CTCP Lilama 3 (lm3)

3.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.30
3.30
3.30
0
-28.2k
0.1k
33 lần
0%
-0%
0.5
17 tỷ
5 triệu
5,367
4 - 2.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 97.10 (-0.80) 15.7%
VGI 69.30 (0.80) 14.9%
MCH 147.90 (2.20) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 237.00 (0.20) 3.0%
FOX 74.40 (-0.40) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.45 (0.00) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.20 (-0.70) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 86.40 (-1.20) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.25 (-0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 339.64 (0.22) 0% 17.34 (-0.05) -0%
2017 220.89 (0.08) 0% -29.71 (-0.01) 0%
2018 97.40 (0.11) 0% -22.95 (-0.00) 0%
2019 119.80 (0.13) 0% -23.28 (-0.05) 0%
2020 101.37 (0.10) 0% 0 (-0.14) 0%
2021 82.92 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 120.02 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 100.97 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV90,30563,31928,90699,783126,909106,06575,618123,541218,740218,669
Tổng lợi nhuận trước thuế45640,540-10,556-144,694-50,982-3,131-13,234-248,733-52,914-37,392
Lợi nhuận sau thuế 45640,540-10,556-144,694-50,982-3,131-13,234-248,733-52,914-37,463
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52240,534-10,389-144,435-48,022-1,663-9,753-244,277-50,173-37,558
Tổng tài sản207,956204,383196,162156,929207,956204,383196,162156,929382,840401,482451,479466,374674,996778,430
Tổng nợ353,307348,247613,420660,749353,307348,247613,420660,749742,032709,692756,559758,219718,065768,586
Vốn chủ sở hữu-145,351-143,864-417,258-503,820-145,351-143,864-417,258-503,820-359,193-308,210-305,079-291,845-43,0699,844


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |