CTCP Long Hậu (lhg)

35.40
0.40
(1.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV76,246144,96967,45166,744115,695394,859628,858781,650675,478598,868577,145820,303609,127298,808319,389
Giá vốn hàng bán35,60567,91535,05332,66057,270194,045372,414369,948350,119385,419186,340216,754206,874131,854146,161
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,64177,05432,39834,08458,425200,814256,443411,702293,460213,449243,901271,299273,351100,374166,575
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh39,45277,69440,82729,90962,561207,534238,125372,814245,072176,399212,326199,125194,50133,59044,249
Tổng lợi nhuận trước thuế40,03479,02141,62932,11462,658211,965254,960374,876246,410179,299214,598207,936197,44834,11647,002
Lợi nhuận sau thuế 31,45361,63632,00124,35050,746166,187203,910296,311198,647142,717175,979165,805165,48269,59625,170
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ31,45361,63632,00124,32850,746166,187203,891296,295198,630142,695175,976165,805165,48269,59625,170
Tổng tài sản ngắn hạn2,157,8672,155,1092,083,3342,150,1672,151,4242,155,7162,189,7522,013,7911,716,0811,396,6571,437,1441,340,379902,996771,889803,573
Tiền mặt89,255244,02487,70467,30885,779244,02485,03091,858260,519151,467351,844455,722254,523127,672118,805
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,052,287946,3081,009,5491,097,4341,118,024946,3081,138,150985,597433,059335,297279,042361,76912,4421,5131,678
Hàng tồn kho682,204647,089659,345637,060627,173647,089622,370626,889699,653561,893463,566306,825216,299277,287272,148
Tài sản dài hạn899,221900,558887,774882,445855,830899,411813,963831,567883,550838,500679,828647,915623,639606,925671,986
Tài sản cố định53,36955,45656,30557,98559,71155,45660,02269,65075,16857,25550,34952,88649,28853,24658,321
Đầu tư tài chính dài hạn225,158225,158206,364202,836207,839225,158203,562201,998205,840203,686201,594225,158225,158185,127192,064
Tổng tài sản3,057,0873,055,6662,971,1083,032,6113,007,2543,055,1273,003,7152,845,3572,599,6312,235,1572,116,9721,988,2941,526,6351,378,8141,475,559
Tổng nợ1,431,0031,460,7551,456,6261,549,4321,421,8001,460,4951,469,0061,381,2541,315,9601,043,979970,015896,952856,492694,807836,691
Vốn chủ sở hữu1,626,0851,594,9111,514,4821,483,1791,585,4551,594,6311,534,7091,464,1031,283,6711,191,1771,146,9571,091,343670,143684,006638,868

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.99K3.32K4.08K5.93K3.97K2.85K3.52K3.32K6.35K2.67K0.97K0.93K2.04K4.64K8.05K8.32K7.16K2.26K0.01K
Giá cuối kỳ36K30.30K19.96K46.73K29.10K11.88K13.21K11.26K9.58K8.55K5.21K3.88K5.14K5.40K12.32KKKKK
Giá / EPS (PE)12.04 (lần)9.11 (lần)4.89 (lần)7.88 (lần)7.32 (lần)4.16 (lần)3.75 (lần)3.39 (lần)1.51 (lần)3.20 (lần)5.39 (lần)4.18 (lần)2.52 (lần)1.16 (lần)1.53 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách32.53K31.90K30.70K29.29K25.68K23.83K22.95K21.83K25.72K26.25K24.52K24.69K24.32K30.64K27.22K21.64K17.79K10.44K1.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)0.95 (lần)0.65 (lần)1.60 (lần)1.13 (lần)0.50 (lần)0.58 (lần)0.52 (lần)0.37 (lần)0.33 (lần)0.21 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.45 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.59%70.56%72.90%70.77%66.01%62.49%67.89%67.41%59.15%55.98%54.46%49.96%48.46%48.55%59.01%55.36%65.32%98.20%92.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.41%29.44%27.10%29.23%33.99%37.51%32.11%32.59%40.85%44.02%45.54%50.04%51.54%51.45%40.99%44.64%34.68%1.80%7.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.81%47.80%48.91%48.54%50.62%46.71%45.82%45.11%56.10%50.39%56.70%60.97%61.92%66.41%65.51%55.77%38.40%52.06%8%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu88%91.59%95.72%94.34%102.52%87.64%84.57%82.19%127.81%101.58%130.96%156.23%162.63%197.69%189.93%126.12%62.35%108.60%8.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.19%52.20%51.09%51.46%49.38%53.29%54.18%54.89%43.90%49.61%43.30%39.03%38.08%33.59%34.49%44.23%61.60%47.94%92%
6/ Thanh toán hiện hành253.66%249.67%238.20%246.77%227.81%236.37%247.09%240.44%166.66%187.38%179.70%164.41%133.66%179.66%233.93%154.69%215.47%284.38%1,161.09%
7/ Thanh toán nhanh173.47%174.73%170.50%169.95%134.93%141.27%167.39%185.40%126.74%120.07%118.84%100.41%75.48%98.95%123.79%69.87%121.19%177.32%1,065.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.49%28.26%9.25%11.26%34.58%25.63%60.49%81.75%46.98%30.99%26.57%11.22%4.53%12.99%27.64%13.17%39.51%92.53%767.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.63%12.92%20.94%27.47%25.98%26.79%27.26%41.26%39.90%21.67%21.65%16.35%17.74%21%24.89%37.71%57.33%35.93%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.47%18.32%28.72%38.81%39.36%42.88%40.16%61.20%67.46%38.71%39.75%32.73%36.61%43.26%42.18%68.12%87.76%36.59%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.86%24.76%40.98%53.39%52.62%50.28%50.32%75.16%90.90%43.68%49.99%41.90%46.59%62.53%72.15%85.28%93.07%74.94%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho25.10%29.99%59.84%59.01%50.04%68.59%40.20%70.64%95.64%47.55%53.71%30.53%34.41%41.61%27.63%44.05%91.66%50%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần42.04%42.09%32.42%37.91%29.41%23.83%30.49%20.21%27.17%23.29%7.88%8.97%18.02%24.24%40.97%45.10%43.21%28.96%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.89%5.44%6.79%10.41%7.64%6.38%8.31%8.34%10.84%5.05%1.71%1.47%3.20%5.09%10.20%17.01%24.77%10.40%0.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.19%10.42%13.29%20.24%15.47%11.98%15.34%15.19%24.69%10.17%3.94%3.76%8.40%15.16%29.56%38.46%40.21%21.70%0.56%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)87%86%55%80%57%37%94%76%80%53%17%25%44%56%133%127%95%56%%
Tăng trưởng doanh thu-43.61%-37.21%-19.55%15.72%12.79%3.76%-29.64%34.67%103.85%-6.44%18.48%-8.67%-22.90%-2.54%6.41%11.45%111.73%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.93%-18.49%-31.19%49.17%39.20%-18.91%6.13%0.20%137.78%176.50%4.05%-54.52%-42.69%-42.33%-3.32%16.32%215.93%28,937.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.65%-0.58%6.35%4.96%26.05%7.63%8.15%4.72%23.27%-16.96%-16.76%-2.44%-14.89%17.07%89.40%146.04%-2.11%9,193.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.56%3.90%4.82%14.06%7.76%3.86%5.10%62.85%-2.03%7.07%-0.70%1.55%3.46%12.47%25.76%21.64%70.49%643.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.66%1.71%5.57%9.45%16.31%5.58%6.47%30.24%10.72%-6.56%-10.49%-0.92%-8.72%15.49%61.25%69.42%32.69%1,327.79%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |