%-17.99%18.43%-53.11%31.72%13.41%27.02%27.22%-19.92%-67.42%104.21%64.55%-0.81%33.43%13.63%-38.35%65.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |