CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9 (lg9)

5.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV290,599120,335172,915140,790174,653
Giá vốn hàng bán265,458103,183154,086122,792158,401
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,14117,15218,82917,99816,252
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,1454,3906,4781,3094,850
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1112,9072,2881,3867,191
Lợi nhuận sau thuế 7398471,7651,3947,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7348381,5991,3836,986
Tổng tài sản ngắn hạn343,664323,266354,714326,959246,297343,664323,266354,714326,959246,297238,995230,526246,566268,058
Tiền mặt6,4644741812561026,4644741812561021,0446,3041,471386
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho82,67597,57187,06277,34675,40182,67597,57187,06277,34675,40150,68832,17368,70372,647
Tài sản dài hạn55,99650,83153,31456,47266,03855,99650,83153,31456,47266,03868,58569,48968,19472,137
Tài sản cố định31,53828,08330,44133,42343,11131,53828,08330,44133,42343,11147,44349,04537,31345,299
Đầu tư tài chính dài hạn18,24518,24518,24518,24518,00018,24518,24518,24518,24518,00015,97214,64517,41821,359
Tổng tài sản399,660374,097408,028383,431312,335399,660374,097408,028383,431312,335307,581300,015314,759340,194
Tổng nợ325,268299,607331,423307,208235,997325,268299,607331,423307,208235,997232,639225,751237,929262,766
Vốn chủ sở hữu74,39274,49076,60576,22376,33874,39274,49076,60576,22376,33874,94274,26476,83077,429

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.15K0.17K0.32K0.28K1.39K
Giá cuối kỳ6.60K6.76K12.37K3.56K6.68K
Giá / EPS (PE)45.20 (lần)40.55 (lần)38.89 (lần)12.94 (lần)4.81 (lần)
Giá sổ sách14.80K14.82K15.24K15.16K15.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.46 (lần)0.81 (lần)0.23 (lần)0.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.99%86.41%86.93%85.27%78.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.01%13.59%13.07%14.73%21.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.39%80.09%81.23%80.12%75.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu437.24%402.21%432.64%403.04%309.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.61%19.91%18.77%19.88%24.44%
6/ Thanh toán hiện hành107.84%109.14%108.17%108%108.04%
7/ Thanh toán nhanh81.90%76.20%81.62%82.45%74.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.03%0.16%0.06%0.08%0.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.71%32.17%42.38%36.72%55.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.56%37.22%48.75%43.06%70.91%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu390.63%161.55%225.72%184.71%228.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho321.09%105.75%176.98%158.76%210.08%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.25%0.70%0.92%0.98%4%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.18%0.22%0.39%0.36%2.24%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.99%1.12%2.09%1.81%9.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%1%1%1%4%
Tăng trưởng doanh thu141.49%-30.41%22.82%-19.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.41%-47.59%15.62%-80.20%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.56%-9.60%7.88%30.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.13%-2.76%0.50%-0.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.83%-8.32%6.41%22.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |