CTCP Lilama 3 (lm3)

3.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV90,30563,31928,90699,783126,909106,06575,618123,541218,740218,669
Giá vốn hàng bán76,79655,23925,65895,362131,257104,66368,735125,965212,741190,024
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,5098,0803,2494,421-4,3471,4016,884-2,4245,99828,645
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,256-4,689-14,879-25,420-47,090-41,116-33,583-71,262-52,212-38,640
Tổng lợi nhuận trước thuế45640,540-10,556-144,694-50,982-3,131-13,234-248,733-52,914-37,392
Lợi nhuận sau thuế 45640,540-10,556-144,694-50,982-3,131-13,234-248,733-52,914-37,463
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52240,534-10,389-144,435-48,022-1,663-9,753-244,277-50,173-37,558
Tổng tài sản ngắn hạn205,559201,292187,835146,764163,801205,559201,292187,835146,764163,801174,307208,123213,239407,068483,189
Tiền mặt1664315261,2221,2551664315261,2221,2554,8594,5573,3273,2785,706
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho38,24738,21438,82241,76764,13438,24738,21438,82241,76764,13472,92993,05281,811253,692279,116
Tài sản dài hạn2,3973,0918,32610,165219,0392,3973,0918,32610,165219,039227,175243,356253,134267,928295,242
Tài sản cố định7119094,6695,80394,5257119094,6695,80394,525100,551113,107123,332134,964147,048
Đầu tư tài chính dài hạn1661662,000
Tổng tài sản207,956204,383196,162156,929382,840207,956204,383196,162156,929382,840401,482451,479466,374674,996778,430
Tổng nợ353,307348,247613,420660,749742,032353,307348,247613,420660,749742,032709,692756,559758,219718,065768,586
Vốn chủ sở hữu-145,351-143,864-417,258-503,820-359,193-145,351-143,864-417,258-503,820-359,193-308,210-305,079-291,845-43,0699,844

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K7.87KKKKKKKKKK0.21K0.07K1.17K1.69K1.53K1.40K0.29K
Giá cuối kỳ2.80K3.70K3K1.20K0.70K1.10K2.30K6.20K1.10K3K3.20K2.60K2.50K10.51K12.38K18.50K18.50K18.50K
Giá / EPS (PE)27.62 (lần)0.47 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)12.34 (lần)34.52 (lần)8.97 (lần)7.34 (lần)12.07 (lần)13.21 (lần)62.89 (lần)
Giá sổ sách-28.22K-27.93K-81.02K-97.83K-69.75K-59.85K-59.24K-56.67K-8.36K1.91K9.19K15.94K15.59K16.92K15.40K14.79K14.25K2.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.10 (lần)-0.13 (lần)-0.04 (lần)-0.01 (lần)-0.01 (lần)-0.02 (lần)-0.04 (lần)-0.11 (lần)-0.13 (lần)1.57 (lần)0.35 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.62 (lần)0.80 (lần)1.25 (lần)1.30 (lần)6.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.85%98.49%95.76%93.52%42.79%43.42%46.10%45.72%60.31%62.07%58.45%58.63%62.42%53.14%54.26%70.81%83.60%78.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.15%1.51%4.24%6.48%57.21%56.58%53.90%54.28%39.69%37.93%41.55%41.37%37.58%46.86%45.74%29.19%16.40%21.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn169.90%170.39%312.71%421.05%193.82%176.77%167.57%162.58%106.38%98.74%93.85%89.22%89.42%83.02%77.79%67.51%70.52%89.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-243.07%-242.07%-147.01%-131.15%-206.58%-230.26%-247.99%-259.80%-1,667.24%7,807.66%1,525.79%827.89%845.53%488.85%350.24%207.79%239.21%833.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-69.90%-70.39%-212.71%-321.05%-93.82%-76.77%-67.57%-62.58%-6.38%1.26%6.15%10.78%10.58%16.98%22.21%32.49%29.48%10.71%
6/ Thanh toán hiện hành58.18%57.80%30.62%22.21%22.07%24.56%27.51%31.60%71.14%90.26%103.26%81.13%91.58%114.55%156.97%176.24%120.92%95.29%
7/ Thanh toán nhanh47.36%46.83%24.29%15.89%13.43%14.29%15.21%19.47%26.80%38.12%41.17%28.93%58.39%70.19%93.84%176.24%120.92%95.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.05%0.12%0.09%0.18%0.17%0.68%0.60%0.49%0.57%1.07%2.98%2.29%2.49%3.72%8.53%9.55%6.77%7.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản43.43%30.98%14.74%63.58%33.15%26.42%16.75%26.49%32.41%28.09%39.96%38.75%49.40%41.21%71.67%98.81%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn43.93%31.46%15.39%67.99%77.48%60.85%36.33%57.94%53.74%45.26%68.37%66.08%79.14%77.55%132.09%139.54%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-62.13%-44.01%-6.93%-19.81%-35.33%-34.41%-24.79%-42.33%-507.88%2,221.34%649.74%359.53%467.06%242.68%322.67%304.13%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho200.79%144.55%66.09%228.32%204.66%143.51%73.87%153.97%83.86%68.08%96.03%82.12%185.18%162.35%288.12%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.58%64.02%-35.94%-144.75%-37.84%-1.57%-12.90%-197.73%-22.94%-17.18%-9.39%0.37%0.10%2.85%3.39%3.41%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.25%19.83%%%%%%%%%%0.14%0.05%1.18%2.43%3.37%2.90%1.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-0.36%-28.18%%%%%%%%%%1.32%0.46%6.92%10.95%10.37%9.83%10.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%73%-40%-151%-37%-2%-14%-194%-24%-20%-11%%%4%4%4%4%1%
Tăng trưởng doanh thu42.62%119.05%-71.03%-21.37%19.65%40.26%-38.79%-43.52%0.03%-28.86%4.17%-21.32%77.31%-17.33%10.48%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98.71%-490.16%-92.81%200.77%2,787.67%-82.95%-96.01%386.87%33.59%30.11%-2,760.55%190.88%-93.82%-30.48%9.98%9.43%376.11%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.45%-43.23%-7.16%-10.95%4.56%-6.19%-0.22%5.59%-6.57%6.48%6.23%0.08%59.35%53.43%75.52%-9.88%49.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.03%-65.52%-17.18%40.26%16.54%1.03%4.53%577.62%-537.52%-79.19%-42.36%2.21%-7.87%9.92%4.13%3.75%421.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.75%4.19%25%-59.01%-4.64%-11.07%-3.19%-30.91%-13.29%1.21%0.99%0.30%47.93%43.77%52.33%-5.86%89.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |